Đại học Công nghệ Sài Gòn – Tuyển sinh, điểm chuẩn 2022
Mã ngành
Tổ hợp xét tuyển PT3
Tổ hợp xét tuyển PT4
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử
– Công nghệ Cơ Điện tử
– Công nghệ Robot và trí tuệ nhân tạo
7510203
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Văn – Hóa – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Hóa
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Toán – KHTN – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Hóa
Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử
– Điều khiển và tự động hóa
– Điện Công nghiệp và cung cấp điện
7510301
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
– Điện tử viễn thông
– Mạng máy tính
7510302
Kỹ thuật Xây dựng
7580201
Công nghệ Thông tin
7480201
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Toán – Văn – Lý
Toán – Lý – Hóa
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Toán – Văn – Lý
Toán – Lý – Hóa
Công nghệ Thực phẩm
– Công nghệ Thực phẩm
– Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
7540101
Toán – Hóa – Ngoại ngữ
Toán – Sinh – Ngoại ngữ
Toán – Hóa – Sinh
Toán – Lý – Hóa
Toán – Hóa – Ngoại ngữ
Toán – Sinh – Ngoại ngữ
Toán – Hóa – Sinh
Toán – Lý – Hóa
Quản trị Kinh doanh
– Quản trị Kinh doanh tổng hợp
– Quản trị Tài chính
– Quản trị Marketing
7340101
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Văn – Sử – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Hóa
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Văn – KHXH – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Hóa
Thiết kế Công nghiệp
– Thiết kế Sản phẩm
– Thiết kế Thời trang
– Thiết kế Đồ họa
– Thiết kế Nội thất
7210402
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Hóa
Văn – Lý – Ngoại ngữ
Toán – Văn – Ngoại ngữ
Toán – Lý – Ngoại ngữ
Văn – KHXH – Ngoại ngữ
Văn – KHTN – Ngoại ngữ