Bảng lương giáo viên năm 2020 chi tiết nhất

 

Bậc 1

Bậc 2

Bậc 3

Bậc 4

Bậc 5

Bậc 6

Bậc 7

Bậc 8

Bậc 9

Bậc 10

Bậc 11

Bậc 12

Giáo sư – Giảng viên cao cấp

Hệ số

6.2

6.56

6.92

7.28

7.64

8

 

 

 

 

 

 

Giai đoạn 1

9.238

9.774

10.31

10.85

11.38

11.92

 

 

 

 

 

 

Giai đoạn 2

9.92

10.5

11.07

11.65

12.22

12.8

 

 

 

 

 

 

Phó giáo sư – Giảng viên chính

Hệ số

4.4

4.74

5.08

5.42

5.76

6.1

6.44

6.78

 

 

 

 

Giai đoạn 1

6.556

7.063

7.569

8.076

8.582

9.089

9.596

10.1

 

 

 

 

Giai đoạn 2

7.04

7.584

8.128

8.672

9.216

9.76

10.3

10.85

 

 

 

 

Giảng viên

Hệ số

2.34

2.67

3

3.33

3.66

3.99

4.32

4.65

4.98

 

 

 

Giai đoạn 1

3.487

3.978

4.47

4.962

5.453

5.945

6.437

6.929

7.42

 

 

 

Giai đoạn 2

3.744

4.272

4.8

5.328

5.856

6.384

6.912

7.44

7.968

 

 

 

Giáo viên trung học cao cấp

Hệ số

4

4.34

4.68

5.02

5.36

5.7

6.04

6.38

 

 

 

 

Giai đoạn 1

5.96

6.467

6.973

7.48

7.986

8.493

9

9.506

 

 

 

 

Giai đoạn 2

6.4

6.944

7.488

8.032

8.576

9.12

9.664

10.21

 

 

 

 

Giáo viên trung học

Hệ số

2.34

2.67

3

3.33

3.66

3.99

4.32

4.65

4.98

 

 

 

Giai đoạn 1

3.487

3.978

4.47

4.962

5.453

5.945

6.437

6.929

7.42

 

 

 

Giai đoạn 2

3.744

4.272

4.8

5.328

5.856

6.384

6.912

7.44

7.968

 

 

 

Giáo viên trung học cơ sở (cấp 2)

Hệ số

2.1

2.41

2.72

3.03

3.34

3.65

3.96

4.27

4.58

4.89

 

 

Giai đoạn 1

3.129

3.591

4.053

4.515

4.977

5.439

5.9

6.362

6.824

7.2861

 

 

Giai đoạn 2

3.36

3.856

4.352

4.848

5.344

5.84

6.336

6.832

7.328

7.824

 

 

Giáo viên tiểu học

Hệ số

1.86

2.06

2.26

2.46

2.66

2.86

3.06

3.26

3.46

3.66

3.86

4.06

Giai đoạn 1

2.771

3.069

3.367

3.665

3.963

4.261

4.559

4.857

5.155

5.4534

5.7514

6.0494

Giai đoạn 2

2.976

3.296

3.616

3.936

4.256

4.576

4.896

5.216

5.536

5.856

6.176

6.496

Giáo viên mầm non

Hệ số

1.86

2.06

2.26

2.46

2.66

2.86

3.06

3.26

3.46

3.66

3.86

4.06

Giai đoạn 1

2.771

3.069

3.367

3.665

3.963

4.261

4.559

4.857

5.155

5.4534

5.7514

6.0494

Giai đoạn 2

2.976

3.296

3.616

3.936

4.256

4.576

4.896

5.216

5.536

5.856

6.176

6.496

Giáo viên mầm non chưa đạt chuẩn

Hệ số

1.65

1.83

2.01

2.19

2.37

2.55

2.73

2.91

3.09

3.27

3.45

3.63

Giai đoạn 1

2.459

2.727

2.995

3.263

3.531

3.8

4.068

4.336

4.604

4.8723

5.1405

5.4087

Giai đoạn 2

2.64

2.928

3.216

3.504

3.792

4.08

4.368

4.656

4.944

5.232

5.52

5.808