ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh công bố điểm chuẩn

Mã ngành

Tên ngành

Khu vực
Đối tượng

KV 3

901

Điền kinh

Học sinh PT

23.0

Ưu tiên 2

22.0

Ưu tiên 1

21.0

902

Thể dục

Học sinh PT

19.5

Ưu tiên 2

18.5

Ưu tiên 1

17.5

903

Bơi lội

Học sinh PT

19.5

Ưu tiên 2

18.5

Ưu tiên 1

17.5

904

Bóng đá

Học sinh PT

20.5

Ưu tiên 2

19.5

Ưu tiên 1

18.5

905

Cầu lông

Học sinh PT

21.0

Ưu tiên 2

20.0

Ưu tiên 1

19.0

906

Bóng rổ

Học sinh PT

20.0

Ưu tiên 2

19.0

Ưu tiên 1

18.0

907

Bóng bàn

Học sinh PT

17.5

Ưu tiên 2

16.5

Ưu tiên 1

15.5

908

Bóng chuyền

Học sinh PT

21.0

Ưu tiên 2

20.0

Ưu tiên 1

19.0

909

Bóng ném

Học sinh PT

19.5

Ưu tiên 2

18.5

Ưu tiên 1

17.5

910

Cờ vua

Học sinh PT

20.5

Ưu tiên 2

19.5

Ưu tiên 1

18.5

911

Võ thuật

Học sinh PT

22.5

Ưu tiên 2

21.5

Ưu tiên 1

20.5

912

Vật

Học sinh PT

20.0

Ưu tiên 2

19.0

Ưu tiên 1

18.0

913

Bắn súng

Học sinh PT

16.5

Ưu tiên 2

15.5

Ưu tiên 1

14.5

914

Quần vợt

Học sinh PT

18.5

Ưu tiên 2

17.5

Ưu tiên 1

16.5

915

Quản lý TDTT

Học sinh PT

16.5

Ưu tiên 2

15.5

Ưu tiên 1

14.5

916

Y sinh TDTT

Học sinh PT

16.5

Ưu tiên 2

15.5

Ưu tiên 1

14.5