Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2021-2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
51140201
Giáo dục Mầm non
M00
19.5
Cao đẳng

2
7140209
Sư phạm Toán học
A00; A02; B00; D07
24

3
7140212
Sư phạm Hóa học
A00; B00; A01; A02
24

4
7140213
Sư phạm Sinh học
A02; B00; B04; B08
24

5
7220101
Tiếng Việt và VHVN
C00; D01; A07; C03
18

6
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D09; D14; D15
18

7
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A02; D01
18

8
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; A02; D01
18

9
7340301
Kế toán
A00; A01; A02; D01
18

10
7440301
Khoa học môi trường
A02; B00; A16; D90
18

11
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A02; D07
18

12
7620105
Chăn nuôi
A01; A02; B00; D07
18

13
7620112
Bảo vệ thực vật
A01; A02; B00; D07
18

14
7620301
Nuôi trồng thủy sản
A01; A02; B00; D07
18