ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI – DCD

STT

Mã ngành

Tên ngành

Năm 2018

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Kết quả thi THPTQG

Học bạ

Kết quả thi THPTQG

Học bạ

Kết quả thi THPTQG

Học bạ

Điểm chuẩn theo phương thức xét tuyển

PT1

PT2

1

7720301

Điều dưỡng

14

18

18

19,5
(Học lực lớp 12 từ Khá trở lên)

19

19,5
(Học lực lớp 12 từ Khá trở lên)

 

19,5

2

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

15

18

18

19,5
(Học lực lớp 12 từ Khá trở lên)

19

19,5
(Học lực lớp 12 từ Khá trở lên)

 

19,5

3

7420201

Công nghệ sinh học

14

18

 

4

7540101

Công nghệ thực phẩm

14

18

14

18

15

18

 

18

5

7520320

Công nghệ kỹ thuật môi trường

14

18

14

18

15

18

 

6

7510401

Công nghệ kỹ thuật hóa học

14

18

14,50

18

15

18

 

7

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

14

18

14

18

15

18

 

18

8

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17

18

16

18

15

18

 

18

9

7510202

Công nghệ chế tạo máy

14

18

14

18

15

18

 

18

10

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

14

18

14

18

15

18

 

18

11

7480201

Công nghệ thông tin

14

18

14

18

15

18

 

18

12

7340301

Kế toán

14

18

14

18

15

18

 

18

13

7340201

Tài chính – Ngân hàng

14

18

14

18

15,25

18

 

18

14

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

14.5

18

17

18

15

18

 

18

15

7340101

Quản trị kinh doanh

14

18

15,50

18

15

18

 

18

16

7220201

Ngôn ngữ Anh

14

18

15,50

18

15

18

 

18

17

7310608

Đông phương học

 

 

 

 

15,25

18

 

18

18

7810201

Quản trị khách sạn

 

 

 

 

15

18

 

18