Chuyển đổi Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Máy tính chuyển đổi tỉ giá ngoại tệ

Chuyển đổi Euro và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Bảy 2022.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu).
Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM).

Ký hiệu EUR có thể được viết €.
Ký hiệu VND có thể được viết D.
Euro được chia thành 100 cents.

Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Bảy 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Bảy 2022 từ Yahoo Finance.
Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.
Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

EUR

VND

coinmill.com

0.50

12,000

1.00

23,800

2.00

47,600

5.00

119,200

10.00

238,400

20.00

476,800

50.00

1,192,200

100.00

2,384,400

200.00

4,769,000

500.00

11,922,400

1000.00

23,844,800

2000.00

47,689,400

5000.00

119,223,600

10,000.00

238,447,200

20,000.00

476,894,200

50,000.00

1,192,235,600

100,000.00

2,384,471,200

EUR tỷ lệ

21 tháng Bảy 2022

VND

EUR

coinmill.com

20,000

0.84

50,000

2.10

100,000

4.19

200,000

8.39

500,000

20.97

1,000,000

41.94

2,000,000

83.88

5,000,000

209.69

10,000,000

419.38

20,000,000

838.76

50,000,000

2096.90

100,000,000

4193.80

200,000,000

8387.60

500,000,000

20,969.01

1,000,000,000

41,938.02

2,000,000,000

83,876.04

5,000,000,000

209,690.10

VND tỷ lệ

22 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất.
Không làm tròn kết quả.

Bắt đầu từ Tiền tệ