Điểm chuẩn Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông 2021

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

CƠ SỞ ĐÀO TẠO PHÍA BẮC (mã BVH)

2
7520207
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
A00, A01
19.1
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 3

3
7510301
Công nghệ KT Điện, điện tử
A00, A01
19.05
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1

4
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01
22
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1

5
7480202
An toàn thông tin
A00, A01
20.8
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 2

6
7329001
Công nghệ đa phương tiện
A00, A01, D01
20.75
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1

7
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00, A01, D01
20.9
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1

8
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01
19.65
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 2

9
7340115
Marketing
A00, A01, D01
20.3
(Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1

10
7340301
Kế toán
A00, A01, D01
19.65
(Cơ sở phía Bắc) TTNV <= 12

11
7340122
Thương mại điện tử
A00, A01, D01
20.05
 (Cơ sở phía Bắc) TTNV = 1