Điểm Chuẩn Đại Học Sư Phạm- Đại Học Đà Nẵng Năm 2022
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Giáo dục Tiểu học
D01
17.75
Giáo dục Chính trị
C00, C20, D66
19
Sư phạm Toán học
A00, A01
19.5
Sư phạm Tin học
A00, A01
21
Sư phạm Vật lý
A00, A01, A02
17
Sư phạm Hoá học
A00, B00, D07
18.5
Sư phạm Sinh học
B00, D08
17
Sư phạm Ngữ văn
C00, C14, D66
21
Sư phạm Lịch sử
C00, C19
17
Sư phạm Địa lý
C00, D15
17.5
Giáo dục Mầm non
M00
19.25
Sư phạm Âm nhạc
N00
20.65
Công nghệ sinh học
A00, B00, D08
15
Vật lý học
A00, A01, A02
21.5
Hóa học
A00, B00, D07
15
Hóa học (Chuyên ngành Hóa Dược-Chất lượng cao)
A00, B00, D07
15.7
Khoa học môi trường
A00, B00, D07
21.5
Toán ứng dụng
A00, A01
21
Công nghệ thông tin
A00, A01
15
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
A00, A01
15.1
Văn học
C00, C14, D15, D66
15
Lịch sử
C00, C19, D14
15.25
Địa lý học
C00, D15
15
Việt Nam học
C00, D14, D15
15
Việt Nam học (Chất lượng cao)
C00, D14, D15
15.05
Văn hoá học
C00, C14, D15, D66
15.25
Tâm lý học
B00, C00, D01
15
Tâm lý học (Chất lượng cao)
B00, C00, D01
15.4
Công tác xã hội
C00, D01
15
Báo chí
C00, C14, C15, D66
17
Báo chí (Chất lượng cao)
C00, C14, C15, D66
15
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00, B00, D08
15.05
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chất lượng cao)
A00, B00, D08
21.05
Công nghệ thông tin (đặc thù)
A00, A01
22.25