Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Đơn vị: VNĐ)
STT
Tên dịch vụ
Bảng giá
Giá BHYT
KHÁM BỆNH
1
Khám Da liễu
200,000
30,500
2
Khám Giáo sư, Phó Giáo sư
500,000
0
3
Khám Mắt
200,000
30,500
4
Khám Nam khoa
200,000
0
5
Khám Ngoại
200,000
30,500
6
Khám Nhi
500,000
30,500
7
Khám nhi và tư vấn dinh dưỡng
700,000
0
8
Khám Nội
200,000
30,500
9
Khám Nội chuyên khoa
200,000
0
10
Khám phụ khoa
300,000
0
11
Khám phụ khoa chẩn đoán ung thư cổ tử cung
250,000
0
12
Khám phụ khoa chẩn đoán ung thư vú
250,000
0
13
Khám Phụ sản
300,000
30,500
14
Khám phụ sản ngoài giờ
300,000
0
15
Khám Răng hàm mặt
200,000
30,500
16
Khám sàng lọc trước tiêm vắc xin covid
200,000
0
17
Khám Tai mũi họng
200,000
30,500
18
Khám Tiến Sĩ
300,000
0
19
Khám TMH thông thường
200,000
0
20
Khám và tư vấn tiêm chủng
200,000
0
21
Khám YHCT
200,000
30,500
CHỤP MRI_CỘNG HƯỞNG TỪ
22
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
3,000,000
0
23
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
3,000,000
0
24
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
3,000,000
1,311,000
25
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
3,000,000
2,214,000
26
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
2,400,000
1,311,000
27
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
3,600,000
2,214,000
28
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
2,400,000
1,311,000
29
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
3,600,000
2,214,000
30
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)
2,400,000
1,311,000
31
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
3,600,000
2,214,000
32
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
3,000,000
0
33
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
3,600,000
2,214,000
34
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
2,400,000
1,311,000
35
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
3,000,000
0
36
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T)
2,400,000
1,311,000
37
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
3,600,000
2,214,000
38
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T)
2,400,000
1,311,000
39
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
3,600,000
2,214,000
XÉT NGHIỆM
40
Định nhóm máu ABO, Rh
173,000
0
41
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
138,000
46,200
42
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
81,000
12,600
43
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
115,000
40,400
44
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
69,000
0
45
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chuẩn đoán tế bào học ( não tủy, màng tim, màng phổi,dịch khớp, rửa phế quản…)
403,000
0
46
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
345,000
139,000
47
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]
345,000
150,000
48
Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
345,000
139,000
49
Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu]
345,000
134,000
50
Định lượng Calcitonin [Máu]
253,000
134,000
51
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
345,000
86,200
52
Định lượng Cortisol (máu)
276,000
91,600
53
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu]
345,000
96,900
54
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
173,000
64,600
55
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
173,000
64,600
56
Định lượng Testosterol [Máu]
288,000
93,700
57
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]
357,000
176,000
58
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
690,000
0
59
Định lượng Troponin I [Máu]
288,000
75,400
60
Định lượng Troponin T [Máu]
288,000
75,400
61
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
173,000
59,200
62
HAV IgM miễn dịch tự động
230,000
106,000
63
HBeAb miễn dịch tự động
173,000
95,500
64
HBeAg miễn dịch tự động
228,000
95,500
65
HBsAg miễn dịch tự động
230,000
74,700
66
HIV Ab miễn dịch tự động
288,000
106,000
67
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
288,000
130,000
68
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
81,000
27,400
NỘI SOI TIÊU HÓA
69
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
2,500,000
408,000
70
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
1,800,000
305,000
71
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết
2,100,000
433,000
72
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết
1,250,000
244,000
73
Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi
1,500,000
580,000
74
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
1,390,000
291,000
75
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
895,000
189,000
SIÊU ÂM
76
Siêu âm 2D – Tam thai (máy SA5D-WS80A)
720,000
0
77
Siêu âm 2D – Thai đôi (máy SA5D-WS80A)
540,000
0
78
Siêu âm 2D – Thai đơn (máy SA5D-WS80A)
360,000
0
79
Siêu âm bụng tổng quát – siêu âm 2D
240,000
0
80
Siêu âm bụng tổng quát – siêu âm 4D
420,000
0
81
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
240,000
43,900
82
Siêu âm Doppler tim
360,000
222,000
83
Siêu âm Doppler tim, van tim
360,000
222,000
84
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
300,000
82,300
85
Siêu âm tử cung phần phụ
180,000
43,900
86
Siêu âm tuyến giáp
240,000
43,900
87
Siêu âm tuyến vú hai bên
240,000
43,900
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH – CT SCANNER
88
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
1,800,000
522,000
89
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
1,800,000
632,000
90
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
2,100,000
632,000
91
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,200,000
522,000
92
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
2,100,000
632,000
93
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,200,000
522,000
94
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
2,100,000
632,000
95
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,200,000
522,000
96
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
2,100,000
0
97
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
1,800,000
632,000
98
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)
2,040,000
632,000
99
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
1,800,000
632,000
100
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)
2,100,000
0
101
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
2,100,000
0
102
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
2,040,000
632,000
103
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
1,800,000
522,000
104
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
1,800,000
632,000
105
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
2,100,000
632,000
106
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,800,000
632,000
107
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,200,000
522,000
108
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,800,000
632,000
109
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
1,200,000
522,000
THỦ THUẬT SẢN KHOA
110
Bóc nang tuyến Bartholin
10,000,000
1,274,000
111
Bóc nhân xơ vú
12,000,000
984,000
112
Bóc u nang thành âm đạo
1,500,000
0
113
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
1,000,000
117,000
GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
114
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp
1,450,000
198,300
115
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản
1,800,000
198,300
116
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp
2,400,000
175,600
117
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản
1,800,000
175,600
118
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp
2,400,000
148,600
119
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản
3,200,000
148,600
120
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp
2,400,000
171,100
121
Giường nội khoa loại 2 hạng III – Khoa ngoại tổng hợp
2,400,000
149,100
122
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội Tổng Hợp
2,400,000
149,100
123
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản
1,800,000
149,100
124
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp
2,400,000
121,100