CÁCH SỬ DỤNG GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN (Phần 1)
Giới từ
Cách sử dụng
Ví dụ
in: ở/trong
Khoảng không gian lớn: vũ trụ, thành phố, quốc gia…
-
in space: trong vũ trụ
-
in Hanoi: trong thành phố Hà Nội
-
in Vietnam: trong Việt Nam
Khoảng không gian khép kín: phòng, tòa nhà, cái hộp…
-
in the room: trong phòng
-
in the box: trong thùng
-
in the office: trong cơ quan
Khoảng không gian chứa nước
-
in the lake: trong hồ
-
in the river: trong sông
-
in the ocean: trong đại dương
Các hàng, đường thẳng
-
in a row: trong một hàng ngang
-
in a queue: trong một hàng
Phương hướng
-
in the East: ở phía Đông
-
in the West: ở phía Tây
-
in the South: ở phía Nam
-
in the North: ở phía Bắc
on: ở/trên
Vị trí trên, có tiếp xúc bề mặt
-
on the floor: trên sàn
-
on the table: trên bàn
-
on the wall: trên tường
Trước tên đường
-
on Hai Ba Trung street: ở phố Hai Bà Trưng
Phương tiện di chuyển (trừ car, taxi)
-
on the bus: trên xe buýt
-
on the train: trên tàu
-
on foot: đi bộ
Chỉ vị trí
-
on the left: ở bên trái
-
on the right: ở bên phải
at: ở/tại
Địa điểm xác định
-
at the airport: tại sân bay
-
at the bus stop: tại điểm dừng xe buýt
-
at the cinema: tại rạp chiếu phim
Chỉ số nhà
-
at 50 Le Loi Street: ở số 50 đường Lê Lợi
Chỉ nơi làm việc, học tập
-
at school: tại trường học
-
at work: tại nơi làm việc
-
at university: tại trường đại học
Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
-
at the party: tại bữa tiệc
-
at the concert: tại buổi hòa nhạc