Đại học Quốc tế – Công nghệ Thông tin

Học kỳ
(Tổng số Tín chỉ của HK)

Môn học

Mã Môn học

Số Tín chỉ (LT,TH)

1
(19 TC)

Toán 1

MA001IU

4 (4,0)

Vật lý 1

PH013IU

2 (2,0)

Vật lý 2

PH014IU

2 (2,0)

Hóa học cho kỹ sư

CH011IU,CH012IU

4 (3,1)

Tiếng Anh chuyên ngành 1

 

4 (4,0)

Tổng quan về Công nghệ thông tin

IT064IU

3 (3,0)

2
(24 TC)

Toán 2

MA003IU

4 (4,0)

Vật lý 3

PH015IU

4 (3,1)

Lập trình C trên Unix

IT011IU

4 (3,1)

Tiếng Anh chuyên ngành 2

 

4 (4,0)

Tư duy phản biện

PE008IU

3 (3,0)

Triết học Mác-Lênin

PE011IU

5 (5,0)

3
(20 TC)

Toán 3

MA023IU

4 (4,0)

Vật lý 4

PH012IU

2 (2,0)

Thiết kế Logic số

IT067IU

4 (3,1)

Các mô hình tính toán

IT063IU

4 (3,1)

Lập trình hướng đối tượng

IT069IU

4 (3,1)

Tư tưởng Hồ Chí Minh

PE012IU

2 (2,0)

4
(22 TC)

Toán rời rạc

MA006IU

3 (3,0)

Cấu trúc máy tính

IT089IU

4 (3,1)

Phân tích và thiết kế hướng đối tượng

IT090IU

4 (3,1)

Cơ sở dữ liệu

IT079IU

4 (3,1)

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

IT013IU

4 (3,1)

Lịch sử đảng

PE013IU

3 (3,0)

5
(22 TC)

Xác suất thống kê và các quá trình ngẫu nhiên

MA026IU

3 (3,0)

Kỹ thuật phần mềm

IT076IU

4 (3,1)

Hệ điều hành

IT077IU

4 (3,1)

Mạng máy tính

IT091IU

4 (3,1)

Phát triển ứng dụng Web

IT093IU

4 (3,1)

Giáo dục thể chất 1

 

3 (3,0)

6
(15 TC)

Trí tuệ nhân tạo

IT097IU

4 (3,1)

Ngôn ngữ lập trình

IT092IU

4 (3,1)

Môn Tự chọn 1

 

4 (3,1)

Giáo dục thể chất 2

 

3 (3,0)

7
(14 TC)

Thực tập tốt nghiệp

IT083IU

3 (3,0)

Entrepreneurship

IT102IU

3 (3,0)

Môn Tự chọn 1

 

4 (3,1)

Môn Tự chọn 2

 

4 (3,1)

8
(10 TC)

Luận văn tốt nghiệp

IT058IU

  1. 10,0)