Bảng tính sao hạn năm 2023, cách tra sao hạn chi tiết từng tuổi

Để đoán biết được trước vận khí của chúng ta trong một năm, mọi người thường dựa theo việc quan sát các vì sao chiếu mệnh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu bảng tính sao hạn năm 2023, cách tra sao hạn chi tiết từng tuổi.

    1. Sao hạn là gì?

    Trong các bộ môn liên quan đến việc dự đoán số phận của con người như Tử Vi, Tử Bình (phương Đông) hay Chiêm tinh học (phương Tây), việc tạo ra lá số dựa trên ngày, tháng, năm sinh là điều cần thiết. Và sau khi có lá số này, việc dự đoán vận mệnh sẽ phải dựa trên một tập hợp rất nhiều các sao.

    Các sao hạn được coi là các vị thần chiếu mệnh theo tuổi trong văn hóa phương Đông. Theo quy luật của các sao này, sự biến đổi các biến cố đời người được sắp xếp theo nguyên lý Biến Dịch. Các sao này theo cách tính tuổi sẽ có ảnh hưởng tốt xấu tới cuộc sống của con người. Chẳng hạn, nam giới với tuổi âm lịch là 10, 19, 28, 37, 46, 55, 64, 73, 82 và nữ giới với tuổi là 15, 24, 33, 42, 51, 60, 69, 78, 87 sẽ gặp hạn “sao” La Hầu và cần phải đề phòng những tai nạn có thể xảy ra trong tháng Giêng và tháng 7 Âm lịch. Hạn sao Kế Đô xảy ra khi nam giới ở độ tuổi 16, 25, 34, 43, 52, 61, 70, 79, 88 và nữ giới ở độ tuổi 10, 19, 28.

    Mỗi sao chiếu mệnh sẽ mang đến một vận hạn nhất định áp đặt lên cuộc đời con người và bắt buộc phải trải qua. Việc này chính là chi tiết của sự ảnh hưởng theo sự tuần hoàn của vũ trụ mà con người sẽ phải chịu ảnh hưởng. Tuy nhiên, để diễn tả những yếu tố biến động tốt xấu đó, người xưa đã đưa ra các Sao và Hạn cho từng năm. Như vậy, việc đọc bói sao có thể giúp con người hiểu rõ hơn về vận mệnh của mình và có những phương pháp ứng phó hợp lý để tránh những rủi ro trong cuộc sống.

    Vì vậy có thể hiểu một cách đơn giản, sao hạn là những sao chiếu mệnh mang đến những yếu tố biến động xấu với một người.

    2. Bảng tính sao hạn năm 2023:

    2.1. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Tý:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Mậu Tý

    1948

    Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận

    Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển

    Canh Tý

    1960

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

    Nhâm Tý

    1972

    Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng

    Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng

    Giáp Tý

    1984

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh

    Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo

    Bính Tý

    1996

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

     2.2. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Sửu:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Kỷ Sửu

    1949

    Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh

    Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo

    Tân Sửu

    1961

    Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    Quý Sửu

    1973

    Sao Vân Hán – Hạn Thiên La

    Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương

    Ất Sửu

    1985

    Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh

    Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo

    Đinh Sửu

    1997

      Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    2.3. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Dần:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn nam mạng

    Sao – Hạn nữ mạng

    Tuổi Canh Dần

    1950

    Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ

    Tuổi Nhâm Dần

    1962

    Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    Tuổi Giáp Dần

    1974

    Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận

    Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển

    Tuổi Bính Dần

    1986

    Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ

      Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ

    Tuổi Mậu Dần

    1998

      Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

      Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    2.4. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Mão:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn nam mạng

    Sao – Hạn nữ mạng

    Tân Mão

    1951

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

    Quý Mão

    1963

    Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng

    Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng

    Ất Mão

    1975

    Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận

    Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển

    Đinh Mão

    1987

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

    Kỷ Mão

    1999

      Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng

    Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng

    2.5. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Thìn:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Nhâm Thìn

      1952

    Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    Giáp Thìn

      1964

    Sao Vân Hán – Hạn Thiên La

    Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương

    Bính Thìn

      1976

    Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh

    Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo

    Mậu Thìn

      1988

    Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    Canh Thìn

      2000

      Sao Vân Hán – Hạn Thiên La

    Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương

    2.6. Bảng sao hạn năm 2023 của tuổi Tỵ:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Quý Tỵ

    1953

    Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    Ất Tỵ

    1965

    Sao Thái Dương – Hạn Thiên La

    Sao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương

    Đinh Tỵ

    1977

    Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ

    Kỷ Tỵ

    1989

      Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    Tân Tỵ

    2001

    Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận

    Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển

     2.7. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Ngọ:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Giáp Ngọ

    1954

    Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng

    Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng

    Bính Ngọ

    1966

    Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận

    Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển

    Mậu Ngọ

    1978

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

    Canh Ngọ

    1990

      Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng

    Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng

    Nhâm Ngọ

    2002

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh

    Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo

    2.8. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Mùi:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Ất Mùi

    1955

    Sao Vân Hán – Hạn Địa Võng

    Sao La Hầu – Hạn Địa Võng

    Đinh Mùi

    1967

    Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh

    Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo

    Kỷ Mùi

    1979

    Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    Tân Mùi

    1991

    Sao Vân Hán – Hạn Thiên La

    Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương

    Quý Mùi

    2003

    Sao Thủy Diệu – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ

    2.9. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Thân:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Bính Thân

    1956

    Sao Thái Dương – Hạn Thiên La

    Sao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương

    Mậu Thân

    1968

    Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ

    Canh Thân

    1980

    Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    Nhâm Thân

    1992

    Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận

    Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển

    Giáp Thân

    2004

      Sao Thổ Tú – Hạn Tam Kheo

    Sao Vân Hán – Hạn Thiên Tinh

    2.10. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Dậu:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Đinh Dậu

    1957

    Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận

    Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển

    Kỷ Dậu

    1969

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

    Tân Dậu

    1981

    Sao Kế Đô – Hạn Địa Võng

    Sao Thái Dương – Hạn Địa Võng

    Quý Dậu

    1993

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh

    Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo

    Ất Dậu

    2005

    Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo

    Sao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh

    2.11. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Tuất:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Mậu Tuất

    1958

    Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh

    Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo

    Canh Tuất

    1970

    Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    Nhâm Tuất

    1982

    Sao Vân Hán – Hạn Thiên La

    Sao La Hầu – Hạn Diêm Vương

    Giáp Tuất

    1994

    Sao Thủy Diệu – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ

    Bính Tuất

    2006

    Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyển

    Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận

    2.12. Bảng sao hạn 2023 của tuổi Hợi:

    Tuổi Can Chi

    Năm sinh

    Sao – Hạn 2023 nam mạng

    Sao – Hạn 2023 nữ mạng

    Kỷ Hợi

    1959

    Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ

    Tân Hợi

    1971

    Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    Quý Hợi

    1983

    Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận

    Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển

    Ất Hợi

    1995

    Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ

    Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ

    Đinh Hợi

    2007

    Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương

    Sao Thái Bạch – Hạn Thiên La

    3. Cách tra sao hạn:

    Khi muốn tra cứu thông tin về sao hạn chi tiết, bạn có thể thực hiện một vài phương pháp khác nhau.

    Một trong những phương pháp đơn giản nhất là tìm kiếm trên các trang web về thiên văn học. Trên các trang web này, bạn có thể tìm thấy thông tin về các sự kiện thiên văn như sao hạn, bao gồm ngày giờ diễn ra, vị trí trên bầu trời và cách thức quan sát tốt nhất.

    Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các ứng dụng thiên văn học để xem vị trí của sao hạn trên bầu trời. Các ứng dụng này cung cấp thông tin chi tiết về vị trí, độ cao và hướng của sao hạn tại một thời điểm nhất định, giúp cho việc quan sát trở nên dễ dàng hơn.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về sao hạn, bạn có thể tìm kiếm thông tin trong các sách hoặc tài liệu về thiên văn học. Trong các tài liệu này, bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về sao hạn, cách thức quan sát và lịch các sự kiện thiên văn khác.

    Với những phương pháp tra cứu thông tin này, bạn có thể nắm bắt được những thông tin quan trọng về sao hạn, giúp cho việc quan sát và tìm hiểu về thiên văn trở nên thú vị và đầy hấp dẫn hơn.