Cập nhật bảng giá xe máy Honda Air Blade mới nhất tháng 5/2022

Xe máy Honda Air Blade là một trong những mẫu xe tay ga bán chạy của Honda trên thị trường xe máy Việt Nam.

Các mẫu xe ga Honda Air Blade đang được bán ra thị trường với giá tăng giảm không đều, có phiên bản xuống dưới thấp hơn cả giá đề xuất.

So với những tháng gần đây, giá xe tay ga Honda Air Blade cả phiên bản 125 và 150 đang có chiều hướng khởi sắc hơn. Mặc dù một số phiên bản vẫn có giá thấp hơn giá đề xuất từ vài tram nghìn đồng đến cả triệu đồng.

Trên thị trường xe tay ga phân khối cỡ nhỏ hiện nay, Honda Air Blade vẫn là một lựa chọn sáng giá. Phiên bản đời mới hiện nay của Air Blade có những nét đột phá, hiện đại từ diện mạo được trau chuốt cho tới khuôn hình chữ X thể hiện sự cứng cáp, dứt khoát, mạnh mẽ.

Gây ấn tượng mạnh về mặt thị giác trên xe Honda Air Blade chính là trang bị đèn LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng theo cấu trúc đèn từ các dòng mô tô phân khối lớn. Trong khi đèn xi nhan xếch ngược lên trên cùng các đường gân dập nổi giúp cho Air Blade mới trở nên thể thao, dũng mãnh hơn.

Bảng thông số kỹ thuật của xe máy Honda Air Blade mới nhất hiện nay:

Khối lượng bản thânBản 125cc: 111 kg; Bản 150cc: 113 kgDài x Rộng x CaoBản 125cc: 1.870 x 687 mm x 1.091 mmBản 150cc: 1.870 x 686 mm x 1.112 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên ngồiBản 125cc: 774 mmBản 150cc: 775 mmKhoảng sáng gầm xe125 mmDung tích bình xăng4,4 lítPhuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lựcPhuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lựcLoại động cơXăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịchCông suất tối đaBản 125cc: 8,4 kW tại 8.500 vòng/phútBản 150cc: 9,6 kW tại 8.500 vòng/phútMo-men cực đạiBản 125cc: 11,68 Nm tại 5.000 vòng/phútBản 150cc: 13,3 Nm tại 5.000 vòng/phútDung tích xy lanhBản 125cc: 124,9 cc; Bản 150cc: 149,3 ccMức tiêu thụ nhiên liệuBản 125cc: 1,99 lít/100 km; Bản 150cc: 2,17 lít/100 kmBảng giá xe máy Honda Air Blade mới nhất tháng 5/2022
Phiên bảnGiá niêm yết (triệu đồng)Giá đại lý (triệu đồng)
Hà Nội
TP.HCMAir Blade 150 ABS 2021 bản Đặc Biệt56,69
5151Air Blade 150 ABS 2021 bản Tiêu Chuẩn55,49
5050Air Blade 125 CBS 2021 bản Đặc Biệt42,69
4141Air Blade 125 CBS 2021 bản Tiêu Chuẩn41,49
4040