Danh Sách Các Quận Huyện Hà Nội | Top7vietnam.com

Quận (12)

Ba Đình
247.100
9.21
14 phường

Bắc Từ Liêm
333.300
45.32
13 phường

Cầu Giấy
266.800
12.32
8 phường

Đống Đa
420.900
9.95
21 phường

Hà Đông
352.000
49.64
17 phường

Hai Bà Trưng
318.000
10.26
20 phường

Hoàn Kiếm
160.600
5.29
18 phường

Hoàng Mai
411.500
40.32
14 phường

Long Biên
291.900
59.82
14 phường

Nam Từ Liêm
236.700
32.19
10 phường

Tây Hồ
168.300
24.39
8 phường

Thanh Xuân
285.400
9.09
11 phường

Thị xã (1)

Sơn Tây
150.300
117.43
9 phường, 6 xã

Huyện (17)

Ba Vì
282.600
423
1 thị trấn, 30 xã

Chương Mỹ
330.000
237.38
2 thị trấn, 30 xã

Đan Phượng
162.900
78
1 thị trấn, 15 xã

Đông Anh
381.500
185.62
1 thị trấn, 23 xã

Gia Lâm
277.600
116.71
2 thị trấn, 20 xã

Hoài Đức
229.400
84.93
1 thị trấn, 19 xã

Mê Linh
226.800
142.46
9 phường, 6 xã

Mỹ Đức
194.400
226.25
9 phường, 6 xã

Phú Xuyên
211.100
171.1
9 phường, 6 xã

Phúc Thọ
182.300
118.63
9 phường, 6 xã

Quốc Oai
188.000
151.13
9 phường, 6 xã

Sóc Sơn
340.700
304.76
9 phường, 6 xã

Thạch Thất
207.500
187.44
9 phường, 6 xã

Thanh Oai
205.200
123.87
9 phường, 6 xã

Thanh Trì
256.800
63.49
9 phường, 6 xã

Thường Tín
247.700
130.41
9 phường, 6 xã

Ứng Hòa
204.800
188.18
9 phường, 6 xã