Dịch vụ Tài khoản thanh toán/tiền gửi
STT
NỘI DUNG
MỨC PHÍ (Chưa bao gồm VAT)
MỨC/TỶ LỆ PHÍ
TỐI THIỂU
TỐI ĐA
I
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN/TIỀN GỬI
A
DỊCH VỤ TÀI KHOẢN THANH TOÁN
1
Phí mở TK
1.1
Phí mở TKTT
0 đ
1.2
Phí mở TK theo yêu cầu – Số định nghĩa
1.2.1
TK 3 chữ số
– Số Giống nhau, Lộc phát
Thỏa thuận
2.000.000 đ
1.2.2
TK 4 chữ số
– Số Giống nhau, Lộc phát, Thần tài
Thỏa thuận
4.000.000 đ
– Số Lặp, Tiến, Soi gương
Thỏa thuận
2.000.000 đ
1.2.3
TK 5 chữ số
– Số Giống nhau, Lộc phát
Thỏa thuận
10.000.000 đ
– Số Tiến, Hỗn hợp
Thỏa thuận
5.000.000 đ
1.2.4
TK 6 chữ số
– Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát
Thỏa thuận
20.000.000 đ
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài
Thỏa thuận
15.000.000 đ
– Số Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép, Hỗn hợp
Thỏa thuận
8.000.000 đ
1.2.5
TK 7 chữ số
– Giống nhau (CS 7, 9 ); Lộc phát
Thỏa thuận
50.000.000 đ
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5)
Thỏa thuận
30.000.000 đ
– Số Tiến, Hỗn hợp
Thỏa thuận
20.000.000 đ
1.2.6
TK 8 chữ số
– Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát
Thỏa thuận
100.000.000 đ
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5), Thần tài
Thỏa thuận
80.000.000 đ
– Số Lặp, Tiến, Soi gương
Thỏa thuận
50.000.000 đ
– Số Hỗn hợp
Thỏa thuận
30.000.000 đ
1.2.7
TK 9 chữ số
– Số Giống nhau (CS 7,9); Lộc phát; Tiến
Thỏa thuận
300.000.000 đ
– Số Giống nhau (CS 0,1,2,3,4,5)
Thỏa thuận
150.000.000 đ
- Số Lặp, Tam hoa kép
Thỏa thuận
100.000.000 đ
– Số Hỗn hợp
Thỏa thuận
50.000.000 đ
1.2.8
TK 10 chữ số
GN (7,9), Lộc phát
Thỏa thuận
300.000.000 đ
GN (0/1/2/3/4/5), TT
Thỏa thuận
200.000.000 đ
Lặp, Tiến, Soi gương
Thỏa thuận
100.000.000 đ
Hỗn hợp
Thỏa thuận
70.000.000 đ
1.2.9
TK 11 chữ số
GN (7,9), Lộc phát
Thỏa thuận
400.000.000 đ
GN (0/1/2/3/4/5)
Thỏa thuận
300.000.000 đ
Hỗn hợp
Thỏa thuận
100.000.000 đ
1.2.10
TK 12 chữ số
GN (7,9), Lộc phát
Thỏa thuận
500.000.000 đ
GN (0/1/2/3/4/5), Thần tài
Thỏa thuận
400.000.000 đ
Lặp, Tiến, Soi gương, Tam hoa kép
Thỏa thuận
200.000.000 đ
Hỗn hợp
Thỏa thuận
150.000.000 đ
1.3
Phí mở TK theo yêu cầu – Số tự chọn
- Chọn đến 6 chữ số
Thỏa thuận
1.000.000 đ
- Chọn 7 chữ số
Thỏa thuận
3.000.000 đ
- Chọn 8 chữ số
Thỏa thuận
5.000.000 đ
2
Phí duy trì TK (thu theo tháng)
2.1
TK thanh toán
TK VND
0 đ/TK
TK Ngoại tệ
0 đ/TK
2.2
TK thanh toán chung
TK VND
0 đ/TK
TK ngoại tệ
0 đ/TK
2.3
TKTT theo yêu cầu (Số định nghĩa & Số tự chọn)
0 đ/TK
2.4
Gói TKTT (dưới số dư BQ/tháng tối thiểu)
– Gói V-super
0 đ/TK
– Gói V-Biz
0 đ/TK
– Gói Basic
0 đ/TK
– Gói Plus
0 đ/TK
– Gói Smart
0 đ/TK
– Gói Smart – hộ kinh doanh
0 đ/TK
2.5
Gói TKTT KHƯT Premium account
0 đ/TK
3
Phí đăng kí dịch vụ Alias tại kênh iPay
Alias là số điện thoại/gợi ý
1.000.000 đ/Alias
Alias là tự chọn (4-8 ký tự)
10.000.000 đ/Alias
Alias là tự chọn (9-12 ký tự)
5.000.000 đ/Alias
Alias là tự chọn (13-20 ký tự)
3.000.000 đ/Alias
4
Phí duy trì dịch vụ Alias [1] tại kênh iPay
Alias là số điện thoại/gợi ý
50.000 đ/tháng/Alias
Alias là tự chọn (4-8 ký tự)
300.000 đ/tháng/Alias
Alias là tự chọn (9-12 ký tự)
150.000 đ/tháng/Alias
Alias là tự chọn (13-20 ký tự)
100.000 đ/tháng/Alias
5
Nộp tiền mặt vào TK (chính chủ TK)
5.1
TK VND
– Giao dịch nộp tiền mặt trước giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn
0 đ
– Giao dịch nộp tiền mặt sau giờ nộp tiền cho NHNN trên địa bàn (ko áp dụng với giao dịch nộp tiền để trả nợ vay)
+ Dưới 1 tỷ đồng
0 đ
+ Từ 1 tỷ đồng trở lên
Thỏa thuận
5.2
TK Ngoại tệ
- Mệnh giá ≤ 20 đơn vị tiền tệ[2]
0,5%
50.000 đ
- Mệnh giá > 20 đơn vị tiền tệ
Miễn phí
- Nộp bằng USD trắng mệnh giá từ
5 – 100 USD
0,5%
50.000 đ
6
Rút tiền mặt từ TK
6.1
Rút tiền mặt từ TK VND
6.1.1
Rút tiền mặt từ TK
- Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP
0 đ
- Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK
0,03%
10.000 đ
1.000.000 đ
6.1.2
Rút TM từ TK số tiền mặt đã nộp vào trong vòng 03 ngày làm việc hoặc rút TM trong ngày đối với nguồn chuyển đến từ ngoài hệ thống VietinBank
- Tại CN quản lý TK và CN cùng tỉnh/TP
0,02%
10.000 đ
1.000.000 đ
- Tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý TK
0,05%
10.000 đ
1.000.000 đ
6.2
Rút kiều hối trong vòng 10 ngày làm việc hoặc Rút TM từ TK Ngoại tệ
- Bằng VND
Bằng phí rút TM từ TK VND (A040, A043)
- Bằng Ngoại tệ
+ Rút tiền mặt bằng USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc
0,2%
50.000 đ
+ Rút tiền mặt bằng ngoại tệ khác USD nguồn từ NH khác chuyển về trong 10 ngày làm việc
0,35%
100.000 đ
+ Các trường hợp khác
0,15%
50.000 đ
7
Tạm khoá/Phong toả TK theo yêu cầu KH
- TK VND
50.000 đ/TK
- TK ngoại tệ
100.000 đ/TK
8
Phí đóng TK theo yêu cầu KH
50.000 đ/TK
9
Thu chi hộ
9.1
Thu hộ vào TK
- Thu hộ đơn lẻ
Bằng phí nộp TM hoặc CK vào TK
- Thu hộ theo lô
Thỏa thuận
9.2
Chi hộ từ TK
9.2.1
Chi hộ cùng hệ thống
- Thu phí từ TK Ghi Có
5.000 đ
- Thu phí từ TK Ghi Nợ
Thỏa thuận (tham khảo mức phí chuyển tiền cùng HT: A101/A102)
9.2.2
Chi hộ khác hệ thống
Bằng phí chuyển tiền khác HT (A111/A131)
10
Phí quản lý tài khoản thanh toán có tính năng thấu chi
Thỏa thuận
200.000 đ
11
Dịch vụ tràn đầu tư tự động
- Tràn tiền đi
0,03%
1.000 đ
- Tràn tiền về
0 đ
12
Dịch vụ chuyển tiền tự động theo lịch
- Đăng ký sử dụng dịch vụ
100.000 đ
- Chuyển tiền theo lịch cùng hệ thống
0 đ
- Chuyển tiền theo lịch khác hệ thống
0.03%
10.000 đ
1.000.000 đ
13
Đăng ký ủy quyền rút tiền từ TKTT
(ủy quyền lập tại ngân hàng)
50.000 đ/lần
B
DỊCH VỤ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM (TK CKH & TK KKH), TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN
(TG CKH) & GIẤY TỜ CÓ GIÁ (GTCG)
1
Xác lập quan hệ đồng chủ sở hữu TGTK/ GTCG
50.000 đ/lần
2
Nộp tiền mặt vào TGTK/TG CKH/ GTCG
- Kiểm đếm bằng VND
0 đ
- Kiểm đếm bằng ngoại tệ
Bằng phí nộp TM vào TKTT (A033)
3
Rút tiền mặt từ TGTK/TG CKH/ GTCG
3.1
Rút tiền gửi VND
0 đ
3.2
Rút tiền gửi ngoại tệ
3.2.1
Rút số tiền đã gửi vào ngoài 3 ngày làm việc
- Rút bằng VND
Bằng phí rút tiền gửi VND (A082)
- Rút bằng ngoại tệ tại CN quản lý tiền gửi và CN cùng tỉnh/TP với CN quản lý tiền gửi
0 đ
- Rút bằng ngoại tệ tại CN khác tỉnh/TP với CN quản lý tiền gửi
Thỏa thuận
50.000 đ
3.2.2
Rút số tiền đã gửi trong vòng 03 ngày làm việc
(không phân biệt CN thực hiện GD)
- Bằng VND
Bằng phí rút tiền gửi VND (A082)
- Bằng ngoại tệ
0,15%
50.000 đ
2.000.000 đ
4
Phong toả TGTK/TG CKH/GTCG theo yêu cầu KH
100.000 đ/lần
5
Xử lý báo mất sổ/thẻ tiết kiệm, GTCG, Hợp đồng TG CKH
100.000 đ/sổ/thẻ/bản
6
Chuyển quyền sở hữu TGTK/TG CKH/GTCG
100.000 đ/sổ/thẻ/bản
7
Phát hành lại sổ/thẻ tiết kiệm/giấy tờ có giá theo yêu cầu của KH
50.000 đ/sổ/thẻ
8
Đăng kí ủy quyền rút TGTK/TG CKH/GTCG
(ủy quyền lập tại NH)
50.000 đ/lần
9
Tư vấn xử lý hồ sơ thừa kế tiền gửi[3]
100.000 đ/lần