“Control Panel” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Control on something

cách hạn chế hoặc điều chỉnh

Government controls on trade and industry is increasing.

Sự kiểm soát của chính phủ về thương nghiệp và công nghiệp đang tăng cao.

Tobe under the control of somebody

bị ai đó điều khiển/xỏ mũi

The fire burned for several hours before firefighters were under control.

To bring/get something/be under control

chế ngự hoặc làm chủ cái gì/bị chế ngự hoặc bị làm chủ cái gì

You must get your spending under control

Anh phải kiềm chế việc chi tiêu lại.

Tobe/get out of control

không điều khiển được nữa

The situation is out of control

Tình hình không còn kiểm soát được nữa

To have complete control of something

nắm chắc được cái gì

This means you now have complete control of this fund.

Điều này có nghĩa là bây giờ bạn có toàn quyền kiểm soát quỹ này.