Cổng Thông tin điện tử Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội – Hỏi đáp.
STT
Ngành
đào tạo
Mã
Ngành
Tổ hợp xét tuyển
Điểm trúng tuyển
1
Công tác xã hội
7760101
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA);
Văn, Sử, Địa (VSĐ).
19,50
2
Tâm lý học
7310401
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA);
Văn, Sử, Địa (VSĐ).
22,50
3
Quản trị nhân lực
7340404
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
23,50
4
Kinh tế
7310101
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
19,00
5
Luật kinh tế
7380107
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA)
21,00
6
Kế toán
7340301
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
22,00
7
Bảo hiểm
7340204
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
15,00
8
Quản trị kinh doanh
7340101
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
22,75
9
Hệ thống thông tin quản lý
7340405
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
16,00
10
Tài chính – Ngân hàng
7340201
Toán, Lý, Hóa (TLH);
Toán, Lý, Anh (TLA);
Toán, Văn, Anh (TVA).
21,50