Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM 2021-2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7540101
Công nghệ thực phẩm

700

2
7540110
Đảm bảo chất lượng & ATTP

650

3
7540105
Công nghệ chế biến thủy sản

650

4
7620303
Khoa học thủy sản (Kinh doanh, nuôi trồng, chế biến và khai thác thủy sản)

650

5
7340301
Kế toán

650

6
7340201
Tài chính ngân hàng

650

7
7340115
Marketing

650

8
7340129
Quản trị kinh doanh thực phẩm

650

9
7340101
Quản trị kinh doanh

700

10
7340120
Kinh doanh quốc tế

650

11
7380107
Luật kinh tế

650

12
7540204
Công nghệ dệt, may

650

13
7520115
Kỹ thuật Nhiệt (Điện lạnh)

650

14
7340123
Kinh doanh thời trang và Dệt may

650

15
7510602
Quản lý năng lượng

650

16
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học

650

17
7520311
Kỹ thuật hóa phân tích

650

18
7510402
Công nghệ vật liệu (Thương mại – sản xuất nhựa, bao bì, cao su, sơn, gạch men)

650

19
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường

650

20
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường

650

21
7420201
Công nghệ sinh học (CNSH Công nghiệp, CNSH Nông nghiệp, CNSH Y Dược)

650

22
7480201
Công nghệ thông tin

650

23
7480202
An toàn thông tin

650

24
7510202
Công nghệ chế tạo máy

650

25
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

650

26
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

650

27
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

650

28
7720499
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

650

29
7720498
Khoa học chế biến món ăn

650

30
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

650

31
7810202
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

650

32
7810201
Quản trị khách sạn

650

33
7220201
Ngôn ngữ Anh

650

34
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc

650