Cách viết email bằng tiếng Trung | Hướng dẫn chi tiết đầy đủ
Cách viết email bằng tiếng Trung là một phần rất quan trọng nhất là khi bạn đang muốn ứng tuyển hay viết CV xin việc làm. Một email thông báo gồm các phần: Ngày tháng năm, lời chào hỏi đầu thư, nội dung chính và thư cảm ơn. Không khó lắm đâu nhé, hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu cách viết thư điện tử bằng ngôn ngữ Trung ngay bên dưới!
Xem thêm: Khóa học tiếng Trung online nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Nội dung chính:
1. Cách viết một email trang trọng bằng tiếng Trung
2. Thư cảm ơn bằng tiếng Trung
Mục Lục
1. Cách viết một email trang trọng bằng tiếng Trung
Hiện nay, gửi thư Email đã không còn là xa lạ đối với xã hội chúng ta, nó cần thiết cho việc khi bạn đi phỏng vấn, nộp CV xin việc, xin phép hay thông báo, vân vân. Nhưng để viết được một lá thư đúng cách thì không phải bất cứ ai cũng biết và làm chính xác. Chính vì thế, hãy tìm hiểu cách soạn thảo thư email trang trọng trong tiếng Trung bên dưới bạn nhé!
1.1 Điều đầu tiên khi xây dựng một lá thư điện tử
- Đối với các câu ở trong thư:
Chú ý khoảng trắng lớn hơn sau mỗi câu, cần lưu ý rằng có một loại dấu phẩy giữa các câu trong tiếng Trung khác với tiếng Việt khi viết mail.
Ví dụ:
“Nhắn tin tại đây, nhắn tin tại đây”.
- Email ở Trung Quốc là trang trọng.
Trong tiếng Việt, email tất nhiên có thể là sự pha trộn giữa chính thức và không chính thức tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện với người nhận nhưng ở Trung Quốc, nói chung email luôn tuân theo cách tiếp cận chính thức, tức là luôn luôn phải trang trọng tôn nghiêm.
Xem thêm: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp cho người mới.
1.2 Email viết bằng tiếng Trung – Tới, Từ & Chủ đề
Trước khi bạn bắt đầu viết thư của mình bằng tiếng Trung, chúng ta cần xác định gửi email cho ai và đặt chủ đề cho hợp lí để người nhận biết điều gì đang đến với họ.
TIẾNG VIỆT
TIẾNG TRUNG
PHIÊN ÂM
Tới / Người nhận
收件人
/ Shōu jiàn rén /
CC
抄送
/ Chāo sòng /
BCC
隐 式 抄送
/ Yǐn shì chāo sòng /
Từ/ Người gửi
发件人
/ Fā jiàn rén /
Ngày
日期
/ Rìqí /
Chủ đề
主题
/ Zhǔtí /
Dòng chủ đề của bạn sẽ rất khác nhau, tùy thuộc vào nội dung email của bạn liên quan đến nội dung gì, nhưng dưới đây sẽ là một vài ví dụ để tham khảo:
- 房产项目合作机会 (Fáng chǎn xiàng mù hé zuò jī huì) – Mail cơ hội Hợp tác Dự án Bất động sản.
- 居外公司简介 (Jū wài gōng sī jiǎn jiè) – Email Company Bio of Juwai.
- 孔子学院 奖学金的申请资料 (Kǒng zǐ xué yuàn jiǎng xué jīn de shēn qǐng zī liào) – Mẫu tài liệu đăng ký Học bổng Viện Khổng Tử.
- 申请 财务经理招聘广告 (Shēn qǐng cái wù jīng lǐ zhāo pìn guǎng gào) – Viết đơn xin việc Giám đốc tài chính.
- 期末考试日期 (Qī mò kǎo shì rì qī) – Ghi Ngày thi cuối kỳ.
- 语言交换伙伴 (Yǔ yán jiāo huàn huǒ bàn) – Đối tác trao đổi tiếng ngôn ngữ.
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
1.3 Làm thế nào để viết một tiêu đề cho email tiếng Hoa
Tiêu đề là phần ghi tóm gọn nội dung của một email để cho người nhận dễ dàng biết được sơ lược trong bức thư email viết gì. Để làm được điều đó, người viết thư cần phải xác định được chủ đề trong thư và ghi một cách ngắn gọn dễ hiểu nhất.
- Cách 1: Cụ thể, trang trọng
Hãy sử dụng danh hiệu tôn trọng nhất, là 尊敬的 (Zūn jìng de), sau đó là tên của người đó.
Sau tiêu đề mail này, bạn thường chỉ thêm họ của người đó, theo sau là các từ, 女士 (Nǚ shì) – “Bà”, lịch sự hơn 小姐 (Xiǎo jiě) – “Cô”, và 先生 (Xiān sheng) – “Ông”.
- Cách 2: Cụ thể, không chính thức
Nếu bạn đang viết thư cho ai đó mà bạn thân thiết, như một người bạn hoặc đồng nghiệp cùng cấp với bạn, bạn có thể sử dụng 亲爱 的 (Qīn ài de) thay vì 尊敬 (Zūn jìng de).
亲爱的 (Qīn ài de) cũng có thể được sử dụng cho giáo viên của bạn. Một cách xưng hô đặc biệt khác của giáo viên là 敬爱的 (Jìng ài de).
Xin lưu ý: 亲爱的 (Qīn ài de) thường chỉ được sử dụng giữa hai nữ.
Sau 亲爱的 (Qīn ài de), chỉ cần thêm tên của người đó, vì nó không chính thức.
Vì vậy, nếu bạn đang viết thư cho người bạn của mình là David, bạn có thể viết 亲爱的大卫 (Qīn ài de dawei) – David thân mến. “Kính gửi” này ít trang trọng hơn nhiều so với “Kính gửi” bên trong 尊敬的 (Zūn jìng de).
- Cách 3: Chung chung
Một cách khác để xưng hô email là sử dụng 致 (Zhì) , giống như “To:…” trong tiếng Anh nó đơn giản hơn một chút so với các cách trên. Điều này cũng tốt để sử dụng nếu bạn không phải là người cụ thể để gửi email.
- Cách 4: Chung chung, trang trọng
Bây giờ, nếu bạn thực sự không chắc mình nên xưng hô với ai, bạn có thể viết tên công ty hoặc tổ chức, tiếp theo là 的相关负责人 (De xiāng guān fù zé rén), dùng để chỉ “nhân viên liên quan của công ty / người ra quyết định ”.
- Cách 5: Các tiêu đề cụ thể khác, trang trọng
Một số chức danh khác mà bạn có thể muốn bao gồm (theo sau là họ của người nhận địa chỉ email) là:
总经理 (Zǒng jīng lǐ) hoặc chỉ 总 (Zǒng) – Chủ tịch hoặc Giám đốc.
经理 (Jīng lǐ) – Người quản lý (không cao bằng 总经理 (Zǒng jīng lǐ ) ).
老师 (Lǎo shī) – Giáo viên (một thuật ngữ cũng được sử dụng cho các giáo sư).
1.4 Cách viết nội dung trong thư Email bằng ngôn ngữ Trung Quốc
Trong một lá thư, phần quan trọng nhất luôn là phần nội dung. Nếu như bạn muốn truyền đạt thông tin đến người khác qua tiếng Trung thì hãy trau dồi thêm cách viết nội dung thư bằng tiếng Trung.
Các email không liên quan đến công việc có thể dài dòng tùy thích tùy vào ngữ cảnh, những người mới bắt đầu nên viết ngắn gọn để tránh mắc quá nhiều lỗi khiến người nhận phải vò đầu bứt tai.
Ví dụ:
- 这是办公室 214 的梅维庆。
/ Zhè shì bàn gōng shì 214 de Méi wéi qìng. /
Người gửi mail là Mai Duy Khánh ở văn phòng 214. - 您可以发送报告吗?
/ Nín kěyǐ fāsòng bàogào ma? /
Bạn có thể gửi báo cáo qua không? - 您的帐户详细信息有误 ,我们的IT部门将为您进行调查。
/ Nín de zhànghù xiángxì xìnxī yǒu wù, wǒmen de IT bùmén jiāng wèi nín jìnxíng diàochá. /
Chi tiết viết tài khoản của bạn không chính xác, bộ phận CNTT của chúng tôi sẽ xem xét điều này giúp bạn. - 我们的团队很期待跟您见面!
/ Wǒ men de tuán duì hěn qī dài gēn nín jiàn miàn! /
Tự nhóm chúng tôi rất mong được gặp bạn!
1.5 Chữ ký và định dạng tổng thể của email
Văn hóa danh thiếp rất quan trọng ở Trung Quốc, vì vậy chữ ký của bạn nên bao gồm thông tin liên hệ và thông tin liên quan của bạn. Điều này thậm chí còn đúng đối với các email không phải kinh doanh. Bạn sẽ trông khá chuyên nghiệp với một chữ ký dày đặc.
Hãy nhớ rằng chữ ký của bạn phải hoàn toàn bằng Hán tự ngoại trừ phần đuôi của địa chỉ email.
Ví dụ:
大卫 (dawei)
财务专家(cái wù zhuān jiā)
Mẫu ví dụ:
发件人: Lili
时间: 2021 年 5 月 11 日 (星期三)上午 10: 29
收件人: David< [email protected] >
David 您好!
您已成功删除以下lili会议。
会议 ID : 770 7058 3534
主题 :David
时间 : 2020 年 3 月 11 日 10:15 上午 北京,上海
如果要恢复此会议 , 请 前往最近删除。 最近删除的 会议将 7 天后 永久删除。
感谢您选择Lili。
Lili团队
2. Thư cảm ơn bằng tiếng Trung
Nội dung của một bức thư cảm ơn thường bao gồm:
- 对对方提供的帮助或款待表示感谢。
Viết email thể hiện sự cảm ơn đối với sự giúp đỡ hoặc khoản đãi của đối tác. - 具体叙述对方的帮助或款待表示感谢。
Miêu tả, ghi cụ thể sự giúp đỡ hoặc khoản đãi của đối tác để thể hiện sự biết ơn. - 表达与对方发展友谊,加强关系,发展双方合作关系的愿望。
Gửi mail thể hiện nguyện vọng được cùng với đối tác phát triển tình hữu nghị, tăng cường mối quan hệ, phát triển quan hệ hợp tác giữa hai bên. - 再次向对方表示感谢与问候。
Một lần nữa bày tỏ lòng biết ơn và thăm hỏi gửi mail tới đối tác.
Chủ đề cách viết Email trong Tiếng Trung được Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sưu tầm và tổng hợp. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn dễ dàng và hiệu quả hơn trong việc viết một lá thư Emai công việc và cuộc sống. Chúc bạn thành công!
Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt để tham khảo ngay các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên nhé!
5/5 – (12 votes)
Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm )
Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.