ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ CẦN THƠ – KCC
STT
Mã ngành
Ngành đào tạo
Chỉ tiêu
Tổ hợp môn xét tuyển
1
7480101
Khoa học máy tính
60
A00, A01, C01, D01
2
7480109
Khoa học dữ liệu
60
A00, A01, C01, D01
3
7480104
Hệ thống thông tin
60
A00, A01, C01, D01
4
7480201
Công nghệ thông tin
90
A00, A01, C01, D01
5
7480103
Kỹ thuật phần mềm
80
A00, A01, C01, D01
6
7520118
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
60
A00, C01, C02, D01
7
7510601
Quản lý công nghiệp
70
A00, C01, C02, D01
8
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
80
A00, C01, C02, D01
9
7580302
Quản lý xây dựng
60
A00, C01, C02, D01
10
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
70
A00, A02, C01, D01
11
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
60
A00, A02, C01, D01
12
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
60
A00, A02, C01, D01
13
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
90
A00, A01, A02, C01
14
7540101
Công nghệ thực phẩm
90
A00, B00, C02, D01
15
7420201
Công nghệ sinh học
60
A02, B00, C02, D01
16
7510403
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
60
A00, A01, A02, C01
17
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
50
A00, B00, C02, D07
18
7340101
Quản trị kinh doanh
90
A00, C01, C02, D01
19
7340201
Tài chính – Ngân hàng
80
A00, C01, C02, D01
20
7340301
Kế toán
80
A00, C01, C02, D01
21
7380101
Luật
80
C00, D01, D14, D15
22
7220201
Ngôn ngữ Anh
70
D01, D14, D15, D66