Bệnh Viện Đa Khoa Medlatec
Tên dịch vụ
Giá tiền (VNĐ
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư vú, buồng trứng, tuyến tiền liệt di truyền
2,169,000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
59,000
AFP
199,000
Albumin dịch
39,000
Albumin máu
39,000
Albumin nước tiểu 24 giờ
39,000
Aldosterone
269,000
Aldosterone (vị thế đứng thẳng)
269,000
Aldosterone (vị thế nằm ngửa)
269,000
Alkaline Phosphatase
49,000
Alpha Thalassemia SEA
1,150,000
ALT (GPT)
39,000
AMH Cobas
849,000
Amylase dịch
49,000
Amylase máu
49,000
Amylase nước tiểu
2,169,000
ANCA IFT/Kidney
1,099,000
Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn)
229,000
Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn)
229,000
Anti Nucleosome
350,000
Anti-TG
279,000
Áp lực thẩm thấu niệu ước tính
147,000
APTT
59,000
Ấu trùng giun chỉ
229,000
Axit Methyl hippuric niệu
799,000
Beta2-microglobulin
199,000
Beta-hCG
179,000
Bilirubin dịch não tuỷ
29,000
Bilirubin toàn phần
29,000
Bilirubin trực tiếp
29,000
Bộ dây truyền, kim tiêm
29,000
Bóc nang tuyến Bartholin
1,499,000
Bóc nhân xơ tuyến vú
4,999,000
Bơm rửa lệ đạo (1)
149,000
Bơm rửa lệ đạo hai mắt
229,000
BOOSTRIX 0.5ML
749,000
CA 125
249,000
CA 15-3
249,000
CA 19-9
249,000
CA 72-4
249,000
Các chất gây nghiện trong máu và nước tiểu (GC/MS)
1,149,000
Các chất gây nghiện trong NT:
329,000
Calci Ion
49,000
Calci máu
49,000
Calci nước tiểu 24h
39,000
Cardiolipin IgG miễn dịch
299,000
Cardiolipin IgM miễn dịch
299,000
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
6,499,000
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
4,999,000
Cắt u lành dương vật
4,999,000
Catecholamin máu:
1,199,000
Catecholamin nước tiểu
1,199,000
Cấy dịch âm đạo
299,000
Cấy dịch họng
299,000
Cấy dịch khớp
299,000
Cấy dịch màng bụng
299,000
Cấy dịch màng phổi
299,000
Cấy dịch màng tim
299,000
Cấy dịch niệu đạo
299,000
Cấy dịch vết thương
299,000
Cấy máu
349,000
CD4
669,000
CEA
249,000
Chất gây nghiện/nước tiểu (GC/MS)
1,050,000
Chi phí lấy mẫu CoV-2
150,000
Chích abces tuyến Bartholin
800,000
Chlamydia – Lậu PCR
429,000
Chlamydia test nhanh
129,000
Chlamydia Trachomatis IgA-Liaison
249,000
Chlamydia Trachomatis IgG-Liaison
249,000
Chọc hút tế bào tuyến giáp
110,000
Cholesterol
39,000
Cholesterol Dịch
39,000
Cholinesterase
99,000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực LIỀU THẤP( từ 64-128 dãy)
699,000
Chụp cộng hưởng từ Tuyến yên không tương phản.
1,999,000
Chụp cộng hưởng từ khung chậu (lấy được khớp háng hai bên)
2,699,000
Chụp cộng hưởng từ tiền liệt tuyến không tương phản.
1,999,000
Chụp CT đến 32 dãycó thuốc cản quang (thái dương) (50ml)
1,409,000
Chụp Xquang 2 răng
90,000
Chụp Xquang 3 răng
130,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
179,000
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
179,000
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng KTS
179,000
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
99,000
Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
179,000
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
99,000
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
99,000
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV KTS)
599,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
239,000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
179,000
Chuyên gia DSCT dưới hướng dẫn siêu âm
2,000,000
Chuyên gia sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm
2,500,000
Chuyên gia sinh thiết hướng dẫn CLVT
3,500,000
CK- MB (miễn dịch)
119,000
CK total
59,000
CK-MB( T.Hóa)
119,000
Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ)
229,000
Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ)
229,000
CMV IgG
239,000
CMV IgM
239,000
CMV-DNA PCR Định lương
549,000
Công truyền máu
149,000
Coombs trực tiếp Gelcard
119,000
Cortisol nước tiểu 24 giờ
169,000
Cột sống cổ (T-N) KTS
179,000
C-Peptide
329,000
Creatinin nước tiểu 24 giờ
39,000
Creatinine dịch
39,000
CRP định lượng
119,000
CRP-hs
129,000
CT Bụng
999,000
CT Cột sống lưng
999,000
CT Cột sống lưng CQ (100ml)
1,679,000
CT Cột sống thắt lưng
999,000
CT Cột sống thắt lưng CQ (100ml)
1,679,000
CT Cột sống(1 đoạn)
999,000
CT Ngực, phổi
999,000
CT Sọ não
799,000
CT Tiểu khung
999,000
CT Xoang
799,000
Cúm AB nhanh
349,000
Cyclosporine
499,000
CYFRA 21-1
249,000
Cystatin C
149,000
Đánh giá độ xơ hóa – nhiễm mỡ gan (Fibroscan)
449,000
Dây silicon không kim K7-2602 (dây silicon dành cho PT lệ quản)
1,500,000
Dây silicon treo mi – cơ trán
4,000,000
D-dimer
299,000
Dengue Fever
329,000
Điện di huyết sắc tố(TE<12 tháng)
649,000
Điện di huyết sắc tố:
649,000
Điện di Protein
349,000
Điện giải đồ (Na, K, CL)
69,000
Điện giải đồ nước tiểu
69,000
Điện não đồ.
229,000
Định lượng C3
169,000
Định lượng C4
169,000
Định lượng chì máu (Pb)
500,000
Định lượng CK Total
59,000
Định lượng Cồn trong máu
139,000
Định lượng Cortisol máu
159,000
Định lượng Cortisol máu (16-20h)
159,000
Định lượng Cortisol máu (7-10h)
159,000
Định lượng Estradiol(E2) ( Thái Bình)
149,000
Định lượng FSH
149,000
Định lượng kháng thể kháng độc tố Bạch Hầu
739,000
Định lượng Lactat máu
139,000
Định lượng LH ( Thái Bình)
149,000
Định lượng Progesteron ( Thái Bình)
149,000
Định lượng Prolactin ( Thái Bình)
179,000
Định lượng Testosterol ( Thái Bình)
149,000
Định nhóm máu ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu
49,000
Định nhóm máu hệ ABO( Kỹ thuật ống nghiệm)
79,000
Định nhóm máu hệ RH(D) ( Kỹ thuật ống nghiệm)
69,000
Định tính beta hCG (test nhanh)
29,000
Định tính Protein Bence Jones
69,000
Đo chức năng hô hấp
249,000
Đo độ nhớt (độ quánh ) máu huyết tương
139,000
Đo độ nhớt (độ quánh ) máu toàn phần
139,000
Đo loãng xương 3 vị trí
329,000
Đo lưu huyết não
129,000
Đo thính lực
99,000
Đột biến Core Promotor & Precore
1,299,000
Đột biến gen BRAF
6,000,000
Đột biến gen KRAS
6,000,000
Đột biến gen NRAS
7,000,000
Đột biến gen Thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khối)
2,499,000
Đốt điện cổ tử cung (< 1 cm)
499,000
Đốt nang Naboth cổ tử cung (≤ 2 nang)
249,000
Double Test
469,000
Dụng cụ cố định nội khí quản
449,000
Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo)
7,999,000
EBV PCR
549,000
EBV VCA IgA
229,000
EBV-IgG
219,000
EBV-IgM
219,000
Enterovirus 71 IgM (EV 71)
159,000
Enterovirus 71-PCR
729,000
Estradiol (E2)
149,000
Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn)
229,000
Ferritin
129,000
Fibrinogen
89,000
Filariasis IgG ( Giun chỉ)
229,000
Folate/Serum
199,000
Free PSA _Total PSA
369,000
Free Testosterone
399,000
FREE-Beta HCG
200,000
Fructosamine
139,000
FSH
149,000
FT3
109,000
FT4
109,000
Gamma latex định lượng
89,000
GGT
49,000
Giải trình tự gene perforin 1 (PRF1)
11,099,000
Giang mai (RPR)
79,000
Giang mai Syphilis TP
59,000
Globulin
29,000
Globulin gắn hormon sinh dục
199,000
Glucose dịch
39,000
Glucose máu (TN)
39,000
Glucose máu mao mạch
29,000
Glucose Nước tiểu 24 h
39,000
Gnathostoma IgG (Giun đầu gai )
229,000
Gọt giác mạc đơn thuần
4,999,000
H.pylori IgG định lượng
149,000
H.pylori IgM định lượng
149,000
H.pylori total
79,000
Hạch đồ/ U đồ
109,000
HAVAb IgM
189,000
HbA1c
149,000
HBcAb Cobas
130,000
HBcAb IgM Cobas
189,000
HBcrAg
699,000
HBeAb Cobas
129,000
HBeAg Cobas
119,000
HBsAb định lượng
129,000
HBsAg Cobas
99,000
HBsAg định lượng
499,000
HbsAg khẳng định
999,000
HBV Genotype
700,000
HBV Genotype, ĐB kháng thuốc
1,400,000
HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48):
1,699,000
HBV-DNA PCR định lượng
599,000
HCC Wako
2,099,000
HCV Ab Cobas
239,000
HCV Genotype
1,899,000
HCVAg
979,000
HCV-RNA (Roche TaqMan48)
1,799,000
HCV-RNA Định lượng :
999,000
HDL-Cholesterol
49,000
HE4
499,000
Helicobacter pylori Ag test nhanh
199,000
HEV – IgM ( Viêm gan E)
309,000
HIV Combi PT
199,000
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
1,199,000
HIV PCR
2,499,000
HLA-B27
1,000,000
HLA-B27 Realtime-PCR
1,559,000
Hoạt tính tế bào NK (NKA)
4,290,000
Homocysteine total
359,000
Hồng cầu mạng lưới
79,000
Hormon chống bài niệu (ADH)
349,000
Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)
279,000
Hormon sinh trưởng (GH động)
399,000
Hormon sinh trưởng (GH tĩnh )
399,000
Howell
50,000
HPV High + Low risk- QIAGEN
1,099,000
HPV High risk- QIAGEN
899,000
HPV Low risk- QIAGEN
749,000
HSV-1/2 IgG – Laison
229,000
HSV-1/2 IgM – Laison
229,000
Huyết đồ
149,000
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)
329,000
IgA
199,000
IgA dịch
200,000
IgE
199,000
IgE dịch
199,000
IGF-1 miễn dịch
539,000
IgG
199,000
IgG dịch
199,000
IL-6
400,000
In đĩa CLVT 128D
100,000
Influenza virus A, B, A (H1N1) test nhanh
459,000
Insulin
139,000
Interleukin 10
900,000
JEV IGG
349,000
JEV IGM
349,000
Kẽm (AAS/ICP-MS)
439,000
Kéo dài cân cơ nâng mi
18,999,000
Kéo dài cân cơ nâng mi
17,000,000
Khả năng gắn sắt không bão hòa (UIBC)
199,000
Khám nam khoa
99,000
Khám nhi ngoài giờ
250,000
Khám sàng lọc CoV-2
499,000
Kháng sinh đồ
70,000
Kháng thể kháng tiểu cầu
4,099,000
Khâu phục hồi vết rách âm đạo
1,500,000
Khâu vết thương PM nông dài < 5cm
599,000
Khâu vết thương PM nông dài > 5cm
799,000
Khâu vết thương PM sâu dài > 5cm
1,099,000
KHC từ 200ml máu toàn phần
1,850,000
Khí dung ngoài giờ
100,000
KST sốt rét giọt máu
89,000
LA (kháng đông Lupus)
749,000
Laser Co2 điều trị u mi
2,599,000
Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt
220,000
Lấy dị vật họng
199,000
Lấy dị vật kết mạc
170,000
Lấy dị vật mũi
199,000
Lấy dị vật tai
199,000
LDH
39,000
LDH Dịch
39,000
LDL-Cholesterol.
49,000
Leptospira IgM test
199,000
LH
149,000
Lipase
109,000
Magnesium
109,000
Magnesium NT
100,000
Máu chảy – Máu đông
29,000
Máu lắng (máy tự động)
49,000
Máy LONGO – HEM/Covidien/Mỹ
12,999,000
Measles (Sởi)- IgM (chi nhánh)
170,000
Measles PCR (Sởi PCR)
800,000
Microalbumin niệu
99,000
Microalbumin nước tiểu 24h
99,000
MTB TRC ready
1,599,000
MTBC/NTM Realtime PCR
1,149,000
Mumps IgG miễn dịch
299,000
Mumps IgM miễn dịch
299,000
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
1,499,000
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (MGIT)
899,000
Myoglobin
199,000
Ngày điều trị hồi sức tích cực
800,000
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu
600,000
Ngày giường bệnh loại 1
499,000
Ngày giường bệnh loại 1 (PVI)
400,000
Ngày giường bệnh loại 1(ban ngày)
399,000
Ngày giường bệnh loại 2
399,000
Ngày giường bệnh loại 2 (PVI)
300,000
Ngày giường bệnh loại 2 khép kín
599,000
Ngày giường bệnh loại 2 khép kín BV
599,000
Ngày giường bệnh loại 2(sáng/chiều)
199,000
Ngày giường Ngoại khoa loại 2
1,299,000
Ngày giường Ngoại khoa loại 3
999,000
Nghiệm pháp Coombs.
199,000
Nghiệm pháp DN Glucose tận nơi
319,000
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 75g
159,000
Nhận xét
00
Nhét bấc mũi trước cầm máu
70,000
Nhiệt kế thủy ngân
15,000
Nhóm máu Gelcard
145,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn
899,000
Nội soi cổ tử cung
249,000
Nội Soi Đại Tràng Gây Mê
1,200,000
Nội soi đại tràng sigma can thiệp – cắt polyp <1cm
1,699,000
Nội soi đại tràng sigma can thiệp – cắt polyp >1cm
2,099,000
Nội soi đại tràng sigma can thiệp – kẹp clip
1,099,000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
599,000
Nội soi đại trực tràng
699,000
Nội soi đại trực tràng can thiệp – cắt polyp <1cm
2,099,000
Nội soi đại trực tràng can thiệp – cắt polyp >1cm
2,399,000
Nội soi đại trực tràng can thiệp – kẹp clip
1,499,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
899,000
Nội soi tai mũi họng
199,000
Nội soi tai mũi họng ống cứng ngoài giờ
300,000
Nội soi tai mũi họng ống mềm ngoài giờ
400,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng
449,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng can thiệp – cắt polyp <1 cm
1,599,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng can thiệp – cắt polyp >1 cm
2,099,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng can thiệp – kẹp clip
999,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng can thiệp – thắt tĩnh mạch thực quản
799,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng can thiệp – tiêm cầm máu
1,599,000
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết
599,000
Nội soi trực tràng
399,000
Nội soi trực tràng có sinh thiết
599,000
Nội soi trực tràng can thiệp – cắt polyp <1cm
1,599,000
Nội soi trực tràng can thiệp – cắt polyp >1cm
2,099,000
Nội soi trực tràng can thiệp – kẹp clip
999,000
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
400,000
Nong niệu đạo (bao gồm cả sonde)
300,000
NSE
249,000
NTM (Nontuberculosis Mycobacteria) định danh LPA
1,599,000
NT-proBNP
599,000
Osteocalcin
199,000
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa – Ký sinh trùng
2,299,000
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa – Vi khuẩn 1
2,299,000
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa – Vi khuẩn 2
2,299,000
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa – Virus
2,999,000
Panel tác nhân vi khuẩn gây viêm đường hô hấp
1,599,000
Panel tác nhân virus gây viêm đường hô hấp
1,599,000
PAPP-A
200,000
Paragonimus (IgG) (Sán lá phổi)
229,000
Parathyorid hormon (PTH)
279,000
PCR dịch tìm lao
349,000
PEPSINOGEN
499,000
PEPSINOGEN I
299,000
Phân tích thành phần sỏi
129,000
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người( Kỹ thuật Scagel/Gelcard trên máy tự động)
159,000
Phản ứng hòa hợp tại giường
69,000
Phản ứng hòa hợp tại giường KTC, HT
69,000
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC ( Kỹ thuật Scagel/ Gelcard trên máy tự động)
139,000
Phát hiện gen trên NST giới tính Y
3,499,000
Phẫu thuật các loại u mỡ, bã đậu ĐK < 3cm
2,999,000
Phẫu thuật các loại u mỡ, bã đậu ĐK >5 cm
5,999,000
Phẫu thuật các loại u mỡ, bã đậu ĐK 3-5 cm
4,999,000
Phẫu thuật cắt cơ Muller
4,999,000
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
6,499,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu)
9,999,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
6,499,000
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép (1 mắt)
6,999,000
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép (2 mắt)
10,999,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu)”
14,490,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 8(Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu)
14,999,000
Phẫu thuật đóng lỗ rò đường lệ
3,499,000
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt)
7,999,000
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt)
11,999,000
Phẫu thuật LONGO (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
9,999,000
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
4,999,000
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ (1 mắt)
3,499,000
Phẫu thuật nâng cung mày (02 mắt)
14,999,000
Phẫu thuật nâng cung mày (1 mắt)
8,999,000
Phẫu thuật nâng cung mày kết hợp tạo nếp mí (1 mắt)
9,999,000
Phẫu thuật nâng cung mày kết hợp tạo nếp mí (2 mắt)
17,999,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
14,999,000
Phẫu thuật quặm (1 mi)
4,599,000
Phẫu thuật quặm (2 mi)
5,599,000
Phẫu thuật quặm (3 mi)
6,599,000
Phẫu thuật quặm (4 mi)
7,599,000
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
9,999,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (1 mắt)
8,999,000
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (2 mắt)
14,999,000
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi, …) điều trị sụp mi (1 mắt)
9,999,000
Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi, …) điều trị sụp mi (2 mắt)
13,999,000
Phẫu thuật u vú gây mê < 3cm
8,999,000
Phẫu thuật u vú gây mê > 6cm
11,999,000
Phẫu thuật u vú gây mê 3-6 cm
9,999,000
Phẫu thuật u vú gây tê tại chỗ < 3cm
3,999,000
Phẫu thuật u vú gây tê tại chỗ > 6 cm
6,999,000
Phẫu thuật u vú gây tê tại chỗ 3-6 cm
4,999,000
Phenol niệu
760,000
Phosphat
109,000
Phosphat nước tiểu 24h
109,000
Phosphat/ nước tiểu
109,000
PIGF
1,000,000
Pivka II
1,199,000
Prealbumin
119,000
Procalcitonin (PCT)
499,000
Progesteron
149,000
Prolactin
179,000
Protein dịch
39,000
Protein máu
39,000
Protein niệu 24h
59,000
Protein nước tiểu tươi
39,000
PSA, free
199,000
PSA, total
199,000
PT cắt da bao quy đầu
4,499,000
PT cắt da bao quy đầu dài và dính
4,499,000
Realtime PCR SARS-CoV- 2
1,499,000
Realtime PCR SARS-CoV- 2 (M1)
3,599,000
Renin-LOAISON ( Vị thế đứng)
429,000
Renin-LOAISON ( Vị thế nằm ngửa)
429,000
Rotavirus test nhanh
179,000
RPR định lượng
159,000
Rửa bàng quang (chưa hóa chất)
250,000
Rửa mũi xoang ngoài giờ
150,000
Rubella IgG Cobas
199,000
Rubella IgM Cobas
199,000
Salmonella Widal
159,000
Sán lá phổi IgM
229,000
Sán lá phổi IgM theo yêu cầu
390,000
Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh)
499,000
Sàng lọc sơ sinh 55 chỉ tiêu
1,649,000
Sàng lọc vi khuẩn bạch hầu
150,000
Sắt huyết thanh
59,000
SCC
249,000
Schistosoma masoni IgG ( Sán máng)
229,000
Siêu âm đầu dò âm đạo
199,000
Siêu âm động mạch chủ bụng
229,000
Siêu âm doppler mạch máu ngoại sọ
229,000
Siêu âm khác
179,000
Siêu âm khớp.
179,000
Siêu âm mạch chi dưới phải
329,000
Siêu âm mạch chi dưới trái
329,000
Siêu âm mạch chi trên phải
229,000
Siêu âm mạch chi trên trái
229,000
Siêu âm mạch gan
229,000
Siêu âm mạch thận
229,000
Siêu âm nang noãn thứ cấp
229,000
Siêu âm ổ bụng
199,000
Siêu âm phần mềm
179,000
Siêu âm phần phụ
139,000
Siêu âm thai 4D
329,000
Siêu âm thai 4D (song thai)
559,000
Siêu âm thai doppler màu
169,000
Siêu âm tiền liệt tuyến
139,000
Siêu âm tim
239,000
Siêu âm tinh hoàn
169,000
Siêu âm tuyến giáp
169,000
Siêu âm vú
199,000
Sinh thiết <5cm
350,000
Sinh thiết > 5cm
450,000
Sinh thiết xương
450,000
Soi Phân
199,000
Soi tìm lỵ Amíp
59,000
Soi trực tràng ống cứng
229,000
Soi tươi dịch âm đạo
59,000
Soi tươi dịch niệu đạo
59,000
Strongyloides stercoralis IgG ( Giun lươn)
229,000
Sửa sẹo xấu quanh mi, vá da tạo hình mi
7,999,000
Sức bền hồng cầu
119,000
Sức bền hồng cầu 01 ống
39,000
T3
109,000
Tạo hình dây hãm quy đầu dương vật
2,499,000
Tế bào âm đạo Cell prep
399,000
Tế bào âm đạo(Papanicolau)
319,000
Tế bảo cổ tử cung – âm đạo (Thinprep)
639,000
Tế bào dịch
109,000
Tế bào dịch khớp gối phải
109,000
Tế bào dịch khớp gối trái
109,000
Tế bào dịch não tuỷ
109,000
Tế bào Hargraves
99,000
Test hồi phục phế quản
99,000
Testosterone
149,000
TG
299,000
Thay băng < 30cm nhiễm trùng
299,000
Thay băng chiều dài dưới 15cm
99,000
Thay băng trên 15cm đến 30 cm
149,000
Thời gian Thrombin (TT)
79,000
Thông rửa lệ đạo người lớn 02 mắt
500,000
Thông rửa lệ đạo trẻ em 02 mắt
700,000
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
2,699,000
Thuốc nội soi đại tràng
72,000
Thuốc nội soi đại tràng(clisma)
60,000
Thuốc nội soi đại tràng(Fortrans)
135,000
Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgG
449,000
Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgM
449,000
Tiền giường Ngoại khoa (ban ngày)
599,000
Tiền giường nội -khoa ngoại
599,000
Tìm cặn dư trong phân
59,000
Tìm hồng cầu có chấm ưa base
79,000
Tìm nấm trong phân
59,000
Tinh dịch đồ:
299,000
Tổng phân tích máu (động vật)
49,000
Tổng phân tích máu 18 chỉ số:
49,000
Tổng phân tích máu 25 chỉ số:
69,000
Tổng phân tích máu 32 chỉ số :
129,000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động)
39,000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
49,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex)
129,000
Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo)
229,000
Toxoplasma gondii IgG
199,000
Toxoplasma gondii IgM
199,000
TPHA định lượng
369,000
TPHA định tính
99,000
TPPA định tính
99,000
Trả kết quả tại nhà
10,000
TRAb (TSH Receptor Antibody)
579,000
Tranferrin
149,000
Trích tắc tuyến mồ hôi
99,000
Triglyceride
39,000
Triglyceride Dịch
39,000
Triple test
499,000
Troponin T high sensitive
149,000
TSH
129,000
UE3
199,000
Ure dịch
39,000
Ure máu
39,000
Ure nước tiểu 24h
39,000
Urea nước tiểu tươi
39,000
Uric acid dịch
49,000
Uric acid máu
49,000
Uric acid nước tiểu
49,000
Uric acid nước tiểu 24h
49,000
UROSCan
1,899,000
Vận chuyển bệnh nhân < 5 km
499,000
Vận chuyểnbệnh nhân ≤ 10 km
400,000
Vật liệu cầm máu giường túi mật – sugrycel
499,000
Vi khuẩn Bạch hầu Real-time PCR
1,199,000
Vi nấm soi tươi
59,000
Virus dại định tính và bán định lượng kháng thể
719,000
Virus dại định tính và định lượng kháng thể
1,699,000
Virus Dại Real-time PCR
2,999,000
Vitamin A
459,000
Vitamin B12
199,000
Vitamin D (LC/MS/MS)
709,000
Vitamin E
549,000
X quang cổ tay phải (T-N) KTS
179,000
X quang cổ tay trái (T-N) KTS
179,000
X quang Dạ dày KTS
339,000
X quang khớp gối phải (T-N) KTS
179,000
X quang khớp gối trái (T-N) KTS
179,000
X quang khớp háng phải KTS
179,000
X quang khớp háng trái KTS
179,000
X quang khớp vai phải KTS
179,000
X quang khớp vai trái KTS
179,000
X quang khuỷu tay phải (T-N) KTS
179,000
X quang khuỷu tay trái (T-N) KTS
179,000
X quang ổ bụng không chuẩn bị KTS
99,000
X quang phổi đỉnh ưỡn KTS
99,000
X quang Tử Cung Vòi Trứng KTS
799,000
X quang xương đùi phải (T-N)
179,000
X quang xương đùi trái (T-N) KTS
179,000
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Gelcard)
125,000
Xác định kháng nguyên H của hệ nhóm máu H (kỹ thuật ống nghiệm)
99,000
Xác định yếu tố vi lượng kẽm
209,000
Xét nghiệm đột biến gen gây bệnh thiếu men G6PD (14 đột biến)
4,499,000
Xét nghiệm đột biến gen gây bệnh thiếu men G6PD (8 đột biến)
1,799,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ 11 loại ung thư di truyền
8,999,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ trên 20 loại ung thư di truyền
13,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư buồng trứng di truyền
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư da
2,169,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư dạ dày di truyền
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư đại trực tràng di truyền
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư nội mạc tử cung di truyền”
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư thận di truyền
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tụy di truyền
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt & thận
4,899,000
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt di truyền
4,899,000
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng máy tự động)
49,000
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công)
49,000
Xét nghiệm thủy ngân trong nước tiểu
820,000
Xquang bàn chân phải(T-N)KTS
179,000
Xquang bàn chân trái(T-N) KTS
179,000
Xquang bàn tay trái (T-N) KTS
179,000
Xquang cổ chân phải(T-N) KTS
179,000
XQuang lồng ngực KTS
99,000
Xquang phổi đỉnh ưỡn
99,000
Xquang răng 1 phim
80,000
Xquang V.A KTS
99,000
Xquang xương gót phải KTS
179,000
Xquang xương gót trái KTS
179,000
Zika virus IgG
1,000,000
Zika virus IgG (theo yêu cầu)
1,350,000
Zika virus IgM
1,050,000
Zika virus IgM (theo yêu cầu)
1,450,000
β-CrossLaps
199,000