ĐẠI HỌC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI – USTH
Tên ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Công nghệ Sinh học nông, y, dược
18,55
21,25
22.05
Công nghệ Thông tin và truyền thông
19,05
24,75
25.75
Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano
18,6
21,15
23
Vũ trụ và ứng dụng
19,25
23,45
21.6
Năng lượng
22,25
21.05
Nước – Môi trường – Hải dương học
22,1
22,95
22.75
Khoa học và Công nghệ Thực phẩm
18,45
21,15
27
Khoa học và Công nghệ Y khoa
18,9
21,25
22.55
An toàn thông tin (An ninh mạng)
18,6
24,10
27
Hóa học
23,45
22,25
23.1
Toán ứng dụng
23,15
25,60
22.45
Vật lý kỹ thuật và điện tử
18,25
21,15
23.05
Kỹ thuật ô tô
–
–
24.05
Kỹ thuật điện và năng lượng tái tạo
–
20,30
21.05
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
–
21,85
24.5
Khoa học dữ liệu
–
–
27.3