Bảng giá khám chữa bệnh tại Bệnh viện Thu Cúc | TCI hospital

163Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – 128 dãy]3,540,000164Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – không có thuốc – 128 dãy]3,060,000165Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [Lồng ngực-ổ bụngtiểu khung – có thuốc – 128 dãy]9,000,000166Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [phần mềm vùng cổ, vòm họng – 128 dãy]3,060,000167Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [vùng cổ – 128 dãy]2,550,000168Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [khớp háng – 128 dãy]2,460,000169Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [xoang hàm mặt – 128 dãy]3,300,000170Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [khung chậu – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,060,000171Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc, ổ bụng – 128 dãy]3,967,500172Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [Ổ bụng – có thuốc – 128 dãy]4,140,000173Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [răng – không có thuốc – 128 dãy]3,300,000174Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [bụng + tiểu khung có u đại tràng – có thuốc – 128 dãy]4,260,000175Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) [toàn bộ động mạch chủ – có thuốc – 128 dãy]3,636,000176Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) [các động mạch trên quai động mạch chủ – có thuốc – 128 dãy]3,636,000177Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) [động mạch phổi – có thuốc – 128 dãy]3,636,000178Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) [động mạch chậu gốc – động mạch kheo – có thuốc  – 128 dãy]4,236,000179Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [động mạch mạch treo – có thuốc – 128 dãy]3,660,000180Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) [độ vôi hóa mạch vành – không có thuốc – 128 dãy]3,060,000181Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)  [128 dãy]4,356,000182Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]3,540,000183Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [khung đại tràng (Coloscanner) – có thuốc  – 128 dãy]3,300,000184Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [nội soi ảo khung đại tràng – không có thuốc – 128 dãy]2,700,000185Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [nội soi ảo khung đại tràng – không có thuốc – bệnh nhân ung bướu – 128 dãy]2,700,000