Điểm Chuẩn Đại Học Bạc Liêu Năm Năm 2022 Chính Thức

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 18,00

Xét điểm thi: 15,00

Sư phạm Toán 

Mã ngành: 7140209

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 24,00

Xét điểm thi: 19,00

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 24,00

Xét điểm thi: 19,00

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 24,00

Xét điểm thi: 19,00

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 51140201

Điểm chuẩn:

Xét học bạ: 19,50

Xét điểm thi: 17,00