Đại học Sư phạm Kỹ thuật Đà Nẵng – ngôi trường đáng mơ ước
STT
Mã ngành
Tên ngành/chuyên ngành
Mã tổ hợp môn
1
7140214
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành 15 ngành đào tạo tại Trường)
A00, A16, D01, D90
2
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A16, D01, D90
3
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)
A00, A16, D01, D90
4
7510104
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
A00, A16, D01, D90
5
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
A00, A16, D01, D90
6
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A16, D01, D90
7
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A16, D01, D90
8
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00, A16, D01, D90
9
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện)
A00, A16, D01, D90
10
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
A00, A16, D01, D90
11
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A16, D01, D90
12
7510402
Công nghệ vật liệu
A00, A16, D01, D90
13
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A16, D01, D90
14
7540102
Kỹ thuật thực phẩm
A00, A16, D01, D90
15
7580210
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
A00, A16, D01, D90