Bảng giá khám chữa bệnh và thủ thuật tại nhà – Trung tâm bác sĩ gia đình Hà Nội
NỘI DUNG THU
ĐƠN GIÁ
GHI CHÚ
KHÁM
Khám Nội khoa tại nhà (TS, Ths các BV tại Hà Nội) (<10km)
400,000
Khám Nội khoa tại nhà (TS, Ths các BV tại Hà Nội) (>10km)
500,000
Khám Nội khoa tại nhà cho người nước ngoài
500,000
Khám Nội tại nhà đối với người thứ 2 trở lên (<10km)
200,000
Khám Nhi tại nhà ( Ths, BS BV nhi TW)
400,000
Khám Nhi tại nhà đối với bé thứ 2 trở lên (<10km)
200,000
Khám Tâm lý và Sức khỏe tâm thần tại nhà (TS Viện Tâm thần TW)
Đặt lịch trước
Tái khám nội khoa tại nhà trong vòng 3 ngày (<10km)
200,000
THỦ THUẬT
Hút dịch tại nhà dưới 10 km (Bác sĩ thực hiện)
600,000
Hút dịch tại nhà từ 10 km đến 20 km (Bác sĩ thực hiện)
800,000
Hút dịch tại nhà từ 20 km đến 30 km (Bác sĩ thực hiện)
1,200,000
ĐIỀU DƯỠNG
Nặn tắc tia sữa tại nhà trong giờ
300,000
Nặn tắc tia sữa tại nhà ngoài giờ
350,000
Công cắm truyền tại nhà
170,000
Công đặt Sonde tiểu tại nhà trong giờ
270,000
Công đặt Sonde tiểu tại nhà ngoài giờ
320,000
Công truyền Đạm 250ml tại nhà trong giờ
250,000
Công truyền Đạm 250ml tại nhà ngoài giờ
300,000
Công truyền Đạm 500ml tại nhà trong giờ
300,000
Công truyền Đạm 500ml tại nhà ngoài giờ
350,000
Công truyền thuốc 100ml tại nhà trong giờ
200,000
Công truyền thuốc 100ml tại nhà ngoài giờ
250,000
Công truyền thuốc > 100ml tại nhà trong giờ
220,000
Công truyền thuốc > 100ml tại nhà ngoài giờ
270,000
Công truyền thuốc Perfalgan 100ml tại nhà
150,000
Đặt kim luồn tại nhà
150,000
Đặt kim luồn tại nhà (Phát sinh kèm DV truyền dịch)
30,000
Đặt kim luồn Nhi tại nhà (Phát sinh kèm DV truyền dịch)
50,000
Điện tim tại nhà
150,000
Vệ sinh tai 1 bên tại nhà trong giờ
150,000
Vệ sinh tai 1 bên tại nhà ngoài giờ
200,000
Vệ sinh tai 2 bên tại nhà trong giờ
200,000
Vệ sinh tai 2 bên tại nhà ngoài giờ
250,000
Hút mũi tại nhà trong giờ
200,000
Hút mũi tại nhà ngoài giờ
250,000
Hút đờm tại nhà trong giờ
250,000
Hút đờm tại nhà ngoài giờ
300,000
Khí dung tại nhà (bao gồm mass khí dung cho BN)
130,000
Rửa tách Phimozis sau nong tại nhà
150,000
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ tại nhà trong giờ (vết thường thường)
150,000
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ tại nhà ngoài giờ (vết thương thường)
200,000
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ tại nhà (vết thường nhiễm trùng, loét hoặc nhiều vết thương)
200,000
Rửa vết thương, thay băng, cắt chỉ tại nhà ngoài giờ (vết thường nhiễm trùng, loét hoặc nhiều vết thương)
250,000
Cắt chỉ tại nhà trong giờ
200,000
Cắt chỉ tại nhà ngoài giờ
250,000
Sonde dạ dày tại nhà trong giờ
250,000
Sonde dạ dày tại nhà ngoài giờ
300,000
Công đặt sonde dạ dày trong giờ
220,000
Công đặt sonde dạ dày ngoài giờ
270,000
Sonde tiểu tại nhà trong giờ
300,000
Sonde tiểu tại nhà ngoài giờ
350,000
Thụt tháo đại tràng tại nhà trong giờ
400,000
Thụt tháo đại tràng tại nhà ngoài giờ
450,000
Tiêm tại nhà trong giờ dưới 10km
120,000
Tiêm tại nhà trong giờ trên 10km
150,000
Tiêm tĩnh mạch (bơm tiêm điện) tại nhà
200,000
Truyền dịch thường tại nhà trong giờ (NaCl, RL, RL-G,G)
200,000
Truyền dịch thường tại nhà ngoài giờ (NaCl, RL, RL-G,G)
250,000
Truyền dịch Glucose 10% tại nhà trong giờ
250,000
Truyền dịch Glucose 10% tại nhà ngoài giờ
300,000
Truyền dịch tại nhà trong giờ (Nhi)
300,000
Truyền dịch tại nhà ngoài giờ (Nhi)
350,000
Truyền dịch Vitaplex tại nhà trong giờ
300,000
Truyền dịch Vitaplex tại nhà ngoài giờ
350,000
Truyền thuốc kèm dịch Natriclorid 0.9% < 250ml tại nhà trong giờ
200,000
Truyền thuốc kèm dịch Natriclorid 0.9% < 250ml tại nhà ngoài giờ
250,000
Truyền thuốc kèm dịch Glucose/NaCl/RL/ RL-G tại nhà trong giờ
250,000
Truyền thuốc kèm dịch Glucose/NaCl/RL/RL-G tại nhà ngoài giờ
300,000
Truyền thuốc Perfalgan 100ml (bao gồm cả thuốc)
200,000
KHÁC
Thuê máy khí dung 1 ngày
100,000
Đặt cọc thuê máy 500.000đ và thanh toán luôn dịch vụ cả đợt
Thuê máy khí dung 2 – 3 ngày
200,000
Thuê máy khí dung 4 – 5 ngày
250,000
Thuê máy khí dung 6 – 7 ngày
300,000
Thuê máy khí dung > 7 ngày
50,000
Thuê máy tạo oxi
150,000
Giá thuê 1 ngày
Thuê máy hút đờm
150,000
Thuê bình Oxy to
200,000
Chi phí vận chuyển máy móc, thiết bị cho thuê (không phát sinh kèm dịch vụ tại nhà khác)
100,000
Chỉ thu lượt đi
Thuê xe trực cấp cứu sự kiện < 8 tiếng (nội thành)
2,500,000
Chưa bao gồm chi phí vật tư phát sinh
Trực cấu cứu sự kiện (Bác sĩ) 12 tiếng ngày
2,000,000
Trực cấu cứu sự kiện (Điều dưỡng) 12 tiếng ngày
1,500,000
Trực cấu cứu sự kiện (Bác sĩ) 12 tiếng đêm
2,500,000
Trực cấu cứu sự kiện (Điều dưỡng) 12 tiếng đêm
2,000,000
Xe cứu thương tại nhà dưới 10km (1 chiều)
600,000
1 chiều
Xe cứu thương tại nhà từ 10-15km (1 chiều)
700,000
Xe cứu thương tại nhà từ 15-20km (1 chiều)
800,000
Xe cứu thương tại nhà từ 20-35km (1 chiều)
1,000,000
Xe cứu thương tại nhà từ 35-50km (1 chiều)
1,200,000
Xe cứu thương tại nhà trên 50km (1 chiều) – Chưa có điều dưỡng đi kèm
22,000
đồng/km