Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM 2021-2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720201
Dược học
A00; B00; C08; D07
850
Đợt 1
2
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; B00; C08; D07
750
Đợt 1
3
7720301
Điều dưỡng
A00; B00; C08; D07
750
Đợt 1
4
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; B00; C08; D07
650
Đợt 1
5
7520320
Kỹ thuật môi trường
A00; B00; C08; D07
670
Đợt 1
6
7420201
Công nghệ sinh học
A00; B00; C08; D07
650
Đợt 1
7
7640101
Thú y
A00; B00; C08; D07
700
Đợt 1
8
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00; A01; C01; D01
750
Đợt 1
9
7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00; A01; C01; D01
670
Đợt 1
10
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; C01; D01
670
Đợt 1
11
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
12
7520103
Kỹ thuật cơ khí
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
13
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
14
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; C01; D01
700
Đợt 1
15
7480207
Robot & trí tuệ nhân tạo
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
16
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; C01; D01
720
Đợt 1
17
7480202
An toàn thông tin
A00; A01; C01; D01
670
Đợt 1
18
7480109
Khoa học dữ liệu
A00; A01; C01; D01
750
Đợt 1
19
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
20
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
21
7580302
Quản lý xây dựng
A00; A01; C01; D01
720
Đợt 1
22
7540204
Công nghệ dệt, may
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
23
7510605
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; C01; D01
700
Đợt 1
24
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
650
Đợt 1
25
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; C01; D01
670
Đợt 1
26
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; A01; C00; D01
700
Đợt 1
27
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; C00; D01
670
Đợt 1
28
7310401
Tâm lý học
A00; A01; C00; D01
700
Đợt 1
29
7340115
Marketing
A00; A01; C00; D01
700
Đợt 1
30
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; C00; D01
700
Đợt 1
31
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; C00; D01
720
Đợt 1
32
7340404
Quản trị nhân lực
A00; A01; C00; D01
650
Đợt 1
33
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; C00; D01
700
Đợt 1
34
7310206
Quan hệ quốc tế
A00; A01; C00; D01
670
Đợt 1
35
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; C00; D01
650
Đợt 1
36
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; C00; D01
650
Đợt 1
37
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
A00; A01; C00; D01
650
Đợt 1
38
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; C00; D01
670
Đợt 1
39
7380101
Luật
A00; A01; C00; D01
650
Đợt 1
40
7580101
Kiến trúc
A00; D01; V00; H01
650
Đợt 1
41
7580108
Thiết kế nội thất
A00; D01; V00; H01
650
Đợt 1
42
7210404
Thiết kế thời trang
V00; H01; H02; H06
750
Đợt 1
43
7310403
Thiết kế đồ họa
V00; H01; H02; H06
650
Đợt 1
44
7210205
Thanh nhạc
N00
700
Đợt 1
45
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01; C00; D01; D15
650
Đợt 1
46
7310608
Đông phương học
A01; C00; D01; D15
670
Đợt 1
47
7310630
Việt Nam học
A01; C00; D01; D15
700
Đợt 1
48
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
A01; C00; D01; D15
700
Đợt 1
49
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
A01; C00; D01; D15
700
Đợt 1
50
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
650
Đợt 1
51
7220209
Ngôn ngữ Nhật
A01; D01; D14; D15
670
Đợt 1