ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT (ĐH ĐÀ NẴNG) – UTE

7140214

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành theo 15 ngành đào tạo tại Trường)

Đại học
4 năm hoặc tương đương
30
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7480201

Công nghệ thông tin

Đại học
4 năm hoặc tương đương
130
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7480201

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Đại học
4 năm hoặc tương đương
80
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Đại học
4 năm hoặc tương đương
50
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Đại học
4 năm hoặc tương đương
100
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Đại học
4 năm hoặc tương đương
90
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Đại học
4 năm hoặc tương đương
120
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Đại học
4 năm hoặc tương đương
70
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện)

Đại học
4 năm hoặc tương đương
70
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Đại học
4 năm hoặc tương đương
60
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Đại học
4 năm hoặc tương đương
80
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510402

Công nghệ vật liệu

Đại học
4 năm hoặc tương đương
30
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Đại học
4 năm hoặc tương đương
30
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7540102

Kỹ thuật thực phẩm

Đại học
4 năm hoặc tương đương
70
Điểm thi THPTQG/Xét tuyểnĐiểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký

7580210

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Đại học
4 năm hoặc tương đương
30
Điểm thi THPTQG/Xét tuyển

Đăng ký Đăng ký