Điểm chuẩn ĐH Mở TP.HCM, ĐH Thể dục thể thao Đà Nẵng

Các ngành đào tạo<?xml:namespace prefix = o ns = “urn:schemas-microsoft-com:office:office” />

Mã ngành

Khối

Điểm chuẩn 2007

Điểm chuẩn 2008

Hệ Đại học

Tin học

101

A

15,5

13,0

D1

14,5

13,0

Xây dựng

102

A

15,5

13,0

Công nghiệp

103

A

15,5

13,0

Công nghệ sinh học

301

A

16,0

16,0

B

16,0

18,0

Quản trị kinh doanh

401

A

15,5

14,0

D1

14,5

14,0

Kinh tế

402

A

15,5

13,0

D1

14,5

13,0

Tài chính – Ngân hàng

403

A

16,0

15,0

D1

16,0

15,0

Kế toán

404

A

15,5

14,0

D1

14,5

14,0

Hệ thống thông tin kinh tế

405

A

15,5

13,0

D1

14,5

13,0

Đông Nam Á học

501

C

14,5

14,0

D1

13,5

13,0

Xã hội học

601

C

14,5

14,0

D1

13,5

13,0

Công tác Xã hội

602

C

14,5

14,0

D1

13,5

13,0

Tiếng Anh

701

D1

13,5

13,0

Tiếng Trung Quốc

704

D1

13,5

13,0

D4

13,5

13,0

Tiếng Nhật

705

D1

13,5

13,0

D4

13,5

13,0

D6

13,0

Hệ Cao đẳng

Tin học

C65

A

12,5

10,0

D1

10,5