Điểm chuẩn, Học phí, Chiểu tiêu tuyển sinh Đại học KHXH Nhân Văn 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp

Chỉ tiêu

1

7140101

Giáo dục học

B00,C00,

D01,C01

42

2

7140114

Quản lý giáo dục

C00,A01

D01,D14

30

 

3

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

120

78

4

7220201_CLC

Ngôn ngữ Anh

D01

5

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01,D02

39

6

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01,D03

51

7

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01,D04

83

33

8

7220204_CLC

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01,D04

9

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01,D05

30

24

10

7220205_CLC

Ngôn ngữ Đức

D01,D05

11

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01,D03

D05

30

12

7220208

Ngôn ngữ Ý

D01,D03

D05

30

13

7229001

Triết học

A00,C00,

D01,D14

36

14

7229009

Tôn giáo học

C00,

D01,D14

30

15

7229010

Lịch sử

C00,

D01,D14

60

16

7229020

Ngôn ngữ học

C00,

D01,D14

48

17

7229030

Văn học

C00,

D01,D14

75

18

7229040

Văn hóa học

C00,

D01,D14

51

19

7310206

Quan hệ quốc tế

D01,D14

72

48

20

7310206_CLC

Quan hệ quốc tế

D01,D15

21

7310301

Xã hội học

A00,C00,

D01,D14

84

22

7310302

Nhân học

C00,

D01,D14

36

23

7310401

Tâm lý học

B00,C00,

D01,D14

75

24

7310501

Địa lý học

A01,C00,

D01,D15

57

25

7310608

Đông phương học

D04,

D01,D14

99

26

7310613

Nhật Bản học

D01,D14

D06

57

 

36

27

7310613_CLC

Nhật Bản học

D01,D14

D06

28

7310614

Hàn Quốc học

D01,D14,

DD2,DH5

87

29

7320101

Báo chí

C00,

D01,D14

60

 

 

36

30

7320101_CLC

Báo chí

C00,

D01,D14

31

7320104

Truyền thông

Đa phương tiện

D01,D14

D15

36

32

7320201

Thông tin – thư viện

A01,C00,

D01,D14

36

33

7320205

Quản lý thông tin

A01,C00,

D01,D14

33

34

7320303

Lưu trữ học

C00,D01,

D14

39

35

7340406

Quản trị văn phòng

C00,

D01,D14

36

36

7310630

Việt Nam học

C00, D15

D01,D14

30

37

7580112

Đô thị học

C00,

D01,D14

60

38

7760101

Công tác xã hội

C00,

D01,D14

54

39

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00,

D01,D14

69

40

7810103_CLC

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00,

D01,D14

36

41

7310403

Tâm lý học giáo dục

B00,B08,

D01,D14

30