Điện thoại OPPO Reno4 Pro – Thông số kỹ thuật | OPPO Việt Nam

*Hình ảnh sản phẩm cho mục đích minh hoạ. Mọi thông số và miêu tả được cung cấp ở đây có thể khác với thông số và mô tả thực tế của sản phẩm nhưng không giới hạn đến những thay đổi từ nhà cung cấp. Vui lòng tham khảo sản phẩm trực tiếp tất cả các mục.

*Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình, quá trình sản xuất và đo kích thước. Tất cả thông số kỹ thuật tuỳ thuộc vào sản phẩm thực tế.

Chiều cao: Khoảng 160.2mm Chiều rộng: Khoảng 73.2mm Độ dày: Khoảng 7.7 mm Trọng lượng: Khoảng 161g *Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi theo cấu hình, quá trình sản xuất và đo kích thước. Tất cả thông số kỹ thuật tuỳ thuộc vào sản phẩm thực tế.

*Mức độ khả dụng của bộ nhớ trong có thể bị ảnh hưởng bởi phần mềm. Bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tuỳ thuộc vào bản cập nhật của ứng dụng, mức độ sử dụng của người dùng, và các ảnh hưởng liên quan khác.

8GB + 256GB RAM: LPDDR4X@1866MHz 2×16bit ROM Type: UFS2.1 @2Lanes HS-Gear3 Bộ nhớ ngoài: Hỗ trợ, Class-10 USB OTG: Hỗ trợ *Mức độ khả dụng của bộ nhớ trong có thể bị ảnh hưởng bởi phần mềm. Bộ nhớ thực tế có thể thay đổi tuỳ thuộc vào bản cập nhật của ứng dụng, mức độ sử dụng của người dùng, và các ảnh hưởng liên quan khác.

Size: 16.6cm/6.5” (đường chéo) Tỉ lệ màn hình: 92.01% Độ phân giải: 2400*1080 Tốc độ làm mới: lên tới 90Hz Tốc độ lấy mẫu: lên tới 180Hz (với tốc độ làm mới 90Hz) Độ sâu màu: 16.7 nghìn màu Gam màu: Chế độ Vivid 97% NTSC/100% DCI-P3 chế độ Soft 71% NTSC/100% sRGB PPI: 402 Độ sáng: Bình thường: 500nit HBM: 800nit HDR: 1100nit Panel: AMOLED Mặt lưng kính: Cường lực Corning Gorilla Glass 5

Kích thước ảnh: Camera sau hỗ trợ độ phân giải: Chế độ HD: lên đến 8000*6000; Chế độ mặc định: lên đến 4000*3000; Chế độ góc siêu rộng: lên đến 3264*2448; Camera trước hỗ trợ độ phân giải: lên đến 6560*4928;

Áp dụng công nghệ đặc biệt để che giấu cảm biến tiệm cận ở mặt trước điện thoại OPPO, mang đến một thiết kế tối giản. Có thể gây ra sự bất thường trên chức năng lân cận nếu phim hoặc bộ bảo vệ bao phủ khu vực cảm biến tiệm cận. Xem thêm layout từ OPPO để biết thêm chi tiết.

Lưu ý

* 1. Theo mặc định, tốc độ làm mới màn hình được thay đổi tự động dựa
trên trường hợp cụ thể. Bạn có thể chọn chế độ tự động, 90Hz hoặc 60Hz trong phần cài đặt.

* 2. Reno4 Pro sạc đầy 100% trong 36 phút, được đo trong các thử nghiệm do OPPO thực hiện.
Thời gian sạc thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của từng thiết bị hoặc sự khác biệt của
từng cá nhân, chẳng hạn như nhiệt độ môi trường hoặc sự suy giảm hiệu suất sau tron quá trình sử dụng.

* 3. Kích thước màn hình được đo theo đường chéo, tính bằng cm. Kích thước màn
hình của Reno4 Pro là 6,5 inch (16,6cm) dưới dạng hình chữ nhật và tỷ lệ màn hình trên thân máy là 92,01%
(vùng sử dụng). Diện tích có thể xem thực tế ít hơn do các góc bo tròn và lỗ camera.

* 4. Tốc độ lấy mẫu cảm ứng 180Hz hỗ trợ PUBG Mobile, Mobile Legends và AOV (không được hỗ
trợ tại Ấn Độ), các trò chơi khác có tốc độ lấy mẫu cảm ứng 120Hz.

* 5. Do có sự
thay đổi nhỏ trong các thành phần thiết bị và phương pháp đo, độ dày của thiết bị có thể chênh lệch ±
0,2mm và trọng lượng thiết bị có thể chênh lệch ± 3g so với thông số kỹ thuật.

*
6. Nguồn pin còn lại được hiển thị có thể khác nhau giữa các thiết bị. Để đảm bảo độ chính xác trong thử
nghiệm, “5% pin” được định nghĩa là tương đương với 5% của pin 4000mAh, tức là 200mAh.

* 7. Mức tiêu thụ điện năng 2% có thể hỗ trợ chế độ chờ trong 8 giờ vào ban đêm.

* 8. Các video chuyển động chậm của Reno4 Pro được quay ở tốc độ 240 khung hình / giây và sử
dụng thuật toán chèn khung hình để tạo ra tốc độ khung hình 960 khung hình / giây.

* 9. Reno4 Pro’s Quick Return Bubble hiện hỗ trợ PUBG Mobile, PUBG Lite, Mobile Legends và
AOV (không được hỗ trợ tại Ấn Độ). Các khu vực được hỗ trợ: Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam, Thái Lan.

* 10. OPPO Lab sẽ ra mắt cùng với việc cập nhật hệ điều hành trước tháng 8.

* Dữ liệu về tính năng Mở khóa bằng vân tay ẩn được thu thập từ các thử nghiệm do
OPPO thực hiện.

* Reno4 Pro sử dụng hai ô kết nối nối tiếp, mỗi ô có dung lượng
điển hình là 2000mAh. Cùng nhau, chúng cung cấp năng lượng cho điện thoại với tổng dung lượng là 4000mAh.

* Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo. Một số thông số kỹ thuật và mô
tả sản phẩm nhất định có thể thay đổi vì những lý do bao gồm nhưng không giới hạn ở những thay đổi về nhà
cung cấp. Vui lòng tham khảo sản phẩm thực tế để biết tất cả các tiêu chí.

*
Thông tin trong mô tả sản phẩm này được lấy từ các thông số kỹ thuật của OPPO, cũng như dữ liệu kiểm tra
trong phòng thí nghiệm và nhà cung cấp. Thông số kỹ thuật thực tế của sản phẩm có thể thay đổi một chút
tùy thuộc vào phiên bản phần mềm thử nghiệm, môi trường thử nghiệm à phiên bản cụ thể.