Đại học Quốc tế – Công Nghệ Thực Phẩm

STT

Môn học

Mã môn học

Số tín chỉ

Lý thuyết

Thực hành

Tiên quyết

 

HỌC KỲ I

 

17

16

1

 

1

Toán cao cấp

MA001IU

4

4

0

Không

2

Vật lý 1

PH013IU

2

2

0

Không

3

Sinh học đại cương

BT001IU

4

3

1

Không

4

Hóa học đại cương

CH101IU

3

3

0

Không

5

Anh văn chuyên ngành 1

EN007IU

4

4

0

Không

 

HỌC KỲ II

 

17

15

2

 

1

Vật lý 2

PH014IU

2

2

0

PH013IU

2

Tư duy phân tích

PE008IU

3

3

0

Không

3

Vi sinh vật đại cương

BT164IU

4

3

1

BT001IU

4

Hóa hữu cơ

CH009WE

4

3

1

CH101IU

5

Anh văn chuyên ngành 2

EN039IU

4

4

0

EN007IU

 

HỌC KỲ III

 

19

16

3

 

1

Nhập môn Khoa học & Công nghệ thực phẩm

FT201IU

3

3

0

BT001IU
CH009WE

2

Hóa sinh

BT156IU

4

3

1

CH009WE

3

Hóa lý

CH201IU

3

3

0

CH101IU
PH014IU

4

Hóa thực phẩm

FT202IU

3

3

0

CH009WE

5

Thống kê sinh học

BT152IU

3

2

1

MA001IU

6

Môn tự chọn (nhóm 1)

IU

3

3

0

Không

 

HỌC KỲ IV

 

16

14

2

 

1

Các nguyên lý Kỹ thuật thực phẩm

FT203IU

4

4

0

CH201IU

2

Vi sinh thực phẩm

FT204IU

4

3

1

BT164IU

3

Dinh dưỡng và thực phẩm chức năng

FT205IU

3

3

0

BT156IU

4

Enzyme và lên men thực phẩm

FT206IU

3

2

1

BT156IU

5

Bao bì thực phẩm

FT207IU

2

2

0

FT201IU

 

Thực tập ngành nghề 1*

 

1

 
 
 

 

HỌC KỲ V

 

17

15

2

 

1

Quá trình & Thiết bị thực phẩm 1

FT301IU

4

3

1

FT203IU

2

Phân tích thực phẩm

FT302IU

4

3

1

CH009WE

3

Độc tố học và an toàn TP

FT303IU

3

3

0

FT205IU

4

Xử lý nước và nước thải

CH301IU

3

3

0

CH009WE
BT001IU

5

Môn tự chọn (Nhóm 1)

IU

3

3

0

Không

 

HỌC KỲ VI

 

17

14

3

 

1

Quá trình & Thiết bị thực phẩm 2

FT304IU

4

3

1

FT301IU

2

Các hệ thống đảm bảo chất lượng TP

FT305IU

3

3

0

FT302IU
FT204IU

3

Phụ gia TP

FT306IU

2

2

0

FT202IU

4

Phân tích vi sinh thực phẩm

FT307IU

3

2

1

FT204IU

5

Kỹ năng viết luận văn tốt nghiệp

BT061IU

2

2

0

EN039IU

6

Phương pháp nghiên cứu khoa học

BT159IU

3

2

1

BT152IU

 

Thực tập ngành nghề 2*

 
 
 
 
 

 

HỌC KỲ VII
(Tự chọn 2/6 môn học chuyên ngành)

 

14

10

4

 

1

Môn chuyên ngành tự chọn (Nhóm 2)

FT401IU-
FT406IU

4

3

1

FT304IU

2

Môn chuyên ngành tự chọn (Nhóm 2)

FT401IU-
FT406IU

4

3

1

FT304IU

3

Phân tích cảm quan thực phẩm

FT308IU

3

2

1

FT304IU

4

Phát triển sản phẩm thực phẩm và tiếp thị

FT309IU

3

2

1

FT304IU

 

HỌC KỲ VIII

 
 
 
 
 

 

Luận văn tốt nghiệp**
1. Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa
2. Công nghệ đồ uống
3. Công nghệ chế  biến lương thực
4. Công nghệ chế biến hải sản
5. Công nghệ chế biến các sản phẩm thịt
6. Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao
7. Quản lý sản xuất và quản lý chất lượng

FT450IU

12

 

12

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

 

129

 
 
 

 

Các môn học khoa học chính trị

– Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lê Nin
– Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam
– Tư tưởng Hồ Chí Minh

 

 

PE001IU

PE002IU
PE003IU

10

 

5

3

2

 

 

5

3

2

 

 

0

0

0

 

Không

Không

Không

 

Tổng cộng

 

139