Bảng giá viện phí hiện hành Bệnh viện Hoàn Mỹ Thủ Đức

STT

Mã dịch vụ

Tên dịch vụ

Giá BHYT  chi trả

(VNĐ)

Giá viện phí  Bệnh

viện(VNĐ)

1

K024

Khám vú (ngực) – Sản

30,500

90,000

2

K025

Khám vú (ngực) – Ngoại

30,500

90,000

3

K041

Khám và theo dõi cấp cứu [TMH]

30,500

350,000

4

K043

Khám và theo dõi cấp cứu [RHM]

30,500

350,000

5

K039

Khám và theo dõi cấp cứu [Phụ sản]

30,500

350,000

6

K026

Khám và theo dõi cấp cứu [Nội]

30,500

350,000

7

K040

Khám và theo dõi cấp cứu [Nhi]

30,500

350,000

8

K038

Khám và theo dõi cấp cứu [Ngoại]

30,500

350,000

9

K042

Khám và theo dõi cấp cứu [Mắt]

30,500

350,000

10

K023

Khám tiền mê

 

100,000

11

K015

Khám Thai

30,500

90,000

12

K033

Khám tâm thần

 

90,000

13

K016

Khám Tai mũi họng

30,500

90,000

14

K047

Khám tại khu cách ly [Phụ sản]

30,500

100,000

15

K045

Khám tại khu cách ly [Nội]

30,500

100,000

16

K032

Khám sức khỏe lái xe từ 4 bánh trở lên

 

450,000

17

K031

Khám sức khỏe lái xe từ 2 – 3 bánh

 

300,000

18

K054

Khám sức khỏe đi học cho trẻ em

 

300,000

19

K007

Khám Răng hàm mặt

30,500

90,000

20

K037

Khám Phục hồi chức năng

30,500

90,000

21

K006

Khám Phụ khoa

30,500

90,000

22

K005

Khám Nội tổng hợp

30,500

90,000

23

K004

Khám Nội tim mạch

30,500

90,000

24

K003

Khám Nội tiêu hóa

30,500

90,000

25

K002

Khám Nội tiết

30,500

90,000

26

K001

Khám Nội thần kinh

30,500

90,000

27

K034

Khám nội hô hấp

30,500

90,000

28

K008

Khám Nhi

30,500

90,000

29

K012

Khám Ngoại tổng hợp

30,500

90,000

30

K035

Khám ngoại tiêu hóa

30,500

90,000

31

K011

Khám Ngoại thần kinh

30,500

90,000

32

K010

Khám Ngoại niệu

30,500

90,000

33

K036

Khám ngoại lồng ngực

30,500

90,000

34

K009

Khám Ngoại Chấn thương chỉnh hình

30,500

90,000

35

K017

Khám Nam khoa

 

90,000

36

K013

Khám Mắt

30,500

90,000

37

K018

Khám Mãn kinh

30,500

90,000

38

K019

Khám KHHGĐ

 

90,000

39

K029

Khám Hội chẩn nội viện 3 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện)

 

400,000

40

K028

Khám Hội chẩn nội viện 2 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện)

 

300,000

41

K027

Khám Hội chẩn nội viện 1 chuyên khoa (Bác sỹ nội viện)

 

150,000

42

K052

Khám hô hấp Nhi

30,500

90,000

43

K021

Khám hiếm muộn

 

90,000

44

K020

Khám dinh dưỡng

 

150,000

45

K014

Khám Da liễu

30,500

90,000

46

K022

Khám chích ngừa

 

90,000

47

KBTX003

Khám bệnh từ xa (60 phút)

 

500,000

48

KBTX002

Khám bệnh từ xa (45 phút)

 

400,000