ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI – HNUE
STT
Mã ngành
Tên ngành
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Điểm chuẩn theo đối tượng xét tuyển
ĐT1
ĐT2
ĐT3
1
7140209
Sư phạm Toán học
21.5 (A00);
23.6
A00: 25,75
27,65
2
7140209
Sư phạm Toán học (dạy bằng tiếng Anh)
23.3 (A00, A01, D01)
26.35 (A00)
26.4 (A01)
26 (D01)
A00: 28
D01: 27
29,8
3
7140210
Sư phạm Tin học
17.15 (A00)
17 (A01)
18.15 (A00)
18.3 (A01)
18.1 (D01)
A00: 19,05
A01: 18,5
74,35
4
7140210
Sư phạm Tin học (dạy bằng tiếng Anh)
22.85 (A00)
22.15 (A01)
24.25 (A00)
23.55 (A01)
19.55 (D01)
5
7140211
Sư phạm Vật lý
18.55 (A00)
18 (A01)
21.4 (C01)
20.7 (A00)
21.35 (A01)
19.6 (C01)
A00: 22,75
A01: 22,75
26,25
6
7140211
Sư phạm Vật lý (dạy bằng tiếng Anh)
18.05 (A00)
18.35 (A01)
20.75 (C01)
21.5 (A00)
22.3 (A01)
19.45 (C01)
A00: 25,1
A01: 25,1
26,4
7
7140212
Sư phạm Hóa học
18.6 (A00)
20.35 (A00)
A00: 22,5
80,9
8
7140212
Sư phạm Hóa học (dạy bằng tiếng Anh)
18.75 (D07)
21 (D07)
D07: 23,75
78,7
9
7140213
Sư phạm Sinh học
17.9 (A00)
19.35 (B00)
20.45 (B03)
18.25 (A00)
18.1 (B00)
18.5 (C13)
B00: 18,53
D08, D32, D34: 19,23
26,95
10
7140213
Sư phạm sinh học (dạy bằng tiếng Anh)
17.55 (D01)
18.4 (D07)
17.8 (D08)
24.95 (D13)
23.21 (D07)
20.25 (D08)
11
7140246
Sư phạm Công nghệ
21.45 (A00)
20.1 (A01)
20.4 (C01)
18.1 (A00)
18.8 (A01)
18.3 (C01)
A00: 18,55
C01: 19,2
40,4
12
7140217
Sư phạm Ngữ văn
24 (C00)
21.1 (D01, D02, D03)
24.47 (C00)
22.3 (D01, D02, D03)
C00: 26,5
D01, D02, D03: 24,4
25,7
13
7140218
Sư phạm Lịch sử
22 (C00)
18.05 (D14, D62, D64)
23.25 (C00)
18.05 (D14, D62, D64)
C00: 26
D14: 19,95
71,25
14
7140219
Sư phạm Địa lý
17.75 (A00)
21.55 (C04)
22.25 (C00)
18.95 (A00)
21.25 (C04)
22.75 (C00)
C04: 24,35
C00: 25,25
74,5
15
7140204
Giáo dục công dân
21.05 (C14);
17.25 (D66, D68, D70); 17.1 (D01, D02, D03);
24.05 (C14)
18.1 (D66, D68, D70)
19.5 (D01, D02, D03)
C19: 19,75
C20: 25,25
73,2
16
7140205
Giáo dục chính trị
17 (C14);
17.5 (D66, D68, D70);
17.85 (D01, D02, D03);
20.2 (C14)
18.2 (D66, D68, D70)
C19: 21,25
C20: 19,25
76,75
17
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
22.6 (D01)
24.04 (D01)
D01: 26,14
105,8
18
7140233
Sư phạm Tiếng Pháp
18.65 (D15, D42, D44)
18.6 (D01, D02, D03)
20.05 (D15, D42, D44)
20.01 (D01, D02, D03)
D15, D42, D44: 19,34
D01, D02, D03: 21,1
62,9
19
7140202
Giáo dục Tiểu học
22.15 (D01, D02, D03); 21,15 (D1, D52, D54)
22.4
D01, D02, D03: 25,05
74,55
20
7140202
Giáo dục tiểu học – Sư phạm tiếng Anh
20.05 (D11);
21.95 (D01)
22.8
D01: 25,55
21
7140203
Giáo dục đặc biệt
19.5 (B03);
21.75 (C00);
19.1 (D01, D02, D03)
19.35 (B03)
23.5 (C00)
21.9 (D01)
C00: 25
D01, D02, D03: 19,15
71,75
22
7140114
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
19.8 (A00)
18 (C00)
C00: 21,75
77,75
23
7140114
Quản lý giáo dục
17.1 (A00);
20.75 (C00);
17.4 (D01, D02, D03)
18.05 (A00)
21.75 (C00)
21.25 (D01, D02, D03)
C20: 24
D01, D02, D03: 21,45
73,75
24
7140201
Giáo dục mầm non
21.15 (M00)
20.2
21,93
71,85
25
7140201
Giáo dục mầm non – Sư phạm tiếng Anh
19.45 (M01);
19.03 (M02);
18.58 (M01)
18.75 (M02)
M01: 19
M02: 19,03
75,15
26
7440112
Hóa học
16.85 (A00)
16.85 (A00)
16.25 (B00)
A00: 17,45
77,45
27
7420101
Sinh học
16.4 (C04)
16 (C00)
16.45 (D01, D02, D03)
16 (A00)
16.1 (B00)
19.75 (C13)
B00: 17,54
D08, D32, D34: 23,95
24,95
28
7460101
Toán học
16.05 (A00)
16.05 (A01)
16.05 (A00)
18 (A01)
17 (D01)
A00: 16
A01: 17,1
28,25
29
7480201
Công nghệ thông tin
61,65
30
7310630
Việt Nam học
16.4 (C04)
16 (C00)
16.45 (D01, D02, D03)
16.05 (D15, D42, D44)
19.25 (C00)
16.05 (D01, D02, D03)
C00: 21,25
D01: 19,65
58,1
31
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00: 23
D01: 16,7
58,65
32
7229030
Văn học
16 (C00, D01, D02, D03)
20.5 (C00)
19.95 (D01, D02, D03)
C00: 23
D01, D02, D03: 22,8
21,9
33
7220201
Ngôn ngữ Anh
21 (D01)
23.79 (D01)
D01: 25,65
101,6
34
7229001
Triết học
16.75 (C03)
16.5 (C00)
16 (D01, D02, D03)
16.2 (C03)
16.25 (C00)
16.9 (D01, D02, D03)
A00: 16
C00: 17,25
D01: 16,95
67,2
35
7310201
Chính trị học
16.6 (C14)
16.65 (D84, D86, D87)
17.35 (D01, D02, D03)
16.75 (C14)
17.75 (D66, D68, D70)
66,9
36
7310401
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
16.1 (C03)
16 (C00)
16.05 (D01, D02, D03)
19.25 (C03)
21.25 (C00)
20 (D01, D02, D03)
C00: 23
D01, D02, D03: 22,5
65,75
37
7310403
Tâm lý học giáo dục
16.4 (C03)
16 (C00)
16.05 (D01, D02, D03)
19.7 (C03)
22 (C00)
21.1 (D01, D02, D03)
C00: 24,5
D01, D02, D03: 23,8
64,7
38
7760101
Công tác xã hội
16.75 (D14, D62, D64)
16 (C00)
16 (D01, D02, D03)
16 (D14, D62, D64)
18.75 (C00)
16 (D01, D02, D03)
C00: 16,25
D01, D02, D03: 16,05
59,5
39
7760103
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
C00: 19
D01, D02, D03: 21,2
68,95