ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ – CTUMP
STT
Mã ngành
Tên ngành
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Chương trình đại trà
Chương trình đào tạo theo nhu cầu xã hội
Chương trình đại trà
Chương trình đào tạo theo nhu cầu xã hội
1
7720101
Y khoa
22.75
24,3
26,95
25,95
27
26
2
7720101H
Y khoa (ngành hiếm)
–
–
–
24
–
–
3
7720110
Y học dự phòng
21
20,25
23,4
22,4
24.95
23.95
4
7720115
Y học cổ truyền
22.5
22,25
25,2
24,2
25.65
24.65
5
7720201
Dược học
19.5
23,55
26,1
25,1
26
25
6
7720301
Điều dưỡng
22
21,25
24,3
23,3
24.9
23.9
7
7720501
Răng – Hàm – Mặt
19.5
24,15
26,75
25,75
26.75
25.75
8
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
17
22,5
25,2
24,2
25.5
24.5
9
7720602
Kỹ thuật hình ảnh y học
–
–
–
–
24.7
23.7
10
7720701
Y tế công cộng
20.5
18
19
–
20
19
11
7720302
Hộ sinh
–
–
22
21
23.7
22.7