Các hạng vé & giá vé – Bamboo Airways


Economy Saver Max

Economy Saver

Economy Smart

Economy Flex

Hành lý xách tay
7 kg
7 kg
7 kg
7 kg

Hành lý ký gửi

Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg

Suất ăn

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng

TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có)


TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng

TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có)

TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)  

Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)

Không áp dụng

Trả phí TWD 1000/ người/ chặng

Trả phí TWD 800/ người/ chặng

Trả phí TWD 800/ người/ chặng

Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng


Trả phí TWD 1000/ người/ chặng

Trả phí TWD 800/ người/ chặng

Trả phí TWD 800/ người/ chặng

Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng

Không áp dụng

Trả phí TWD 1000/ người/ chặng

Trả phí TWD 1000/ người/ chặng

Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)

75% 

giá vé người lớn

Em bé
(dưới 2 tuổi) 

10%

giá vé người lớn

Chọn ghế ngồi
Trả phí
Trả phí
Trả phí
Miễn phí
Phòng chờ thương gia
Trả phí
Trả phí
Trả phí
Trả phí

Quầy thủ tục ưu tiên
Trả phí
Trả phí
Trả phí
Trả phí

Hệ số cộng điểm Bamboo Club
Không áp dụng
0.25
0.50
1.00