DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TẠI NHÀ – Bệnh viện Bình Định

BẠN ĐANG CÓ VẤN ĐỀ VỀ SỨC KHỎE NHƯNG BẠN KHÔNG THỂ ĐẾN BỆNH VIỆN

Hãy gọi cho chúng tôi:  1900 9696 39  –  0256 627 6868

Chúng tôi sẽ có đội ngũ Bác sĩ, nhân viên y tế nhanh chóng đe nhà bạn để khám bệnh hoặc thực hiện các nhiệm vụ y tế như:

  • Khám bệnh, tư vấn, kê đơn thuốc điều trị.
  • Lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả.
  • Chăm sóc bà mẹ sau sinh (massage toàn thân, thông tuyến sữa, rửa âm hộ, âm đạo cho mẹ sau sinh).
  • Chăm sóc rốn, tắm bé sơ sinh.
  • Thay băng, chăm sóc vết thương.
  • Chăm sóc bệnh nhân nặng: Đặt sonde tiểu, sonde dạ dày, cho ăn qua sonde, thở khí dung chăm sóc sức khỏe, chăm sóc sức khỏe bệnh nhân giai đoạn cuối tại nhà.
  • Tập vật lý trị liệu (phục hồi chức năng).
  • Khám bệnh và khám sức khỏe định kỳ cho cơ quan, xí nghiệp,nhà hàng, khách sạn, các sự kiện.
  • Khám sức khỏe định kỳ cho các cơ quan, doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh.
  • Tập huấn sơ cứu cho nhân viên các đơn vị có nhu cầu, hợp đồng cấp cứu 24/7.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHỎE TẠI NHÀ

STT
TÊN DANH MỤC
Giá KD trong giờ làm việc
Giá KD ngoài giờ làm việc

(từ 7h00 đến 17h00)
(từ 17h00 đến 21h00)

Khoảng cách dưới 5km
Khoảng cách từ 5 đến 10km
Khoảng cách dưới 5km
Khoảng cách từ 5 đến 10km

1
Khám bệnh tại nhà (Nội, Cấp cứu)
430,000
450,000
480,000
500,000

2
Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà
120,000
150,000
170,000
200,000

3
Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà
150,000
180,000
200,000
220,000

4
Massage thông tuyến sữa cho mẹ
170,000
190,000
220,000
240,000

5
Bơm rửa lệ đạo
130,000
150,000
180,000
200,000

6
Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu
190,000
210,000
240,000
260,000

7
Khí dung mũi họng
160,000
180,000
210,000
230,000

8
Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản)
150,000
170,000
200,000
220,000

9
Thông bàng quang/rửa bàng quang
430,000
450,000
480,000
500,000

10
Đặt ống thông dạ dày
230,000
250,000
280,000
300,000

11
Cho ăn qua ống thông dạ dày
80,000
100,000
130,000
150,000

12
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
80,000
100,000
130,000
150,000

13
Truyền dịch
240,000
260,000
290,000
310,000

14
Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm
190,000
210,000
240,000
260,000

15
Cắt chỉ vết mổ
120,000
140,000
170,000
190,000

16
Tháo bột các loại
210,000
230,000
260,000
280,000

17
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà
90,000
110,000
140,000
160,000

18
Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả
100,000
120,000
150,000
170,000

19
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần)
1,300,000
1,320,000
1,350,000
1,370,000

20
Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu),
240,000
260,000
290,000
310,000

21
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
350,000
370,000
400,000
420,000

22
Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương
250,000
270,000
300,000
320,000

23
Tập PHCN chung
330,000
350,000
380,000
400,000

Nguồn: Bệnh Viện Bình Định