Điện thoại OPPO A54: Trải nghiệm pin lớn 5000mAh, sạc siêu nhanh 18W, ROM lớn 128GB | OPPO Việt Nam
Lưu ý:
1. 5000mAh là dung lượng pin tiêu chuẩn. Dung lượng pin tối thiểu là 4890mAh.
2. Dữ liệu được kiểm tra trong phòng thử nghiệm của OPPO. OPPO A54 hỗ trợ 19,9 giờ xem video và 41 giờ phát
nhạc trực tuyến.
2a. Thử nghiệm khả năng phát video trực tuyến được kiểm tra khi kết nối Wi-Fi, 100% pin, độ sáng màn hình
135cd/m² và âm lượng 72dB, được liên tục phát video trực tuyến trên YouTube. Thời gian phát lại thực tế có thể
thay đổi trong các điều kiện khác nhau.
2b. Thử nghiệm thời lượng phát nhạc trực tuyến được kiểm tra khi phát nhạc trên Spotify, kết nối Wi-Fi, 100%
pin, độ sáng màn hình 135cd/m² và âm lượng 72dB. Thời gian sử dụng thực tế có thể thay đổi trong các điều kiện
khác nhau.
3. 3 khay thẻ SIM và thẻ nhớ chỉ ở một số thị trường nhất định và các phiên bản cụ thể. Vui lòng tham khảo thêm
thông số kỹ thuật sản phẩm thực tế. Khay thẻ cắm bao gồm 2 thẻ SIM và 1 thẻ nhớ MicroSD, trong đó, bộ nhớ có thể
mở rộng lên đến 256GB. Thẻ MicroSD cần được mua riêng.
4. Kích thước màn hình được đo theo đường chéo. Điện thoại OPPO A54 được trang bị màn hình 6.51 inch (16,55cm)
hình chữ nhật. Do các góc tròn nên kích thước màn hình thực tế có thể nhỏ hơn không đáng kể.
5. OPPO A54 đạt tiêu chuẩn IPX4 (Độ sâu tối đa 1 mét, lên đến 30 giây) và được bảo vệ khỏi nước bắn trong điều
kiện thiết lập trong phòng thí nghiệm. Không sạc điện thoại khi đang ướt. Thiệt hại do chất lỏng gây ra không
được bảo hành.
6. Thông tin trong mô tả sản phẩm này đến từ các thông số kỹ thuật của OPPO, cũng như dữ liệu kiểm tra trong
phòng thí nghiệm và nhà cung cấp. Thông số kỹ thuật thực tế của sản phẩm có thể có sự thay đổi nhỏ tùy thuộc vào
phiên bản phần mềm thử nghiệm, môi trường và phiên bản cụ thể.
7. Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo các sản phẩm thực tế. Một số thông số kỹ thuật
và mô tả sản phẩm có thể thay đổi do lý do khách quan như liên quan đến nhà cung cấp.