Điểm chuẩn đại học quốc gia Hà Nội 2021❣️✔️và các năm gần đây✔️
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
1
QHX01
Báo chí
A00
21.75
2
QHX01
Báo chí
C00
26
3
QHX01
Báo chí
D01
22.5
4
QHX04
Báo chí
D03
19.5
5
QHX01
Báo chí
D04
20.25
6
QHX01
Báo chí
D78
23
7
QHX01
Báo chí
D82
20
8
QHX01
Báo chí
D83
20
9
QHX02
Chính trị học
A00
19
10
QHX02
Chính trị học
C00
23
11
QHX02
Chính trị học
D01
19.5
12
QHX02
Chính trị học
D03
18
13
QHX02
Chính trị học
D04
17.5
14
QHX02
Chính trị học
D78
19.5
15
QHX02
Chính trị học
D82
18
16
QHX02
Chính trị học
D83
18
17
QHX03
Công tác xã hội
A00
18
18
QHX03
Công tác xã hội
C00
24.75
19
QHX03
Công tác xã hội
D01
20.75
20
QHX03
Công tác xã hội
D03
21
21
QHX03
Công tác xã hội
D04
18
22
QHX03
Công tác xã hội
D78
20.75
23
QHX03
Công tác xã hội
D82
18
24
QHX03
Công tác xã hội
D83
18
25
QHX04
Đông Nam Á học
A00
20.5
26
QHX04
Đông Nam Á học
C00
27
27
QHX04
Đông Nam Á học
D01
22
28
QHX04
Đông Nam Á học
D03
20
29
QHX04
Đông Nam Á học
D04
20.5
30
QHX04
Đông Nam Á học
D78
23
31
QHX04
Đông Nam Á học
D82
18
32
QHX04
Đông Nam Á học
D83
18
33
QHX05
Đông phương học
C00
28.5
34
QHX05
Đông phương học
D01
24.75
35
QHX05
Đông phương học
D03
20
36
QHX05
Đông phương học
D04
22
37
QHX05
Đông phương học
D78
24.75
38
QHX05
Đông phương học
D82
20
39
QHX05
Đông phương học
D83
19.25
40
QHX06
Hán Nôm
C00
23.75
41
QHX06
Hán Nôm
D01
21.5
42
QHX06
Hán Nôm
D03
18
43
QHX06
Hán Nôm
D04
20
44
QHX06
Hán Nôm
D78
21
45
QHX06
Hán Nôm
D82
18
46
QHX06
Hán Nôm
D83
18.5
47
QHX07
Khoa học quản lý
A00
21
48
QHX07
Khoa học quản lý
C00
25.75
49
QHX07
Khoa học quản lý
D01
21.5
50
QHX07
Khoa học quản lý
D03
18.5
51
QHX07
Khoa học quản lý
D04
20
52
QHX07
Khoa học quản lý
D78
21.75
53
QHX07
Khoa học quản lý
D82
18
54
QHX07
Khoa học quản lý
D83
18
55
QHX08
Lịch sử
C00
22.5
56
QHX08
Lịch sử
D01
19
57
QHX08
Lịch sử
D03
18
58
QHX08
Lịch sử
D04
18
59
QHX08
Lịch sử
D78
19
60
QHX08
Lịch sử
D82
18
61
QHX08
Lịch sử
D83
18
62
QHX09
Lưu trữ học
A00
17
63
QHX09
Lưu trữ học
C00
22
64
QHX09
Lưu trữ học
D01
19.5
65
QHX09
Lưu trữ học
D03
18
66
QHX09
Lưu trữ học
D04
18
67
QHX09
Lưu trữ học
D78
19.5
68
QHX09
Lưu trữ học
D82
18
69
QHX09
Lưu trữ học
D83
18
70
QHX10
Ngôn ngữ học
C00
23.75
71
QHX10
Ngôn ngữ học
D01
21.5
72
QHX10
Ngôn ngữ học
D03
22
73
QHX10
Ngôn ngữ học
D04
19
74
QHX10
Ngôn ngữ học
D78
21.5
75
QHX10
Ngôn ngữ học
D82
18
76
QHX10
Ngôn ngữ học
D83
18.75
77
QHX11
Nhân học
A00
17
78
QHX11
Nhân học
C00
21.25
79
QHX11
Nhân học
D01
18
80
QHX11
Nhân học
D03
18
81
QHX11
Nhân học
D04
18
82
QHX11
Nhân học
D78
19
83
QHX11
Nhân học
D82
18
84
QHX11
Nhân học
D83
18.25
85
QHX12
Nhật Bản học
D01
24
86
QHX12
Nhật Bản học
D04
20
87
QHX12
Nhật Bản học
D06
22.5
88
QHX12
Nhật Bản học
D78
24.5
89
QHX12
Nhật Bản học
D81
21.75
90
QHX12
Nhật Bản học
D83
19
91
QHX13
Quan hệ công chúng
C00
26.75
92
QHX13
Quan hệ công chúng
D01
23.75
93
QHX13
Quan hệ công chúng
D03
21.25
94
QHX13
Quan hệ công chúng
D04
21.25
95
QHX13
Quan hệ công chúng
D78
24
96
QHX13
Quan hệ công chúng
D82
20
97
QHX13
Quan hệ công chúng
D83
19.75
98
QHX14
Quản lý thông tin
A00
21
99
QHX14
Quản lý thông tin
C00
23.75
100
QHX14
Quản lý thông tin
D01
21.5
101
QHX14
Quản lý thông tin
D03
18.5
102
QHX14
Quản lý thông tin
D04
18
103
QHX14
Quản lý thông tin
D78
21
104
QHX14
Quản lý thông tin
D82
18
105
QHX14
Quản lý thông tin
D83
18
106
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01
23.75
107
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D03
19.5
108
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D04
21.5
109
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D78
24.25
110
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D82
19.25
111
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D83
20
112
QHX16
Quản trị khách sạn
D01
23.5
113
QHX16
Quản trị khách sạn
D03
23
114
QHX16
Quản trị khách sạn
D04
21.75
115
QHX16
Quản trị khách sạn
D78
23.75
116
QHX16
Quản trị khách sạn
D82
19.5
117
QHX16
Quản trị khách sạn
D83
20
118
QHX17
Quản trị văn phòng
A00
21.75
119
QHX17
Quản trị văn phòng
C00
25.5
120
QHX17
Quản trị văn phòng
D01
22
121
QHX17
Quản trị văn phòng
D03
21