ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI – UTT

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Xét theo KQ thi THPT

Xét điểm học bạ theo tổ hợp môn học kỳ 1 lớp 12

Xét học bạ theo điểm trung bình chung lớp 12

Xét điểm thi THPT

Xét điểm học bạ

Công nghệ kỹ thuật giao thông

15

15,5

– 

– 

15.5

18

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

– 

15,5

– 

– 

15.5

– 

Công nghệ kỹ thuật ô tô

19

22

– 

– 

24.05

18

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

17

20

– 

– 

23.2

– 

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

16

17

20

7,0

20.35

18

Hệ thống thông tin

16

19,5

– 

– 

24

– 

Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông

16

18,5

– 

– 

23

18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

16

19

23

7,7

23.8

22

Kế toán

16

19

 

 

23.1

18

Kinh tế xây dựng

15

15,5

20

7,0

17

18

Quản trị kinh doanh

– 

– 

25

7,9

23.9

22

Tài chính – Ngân hàng

15

19,5

22

7,5

23.9

22

Logistics và Vận tải đa phương thức

– 

– 

21

7,5

 

18

Quản lý, điều hành vận tải đường bộ

– 

– 

– 

– 

– 

– 

Quản lý, điều hành vận tải đường sắt

– 

– 

– 

– 

– 

– 

Công nghệ kỹ thuật môi trường

15

15,5

18

6,0

15.5

18

Thương mại điện tử

16

22,5

– 

– 

25.4

– 

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

20

24

– 

– 

25.7

– 

Công nghệ thông tin

19

23

– 

– 

25.2

18

Quản trị doanh nghiệp

16

20,5

– 

– 

– 

– 

Khai thác vận tải

15

17

– 

– 

22.9

18

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

15

– 

18

6,0

– 

– 

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ

– 

– 

18

6,0

– 

–