Đề tài Thực trạng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở Việt Na (download tai tailieutuoi – PHẦN I ĐẶT – Studocu

Năm

Số dự án

Vốn đăng kí (triệu USD)

Tổng số vốn thực hiện

(triệu USD)

Quy mô bình quân 1 dự án

(triệu USD)

2000

391

2 838,9

2 413,5

16,06

2001

555

3 142,8

2 450,5

5,66

2002

808

2 998,8

2 591,0

3,71

2003

791

3 191,2

2 650,0

4,03

2004

811

4 574,9

2 852,5

5,61

2005

970

6 839,8

3 308,8

7,05

2006

987

12 004,0

4 100,1

12,16

2007

1544

21 347,8

8 030,0

13,8

2008

1171

71 700,0

11 500,0

61,22

2009

839

23 100,0

10 000,0

27,53

2010

1240

19 764,0

11 000,0

15,94

2011

1191

15 618,0

11 000,0

13,11

2012

1287

16 348,0

10 460,0

12,70

2013

1257

21 600,0

11 500,0

17,18

Tổng số

13842

205 631,9

76 126,9

14,86