Business unit là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính – Từ điển số

Business unit là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính . Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, hướng dẫn cách sử dụng Thuật ngữ Business unit.

Thuật ngữ Business unit

Business unit là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Business unit là Đơn vị kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business unit – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Một yếu tố logic hoặc phân đoạn của một công ty (ví dụ như kế toán, sản xuất, tiếp thị) đại diện cho một chức năng cụ thể kinh doanh, và một nơi nhất định trên sơ đồ tổ chức, dưới tên miền của một người quản lý. Còn được gọi là bộ phận, bộ phận, hoặc một khu vực chức năng.

Thuật ngữ Business unit

  • Business unit là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Business unit là Đơn vị kinh doanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business unit – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Một yếu tố logic hoặc phân đoạn của một công ty (ví dụ như kế toán, sản xuất, tiếp thị) đại diện cho một chức năng cụ thể kinh doanh, và một nơi nhất định trên sơ đồ tổ chức, dưới tên miền của một người quản lý. Còn được gọi là bộ phận, bộ phận, hoặc một khu vực chức năng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Business unit theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2023.

Thuật ngữ Business unit

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Business unit. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập.