Công bố điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Công nghệ Sài gòn
STT
Mã ngành
DSG – Tên ngành đào tạo
Tổ hợp môn
DSG – Điểm chuẩn
Ghi chú thêm
1
7510203
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử
D01; A01; ;D26; D27; D28; D29; ;D02; D03; D04; D05; ;D06; D30; D90; D92; ;D93; D94; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm học lớp 11 và học kỳ I lớp 12
2
7510301
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử
D01; D02;; D03; D26; D27; D28;; D29; D30; D90; D92; ;D04; D05; D06; A01; ;D93; D94; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm học lớp 11 và học kỳ I lớp 12
3
7510302
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
D01; D02; ;D03; D04; D05; D30; ;D90; D92; D93; D94; ;D91; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12
4
7480201
DSG – Công nghệ Thông tin
D01; D02; ;D03; D26; D27; D28; ;D29; D30; D04; D05; ;D06; A01; C01; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12
5
7540101
DSG – Công nghệ Thực phẩm
D01; D02; ;D03; D31; D32; D33; ;D34; D35; B00; D04; ;D05; D06; D08; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12
6
7340101
DSG – Quản trị Kinh doanh
D01; D02; ;D03; D29; D30; D78; ;D79; D80; D81; D82; ;D04; D05; D06; A01; ;D26; D27; D28; D83; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I của lớp 12
7
7580201
DSG – Kỹ thuật Xây dựng
D01; D02; ;D26; D27; D28; D29; ;D30; D90; D92; D93; ;D03; D04; D05; D06; ;A01; D94; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12
8
7210402
DSG – Thiết kế Công nghiệp
D01; D02; ;D03; D29; D30; D07; ;D21; D22; D23; D24; ;D04; D05; D06; A01; ;D26; D27; D28; D25; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 11 và học kỳ I lớp 12
9
7510203
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử
D01; D02; ;D03; D26; D27; D28; ;D29; D30; D90; D92; ;D04; D05; D06; A01; ;D93; D94; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình 2 năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
10
7510301
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử
D01; D02; ;D30; D90; D92; D93; ;D94; D03; D04; D05; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình 2 năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
11
7510302
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
D01; D02; ;D03; D30; D90; D92; ;D93; D94; D91; D04; ;D05; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
12
7480201
DSG – Công nghệ Thông tin
D01; D27; ;D28; D02; D03; D04; ;D05; D06; A01; D26;; D29; D30; C01; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
13
7540101
DSG – Công nghệ Thực phẩm
D01; D02; ;D03; D31; D32; D33; ;D04; D05; D06; D08; ;D34; D35; B00; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
14
7340101
DSG – Quản trị Kinh doanh
D01; D02; ;D03; D26; D27; D28; ;D29; D30; D78; D04; ;D05; D06; A01;D79; ;D80; D81; D82; D83; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
15
7580201
DSG – Kỹ thuật Xây dựng
D01; D02; ;D03; D30; D90; D92; ;D93; D94; D04; D05; ;D06; A01; D26; D27; ;;D28; D29; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
16
7210402
DSG – Thiết kế Công nghiệp
D01; D02; ;D03; D30; D07; D21; ;D22; D23; D24; D04; ;D05; D06; A01; D26; ;D27; D28; D29; D25; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình năm lớp 10, 11 và học kỳ I lớp 12
17
7510203
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử
D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;A01; D93; D94; D26; ;D27; D28; D29; D30; ;D90; D92; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình áp dụng cho cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
18
7510301
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử
D01; D02; ;D03; D04; D05; D90; ;D92; D93; D94; D91; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D30; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
19
7510302
DSG – Công nghệ Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông
D04; D05; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D30; D01; ;D02; D03; D90; D92;; D93; D94; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
20
7480201
DSG – Công nghệ Thông tin
A01; D26; ;D27; D28; D29; D30; ;D01; D02; D03; D04; ;D05; D06; C01; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
21
7540101
DSG – Công nghệ Thực phẩm
D01; D02; ;D31; D32; D33; D34; ;D03; D04; D05; D06; ;D08; D35; B00; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
22
7340101
DSG – Quản trị Kinh doanh
D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;D83; A01; D26; D27; ;D28; D29; D30; D78; ;D79; D80; D81; D82; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
23
7580201
DSG – Kỹ thuật Xây dựng
D01; D02; ;D03; D04; D05; D06; ;D93; A01; D26; D27;; D28; D29; D30; D90; ;D92; D94; D91; D95; ;A00
18
DSG – Xét điểm trung bình áp dụng cho cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn
24
7210402
DSG – Thiết kế Công nghiệp
D01; D02; ;D03; D04; D05; D30; ;D06; A01; D26; D27; ;D28; D29; D07; D21; ;D22; D23; D24; D25;; A00
18
DSG – Xét điểm trung bình của cả năm lớp 12 theo tổ hợp môn