Dây cáp điện đơn CV 2.5 CADIVI | Cáp điện lực đơn hạ thế CV 2.5

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5

14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8

20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9

17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

33

4,0

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

53

6,0

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

74

10

10 (CC)

7/1,35 7/(CC)

4,05

3,75

1,83

1,83

1,0

1,0

6,1

5,8

117

112

16

7/CC

4,65

1,15

1,0

6,7

165

25

7/CC

5,8

0,727

1,2

8,2

258

35

7/CC

6,85

0,524

1,2

9,3

346

50

19/CC

8,0

0,387

1,4

10,8

472

70

19/CC

9,7

0,268

1,4

12,5

676

95

19/CC

11,3

0,193

1,6

14,5

916

120

19/CC

12,7

0,153

1,6

15,9

1142

150

19/CC

14,13

0,124

1,8

17,7

1415

185

19/CC

15,7

0,0991

2,0

19,7

1755

240

37/CC

18,03

0,0754

2,2

22,4

2304

300

61/CC

20,4

0,0601

2,4

25,2

2938

400

61/CC

23,2

0,0470

2,6

28,4

3783

500

61/CC

26,2

0,0366

2,8

31,8

4805

630

61/CC

30,2

0,0283

2,8

35,8

6312