Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên 2021-2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
—
2
7480103
Kỹ thuật phần mềm
—
3
7480101_T
Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn
—
4
7480201_T
An Toàn thông tin
—
5
7480201_M
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
—
6
7480201_H
Hệ thống thông tin
—
7
7480101
Khoa học máy tính
—
8
7520119
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot
—
9
7510212
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
—
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
—
11
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
—
12
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
—
13
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
—
14
7520212
Kỹ thuật y sinh
—
15
7310112
Kinh tế số
—
16
7340122_TD
Marketing số
—
17
7340122
Thương mại điện tử
—
18
7340406
Quản trị văn phòng
—
19
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
—
20
7210403
Thiết kế đồ họa
—
21
7320104
Truyền thông đa phương tiện
—
22
7320106
Công nghệ truyền thông
—
23
7480103_KNU
Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế)
—
24
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (chất lượng cao)
—
25
7510302_JAP
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – viễn thông (cho thị trường Nhật Bản)
—
26
7510212_JAP
Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản)
—
27
7510301_JAP
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản)
—
28
7520119_JAP
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản)
—
29
7510303_JAP
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản)
—
30
7480108_JAP
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản)
—