Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2022
1 01.1 Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộ A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 2 01.2 Công nghệ kĩ thuật cầu đường sắt A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 3 03.1 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 4 03.2 Công nghệ kĩ thuật xây dựng công trình thủy A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 5 03.3 Công nghệ kĩ thuật kiểm tra chất lượng cầu đường bộ A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 6 06.1 Công nghệ kĩ thuật cơ khí Đầu máy toa xe A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 7 06.2 Công nghệ kĩ thuật cơ khí Máy tàu thủy A 17 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 8 06.3 Công nghệ kĩ thuật – Máy xây dựng A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 9 06.4 Công nghệ kĩ thuật ôtô A 19 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 10 07 Quản trị kinh doanh A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 11 08.1 Kế toán doanh nghiệp A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 12 08.2 Kế toán kiểm toán A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 13 09 Tài chính – Ngân hàng A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 14 11.1 Khai thác vận tải đường bộ A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 15 11.2 Khai thác vận tải đường sắt A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 16 12 Công nghệ thông tin A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 17 13 Công nghệ kĩ thuật điện tử A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 18 14 Quản lý xây dựng (Kinh tế xây dựng) A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Hà Nội 19 21 Xây dựng cầu đường bộ A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên 20 23 Công nghệ kĩ thuật – Máy xây dựng A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên 21 24 Kế toán doanh nghiệp A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên 22 25 Công nghệ thông tin A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên 23 26 Công nghệ kĩ thuật Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên 24 27 Tài chính – Ngân hàng A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Vĩnh Yên 25 31 Xây dựng cầu đường bộ A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 26 32 Công nghệ kĩ thuật ôtô A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 27 33 Quản trị kinh doanh A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 28 34 Kế toán A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 29 35 Công nghệ thông tin A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 30 36 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 31 37 Khai thác vận tải đường bộ A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên 32 38 Tài chính – Ngân hàng A 0 Các chuyên ngành đào tạo tại Thái Nguyên