Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao | Impactus Academy

arena

đấu trường

amateur

nghiệp dư

athlete

lực sĩ

athletics

Thế vận hội

award

giải thưởng

beat

tiết tấu

captain

đội trưởng

catch

nắm lấy

champion

quán quân

cheer on

cổ vũ

coach

huấn luyện viên

compete

cạnh tranh

competition

cuộc thi

competitor

đối thủ

contest

Cuộc thi

court

tòa án

course

khóa học

cup

cốc

defeat

đánh bại

defend

phòng thủ

draw

vẽ tranh

event

biến cố

fan

Người hâm mộ

Fair-play

Chơi đẹp

field

cánh đồng

final score

điểm cuối cùng

fitness

sự khỏe khoắn

goal

mục tiêu

gym / gymnasium

phòng tập thể dục

half-time

nửa hiệp đấu

judge

thẩm phán

league

liên đoàn

leisure

giải trí

lob

đánh bóng

manager

giám đốc

medal

huy chương

object

vật

offside

việt vị

opponent

phản đối

pass

vượt qua

penalty

hình phạt

perform

biểu diễn

performance

hiệu suất

physique

vóc dáng

pitch (1)

sân

player

người chơi

practice

thực hành

professional

chuyên nghiệp

record

ghi lại

referee

trọng tài

rules

quy tắc

score

ghi bàn

serve

giao banh

shoot

bắn

skill

kỹ năng

spectator

khán giả

sportsmanship

tinh thần thể thao

stadium

sân vận động

strategy

chiến lược

tackle

giải quyết

tactics

chiến thuật

talent

năng lực

teammate

đồng đội

teamwork

tinh thần đồng đội

tie

gắn kết

tournament

giải đấu

trainer

huấn luyện viên

train

xe lửa

trophy

chiếc cúp

umpire

trọng tài

victory

chiến thắng

whistle

còi