Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm TPHCM 2021-2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140202
Giáo dục Tiểu học
A00; A01; D01
28.18
2
7140203
Giáo dục Đặc biệt
D01; C00; C15
25.7
3
7140205
Giáo dục Chính trị
C00; C19; D01
27.9
4
7140208
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
C00; C19; A08
25.48
5
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A01
29.52
6
7140210
Sư phạm Tin học
A00; A01
26.98
7
7140211
Sư phạm Vật lý
A00; A01; C01
29.07
8
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; B00; D07
29.75
9
7140213
Sư phạm Sinh học
B00; D08
28.67
10
7140217
Sư phạm Ngữ văn
D01; C00; D78
28.57
11
7140218
Sư phạm Lịch sử
C00; D14
27.8
12
7140219
Sư phạm Địa lý
C00; C04; D78
27.2
13
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
D01
28.28
14
7140234
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
D04; D01
27.75
15
7140247
Sư phạm Khoa học tự nhiên
A00; B00; D90
28.4
16
7140249
Sư phạm Lịch sử – Địa lý
C00; C19; C20
25.63
17
7140101
Giáo dục học
B00; C00; C01; D01
24
18
7140114
Quản lý giáo dục
D01; A00; C00
27.5
19
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
27.92
20
7220202
Ngôn ngữ Nga
D02; D80; D01; D78
24.82
21
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D03; D01
25.77
22
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D04; D01
26.78
23
7220209
Ngôn ngữ Nhật
D06; D01
26.38
24
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01; D96; D78; DD2
27.7
25
7229030
Văn học
D01; C00; D78
27.12
26
7310401
Tâm lý học
B00; C00; D01
28
27
7310403
Tâm lý học giáo dục
A00; D01; C00
27.1
28
7310601
Quốc tế học
D01; D14; D78
26.57
29
7310630
Việt Nam học
C00; D01; D78
26.58
30
7440112
Hóa học
A00; B00; D07
27.5
31
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01
27.55
32
7760101
Công tác xã hội
A00; D01; C00
26.67
33
7140201
Giáo dục Mầm non
M00
24
34
7140206
Giáo dục Thể chất
M08; T01
25.37