Bảng giá bệnh viện Đại Học Y Hà Nội 2017

Bảng giá khám chữa bệnh BHYT tại BV Đại học Y Hà Nội

TÊN DỊCH VỤ
GIÁ

Amilaza
20,000

Axit Uric
20,000

Cấy cụm tế bào tủy (*)
400,000

Chụp CLVT Xoang không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp MRI đánh giá tưới máu não (Perfusion) (2 lọ Dotarem 10ml) (**)
2,200,000

Nuôi cấy làm nhiễm sắc thề đồ
30,000

Phẫu thuật cắt polyp mũi
385,000

Acid uric
20,000

ALA
70,000

Albumin
20,000

Alpha FP (AFP)
85,000

ALT ( GPT )
20,000

Amphetamin (định tính)
30,000

Amylase
20,000

Amylase/niệu
35,000

Anti – TG
250,000

Anti CCP (*)
250,000

Anti- EBV IgG (ELISA)
125,000

Anti- EBV IgM (ELISA)
125,000

Anti- HBc IgM (ELISA)
95,000

Anti- HBe (ELISA)
80,000

Anti-dsDNA
125,000

Anti-HBc IgG (ELISA)
60,000

Anti-HCV (ECL)
100,000

Anti-HCV (nhanh)
60,000

Apolipoprotein A/B (1 loại)
30,000

ASLO
55,000

AST ( GOT )
20,000

Bẻ cuốn mũi
40,000

Benzodiazepam (BZD)
35,000

Beta – HCG
80,000

Beta2 Microglobulin
70,000

Biliribin trực tiếp (Bil D)
20,000

BILIRUBIN gián tiếp
20,000

Bilirubin gián tiếp (Bil G)
20,000

BILIRUBIN toàn phần
20,000

BILIRUBIN trực tiếp
20,000

Bịt các lỗ rò (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mách, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắng kim loại, dụng cụ lấy di vật) (*)
6,000,000

Bịt thông động mạch (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) (***)
1,500,000

Bịt thông liên nhĩ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) (***)
1,500,000

Bịt thông liên thất (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông) (***)
1,500,000

Bó êm cẳng chân
8,000

Bó êm cẳng tay
7,000

Bó êm đùi
12,000

Bóc móng, ngâm tẩm/ đốt sủi mào gà
15,000

Bóc nhân tuyến giáp
1,000,000

Bóc nhân xơ tử cung nội soi
1,800,000

Bóc u vú
150,000

Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất (không kể hoá chất)
200,000

Bơm rửa màng phổi
120,000

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)
300,000

Bơm thuốc lên bể thận ngược dòng (không kể thuốc)
450,000

Bơm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)
15,000

CA 125 (**)
130,000

CA 15 – 3 (**)
140,000

CA 19-9 (**)
130,000

CA 72 -4 (**)
125,000

Các phản ứng cố định bổ thể chẩn đoán Syphilis
30,000

Các phản ứng lên bông chẩn đoán Syphilis (Kahn, Kline, VDRL)
24,000

Các thể Barr
30,000

Calci
12,000

Calci ion hoá
25,000

Calcitonin
60,000

Catecholamin
200,000

Cắm niệu quản bàng quang
1,800,000

Cắt amidan 2 bên (có gây mê)
645,000

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
1,800,000

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
400,000

Cắt bè củng mạc (Trabeculectomy)
1,800,000

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ
180,000

Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
1,000,000

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
1,800,000

Cắt bỏ nang sàn miệng
1,650,000

Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
160,000

Cắt bỏ polyp âm hộ bằng dao điện
200,000

Cắt bỏ polyp âm hộ không đốt
200,000

Cắt bỏ tinh hoàn
100,000

Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang (*)
2,500,000

Cắt bỏ trĩ vòng
1,800,000

Cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc
80,000

Cắt bỏ và vét hạch lao trung bình vùng cổ, nách
1,000,000

Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng (**)
2,000,000

Cắt cuốn mũi (có gây mê)
515,000

Cắt cuống 1 chân
120,000

Cắt cuống chân răng
120,000

Cắt cụt cánh tay
1,000,000

Cắt cụt cẳng chân
1,000,000

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
1,800,000

Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn (*)
1,800,000

Cắt chỉ
40,000

Cắt chỉ giác mạc
15,000

Cắt dạ dày sau nối vị tràng
1,800,000

Cắt dạ dày, phẫu thuật lại (*)
1,800,000

Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi ổ bụng
1,800,000

Cắt dây thanh
1,800,000

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn
600,000

Cắt dính thanh quản
1,800,000

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
1,000,000

Cắt đại tràng qua nội soi
1,800,000

Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
1,800,000

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
1,800,000

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan-hỗng tràng
2,500,000

Cắt đoạn ruột non
1,800,000

Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
1,800,000

Cắt đường dò vành tai
1,800,000

Cắt đường dò vùng tai (gây tê)
1,800,000

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn (*)
1,800,000

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ (*)
1,800,000

Cắt gan phải hoặc gan trái (*)
2,500,000

Cắt gan, khâu vết thương mạch máu- tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
2,500,000

Cắt gọt giác mạc rộng
430,000

Cắt hạ phân thuỳ gan phải
1,800,000

Cắt lách bệnh lí ung thư, áp xe lách
1,800,000

Cắt lách do chấn thương
1,800,000

Cắt lại đại tràng (*)
1,800,000

Cắt lạnh u máu hạ thanh môn
1,200,000

Cắt màng xuất tiết trước đồng tử, bao xơ sau thủy tinh thể
1,800,000

Cắt mộng áp Mytomycin
470,000

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
250,000

Cắt mống mắt quang học
1,000,000

Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp
1,800,000

Cắt mống mắt, lấy thể thuỷ tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
1,800,000

Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
1,800,000

Cắt một nửa dạ dày do loét/ viêm hay u lành
1,800,000

Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
1,800,000

Cắt một nửa đại tràng phải, trái
1,800,000

Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính
1,800,000

Cắt một nửa thanh quản (*)
1,800,000

Cắt một nửa thận
1,800,000

Cắt một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
1,800,000

Cắt một xương sườn trong viêm xương
1,000,000

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
1,800,000

Cắt nối niệu đạo sau
1,800,000

Cắt nối niệu đạo trước
1,000,000

Cắt nối niệu quản
1,800,000

Cắt polyp dạ dày dưới 1 cm có gây mê
800,000

Cắt polyp dạ dày nhỏ hơn 1 cm
800,000

Cắt polyp dạ dày từ 1 cm đến 2 cm có gây mê
800,000

Cắt polyp dạ dày từ 1 đến 2 cm
800,000

Cắt polyp dạ dày trên 2 cm
800,000

Cắt polyp dạ dày trên 2cm có gây mê
800,000

Cắt polyp đại tràng qua nội soi (phòng mổ)
1,800,000

Cắt polyp đại tràng, trực tràng dưới 1 cm
800,000

Cắt polyp đại tràng, trực tràng dưới 1cm có gây mê
800,000

Cắt polyp đại tràng, trực tràng từ 1 cm đến 2cm có gây mê
800,000

Cắt polyp đại tràng, trực tràng từ 1 đến 2 cm
800,000

Cắt polyp đại tràng, trực tràng trên 2 cm
800,000

Cắt polyp đại tràng, trực tràng trên 2 cm có gây mê
800,000

Cắt polyp ống tai
20,000

Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)
800,000

Cắt polype mũi
190,000

Cắt phân thùy dưới gan trái (*)
1,800,000

Cắt phân thuỳ gan
1,800,000

Cắt phân thuỳ phổi qua nội soi (*)
1,800,000

Cắt phymosis
180,000

Cắt ruột thừa kèm túi Meckel
1,000,000

Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
1,000,000

Cắt ruột thừa qua nội soi
1,800,000

Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
1,000,000

Cắt sùi mào gà
60,000

Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ
1,800,000

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang (*)
2,500,000

Cắt toàn bộ dạ dày (*)
2,500,000

Cắt toàn bộ dương vật ung thư có nạo vét hạch
1,800,000

Cắt toàn bộ đại tràng (*)
2,500,000

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
1,800,000

Cắt toàn bộ thanh quản (*)
1,800,000

Cắt toàn bộ thận và niệu quản
1,800,000

Cắt túi thừa niệu đạo
800,000

Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
2,500,000

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/ van phát âm, thanh quản điện) (***)
2,500,000

Cắt thận đơn thuần
1,800,000

Cắt thần kinh Vidienne (mổ mở)
1,800,000

Cắt thân và đuôi tuỵ
1,800,000

Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
1,000,000

Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn (*)
1,800,000

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm (*)
1,800,000

Cắt u bàng quang đường trên
1,800,000

Cắt u bao gân
1,000,000

Cắt u cuộn cảnh
5,500,000

Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2 cm
800,000

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2 đến 5 cm
1,000,000

Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm
1,000,000

Cắt u dương vật lành
800,000

Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
150,000

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
110,000

Cắt u mạc treo có cắt ruột
1,800,000

Cắt u mạc treo không cắt ruột
1,000,000

Cắt u mào tinh hoàn
1,800,000

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
1,000,000

Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10cm
1,800,000

Cắt u máu trong xương (*)
1,800,000

Cắt u nang bao hoạt dịch
1,000,000

Cắt u nang cạnh cổ
1,600,000

Cắt u nang giáp móng
1,600,000

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi
1,000,000

Cắt u nang thừng tinh
1,000,000

Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp
1,600,000

Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi
1,000,000

Cắt u niệu quản
1,800,000

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
1,500,000

Cắt u nhú vùng họng miệng (gây tê)
1,800,000

Cắt u phần mềm đơn thuần
800,000

Cắt u sau phúc mạc
1,800,000

Cắt u sau phúc mạc tái phát
1,800,000

Cắt u sùi đầu miệng sáo
800,000

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (chưa bao gồm nẹp, vít) (*)
1,800,000

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung (*)
2,500,000

Cắt u tuyến mang tai
1,800,000

Cắt u tuyến tiền liệt lành đường trên
1,800,000

Cắt u tuyến thượng thận (Pheochromocytom, Cushing) (*)
1,800,000

Cắt u thành bên họng
1,800,000

Cắt u thành sau họng
1,800,000

Cắt u thận lành tính
1,800,000

Cắt u trực tràng ống hậu môn bằng đường dưới
1,800,000

Cắt u vùng họng miệng/ hạ họng
1,000,000

Cắt u xương sụn lành tính
1,000,000

Cắt u xương sườn 1 xương
1,000,000

Cắt u xương sườn nhiều xương
1,800,000

Cắt u, polype ống tai/ vành tai/ quanh tai,
20,000

Cắt van niệu đạo sau trẻ em qua nội soi
1,800,000

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)
130,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
150,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
220,000

Cầm máu vùng hầu họng
1,000,000

Cầm máu vùng họng miệng
450,000

Cấp cứu đứt niệu đạo do vỡ xương chậu
1,000,000

Cấp cứu ngừng tuần hoàn (bao gồm cả bóng dùng nhiều lần)
272,000

Cấy máu bằng máy cấy máu Batec
120,000

Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT
90,000

CEA (**)
80,000

Ceruloplasmin
65,000

Ceruloplasmin
65,000

CK
25,000

CK – MB
35,000

CK-MB
35,000

Co cục máu
12,000

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)
50,000

Cortisol
75,000

Cố định bằng dinh/nẹp/vít gẫy thân xương cánh tay (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít) (*)
1,800,000

Cố định gãy xương sườn
35,000

Creatine
20,000

Creatinin
20,000

Creatinin niệu
18,000

CRP hs
50,000

Cyclosporine
300,000

Cyfra 21 – 1 (**)
90,000

Chạy thận nhân tạo (một lần)
405,000

Chạy thận nhân tạo cấp cứu
1,170,000

Chẩn đoán Anti-CCP bằng kỹ thuật ECL
290,000

Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA
90,000

Chẩn đoán Candida Ag bằng kỹ thuật ELISA
130,000

Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA
150,000

Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt
85,000

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ECL (CMV IgG)
95,000

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ECL (CMV IgM)
110,000

Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA
130,000

Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA
130,000

Chẩn đoán điện thần kinh cơ
15,000

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA-VCA IgG)
155,000

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgG)
155,000

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgM)
160,000

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV-NA1 IgG)
150,000

Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật RPR
16,000

Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật TPHA
35,000

Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA
130,000

Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgM bằng kỹ thuật ELISA
130,000

Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
100,000

Chẩn đoán Mycoplasma Pnenmonie
160,000

Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA
210,000

Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA
140,000

Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie
160,000

Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết
150,000

Chẩn đoán RSV( Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA
120,000

Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ECL
100,000

Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ECL
120,000

Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ECL
100,000

Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ECL
100,000

Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal
80,000

Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA
50,000

Chích áp xe hầu họng
700,000

Chích áp xe tầng sinh môn
800,000

Chích chắp/ lẹo (đa chắp đơn giản)
40,000

Chích chắp/ lẹo (đa chắp phức tạp)
40,000

Chích chắp/ lẹo (đơn giản)
40,000

Chích máu, mủ tiền phòng
400,000

Chích nạo nhọt ống tai ngoài
200,000

Chích rạch vành tai
25,000

Chọc dò màng bụng/màng phổi
85,000

Chọc dò màng tim
80,000

Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm
120,000

Chọc dò tủy sống
35,000

Chọc hút áp xe dưới cơ hoành
700,000

Chọc hút áp xe gan
700,000

Chọc hút áp xe gan dẫn lưu qua da
700,000

Chọc hút dịch khớp (bao gồm vật tư)
200,000

Chọc hút dịch khớp dưới siêu âm
100,000

Chọc hút dịch vành tai
15,000

Chọc hút hạch
55,000

Chọc hút nang gan qua siêu âm
80,000

Chọc hút nang tụy (dưới HD siêu âm)
150,000

Chọc hút nang tuyến giáp (bao gồm vật tư)
200,000

Chọc hút nang thận qua siêu âm
80,000

Chọc hút tế bào ở gan, phổi, lách, thận
80,000

Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
200,000

Chọc hút u nang sàn mũi
25,000

Chọc hút và bơm thuốc điều trị u nang giáp trạng
150,000

Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da
700,000

Chọc não thất
700,000

Chọc rửa màng phổi/hút khí màng phổi
120,000

Chọc rửa xoang hàm (một lần)
15,000

Chọc tế bào tuyến giáp bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm tuyến giáp (bao gồm vật tư)
80,000

Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
300,000

Chọc tháo dịch màng bụng
104,000

Chọc tháo dịch màng phổi
104,000

Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
150,000

Cholestrol toàn phần
22,000

Chụp bao rễ thần kinh có thuốc (1/2 lọ Pamyray 300mg/100ml)
98,000

Chụp CLVT cột sống cổ có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống cổ có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống cổ có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT cột sống ngực có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống ngực có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống ngực có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT cột sống thắt lưng có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống thắt lưng có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống thắt lưng có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT động mạch chủ bụng có thuốc (1 lọ Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch chủ bụng có thuốc (1 lọ Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch chủ bụng có thuốc (1 lọ Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch chủ ngực có thuốc (1 lọ Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch chủ ngực có thuốc (1 lọ Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch chủ ngực có thuốc (1 lọ Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch phổi có thuốc ( 1 lọ Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch phổi có thuốc (1 lọ Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch phổi có thuốc(1 lọ Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch thận có thuốc (1 lọ Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch thận có thuốc (1 lọ Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT động mạch thận có thuốc (1 lọ Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT hàm mặt có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT hàm mặt có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT hàm mặt có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT hàm mặt không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT Hệ tiết niệu có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Hệ tiết niệu có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Hệ tiết niệu có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT hệ tiết niệu không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT Lồng ngực có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Lồng ngực có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Lồng ngực có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT ổ bụng có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT ổ bụng có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT ổ bụng có thuốc cản quang ( 1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT ổ bụng không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT Răng có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Răng có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT răng không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT Răng quản có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT ruột non ( Enteroscanner) có tiêm thuốc cản quang ( 1 lọ Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT ruột non ( Enteroscanner) có tiêm thuốc cản quang ( 1 lọ Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT ruột non ( Enteroscanner) có tiêm thuốc cản quang ( 1 lọ Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT sọ não có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT sọ não có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT sọ não có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT tai-xương đá trong có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT tai-xương đá trong có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT tai-xương đá trong không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT tai-xương đá trong quản có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Tiểu khung có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Tiểu khung có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Tiểu khung có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT tiểu khung không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT Thực quản có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Thực quản có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Thực quản có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT thực quản không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT vùng cổ, thanh quản có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT vùng cổ, thanh quản có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT vùng cổ, thanh quản cóthuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT vùng cổ, thanh quản không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp CLVT Xoang có tiêm thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Xoang có tiêm thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT Xoang có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT xương khớp có thuốc (1/2 Omnipaque 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT xương khớp có thuốc (1/2 Ultravist 370mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT xương khớp có thuốc (1/2 Xenetix 350mg/100ml)
870,000

Chụp CLVT xương-khớp không tiêm thuốc cản quang
500,000

Chụp động mạch vành bằng DSA (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch máu bằng DSA(bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch máu thông thường (không DSA)
500,000

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)-Chụp ĐM chi trên (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)-Chụp ĐM gan, mạc treo tràng trên, dưới (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)-Chụp ĐM phổi (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)-Chụp ĐM thận (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)-Chụp quai ĐM chủ và ĐM chậu (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)-Chụp quai ĐM chủ và ĐM chủ ngực (bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
5,100,000

Chụp mật tuỵ ngược dòng (ERCP) (*)
600,000

Chụp MRI bàn chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI bàn chân có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI bàn chân không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI bàn tay, ngón tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI bàn tay, ngón tay có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI bàn tay, ngón tay không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI cột sống cổ có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống cổ có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống cổ không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI cột sống cùng cụt có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống cùng cụt có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống cùng cụt không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI cột sống ngực có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống ngực có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống ngực không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI cột sống thắt lưng không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI đánh giá tưới máu não (Perfusion) (2 lọ Magnevist 10ml) (**)
2200000

Chụp MRI động mạch cảnh có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch cảnh có tiêm thuốc (2 lọ Gadovist 5ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch cảnh không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI động mạch chi dưới có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chi dưới có tiêm thuốc (2 lọ Gadovist 5ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chi dưới không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI động mạch chi trên có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chi trên có tiêm thuốc (2 lọ Gadovist 5ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chi trên không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI động mạch chủ bụng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chủ bụng có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chủ bụng không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI động mạch chủ ngực có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chủ ngực có tiêm thuốc (2 lọ Gadovist 5ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch chủ ngực không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI động mạch thận có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch thận có tiêm thuốc (2 lọ Gadovist 5ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI động mạch thận không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp cổ chân có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp cổ chân không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp cổ tay có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp cổ tay không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp gối có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp gối có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp gối không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp háng có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp háng có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp háng không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp khuỷu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp khuỷu có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp khuỷu không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp thái dương hàm có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp thái dương hàm có thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp thái dương hàm không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI khớp vai có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp vai có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI khớp vai không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI lồng ngực có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI lồng ngực có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI lồng ngực không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI phổ có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI phổ không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI sọ não có tiêm thuốc ( 1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI sọ não có tiêm thuốc ( 1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI sọ não không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI sọ não- mạch não có tiêm thuốc ( 1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI sọ não- mạch não có tiêm thuốc ( 1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI sọ não- mạch não không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI tầm soát ung thư toàn thân ( Whole body) có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tầm soát ung thư toàn thân ( Whole body) có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tầm soát ung thư toàn thân ( Whole body) không thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) có thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tầng bụng trên (gan, mật, tụy lách, thận) không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI Tim có tiêm thuốc (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tuyến vú có tiêm thuốc ( (2 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tuyến vú không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI tuyến yên có tiêm thuốc ( 1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI tuyến yên có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cánh tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cánh tay có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cánh tay không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng cẳng chân có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cẳng chân có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cẳng chân không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng cẳng tay có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cẳng tay có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cẳng tay không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai có thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai có thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng cổ, tuyến mang tai không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng đùi có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng đùi có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng đùi không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng hàm mặt có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng hàm mặt có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng hàm mặt không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng khung chậu có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng khung chậu có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng khung chậu không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp MRI vùng tiểu khung có tiêm thuốc (1 lọ Dotarem 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng tiểu khung có tiêm thuốc (1 lọ Magnevist 10ml ) (**)
2,200,000

Chụp MRI vùng tiểu khung không tiêm thuốc (**)
1,700,000

Chụp túi mật
60,000

Chụp tử cung – vòi trứng (có thuốc cản quang) (1/2 lọ Ultravist 370mg/100ml)
60,000

Chụp thận không chuẩn bị
60,000

Chụp thận-niệu quản ngược dòng
52,000

Chụp Transit ruột non (lưu thông ruột non) (bao gồm thuốc cản quang) (1 lọ telebrix 350mg/50ml)
98,000

Chụp X-quang bàn chân nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang bàn chân thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang bàn tay chếch Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang bàn tay thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang Blondeaut kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cánh tay nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cánh tay thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cẳng chân nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cẳng chân thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cẳng tay nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cẳng tay thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cổ chân nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cổ chân thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cổ tay nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cổ tay thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống cổ chếch Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống cổ chếch Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống cổ nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống cùng cụt nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống ngực nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống thắt lưng nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang dạ dày Kỹ thuật số có cản quang bazisusp
148,000

Chụp X-quang dạ dày Kỹ thuật số có thuốc 1/2 Ultravist 370mg/100ml
148,000

Chụp X-quang đại tràng có cản quang bazisusp Kỹ thuật số
185,000

Chụp X-quang đường mật qua kehr Kỹ thuật số có thuốc cản quang 1/2 Ultravist 370mg/100ml
150,000

Chụp X-quang Hàm ếch Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang Hizt Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khớp gối nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khớp gối thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khớp háng nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khớp háng thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khớp vai nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khớp vai thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khung chậu nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang khung chậu thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang Khuỷu tay nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang Khuỷu tay thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang lỗ dò Kỹ thuật số có thuốc 1/2 Ultravist 370mg/100ml
300,000

Chụp X-quang lồng ngực nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang lồng ngực thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang phổi đỉnh ưỡn Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang Shculler Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang sọ nghiêng kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang sọ thẳng kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang tim phổi chếch Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang tim phổi nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang tim phổi thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang tủy cản quang (Myelography) Kỹ thuật số có thuốc cản quang 1/2 Pamyray
52,000

Chụp X-quang Tử cung – vòi trứng Kỹ thuật số có thuốc cản quang 1/2 Ultravist 370mg/100ml
290,000

Chụp X-quang thận-niệu quản-bàng quang-niệu đạo ngược dòng Kỹ thuật số có thuốc cản quang
412,000

Chụp X-quang thực quản có cản quang bazisusp
148,000

Chụp X-quang thực quản Kỹ thuật số có thuốc 1/2 Ultravist 370mg/100ml
148,000

Chụp X-quang Transit ruột non Kỹ thuật số có cản quang bazisusp
52,000

Chụp X-quang Transit ruột non Kỹ thuật số có thuốc cản quang 1/2 Ultravist 370mg/100ml
52,000

Chụp X-quang UIV Kỹ thuật số có thuốc cản quang 1/2 Ultravist 370mg/100ml
445,000

Chụp X-quang xương đùi nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang xương đùi thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang xương gót nghiêng Kỹ thuật số
52,000

Chụp X-quang xương gót thẳng Kỹ thuật số
52,000

Chức năng hô hấp
106,000

Dạ dày-tá tràng có chất cản quang
60,000

Day kẹp hột, lấy calci đông dưới kết mạc
450,000

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
1,800,000

Dẫn lưu áp xe gan
1,000,000

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
800,000

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
800,000

Dẫn lưu áp xe ruột thừa
1,000,000

Dẫn lưu áp xe tụy
1,800,000

Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
150,000

Dẫn lưu áp xe thực quản
1,800,000

Dẫn lưu đường mật (trong và ngoài) qua nội soi tá tràng
1,800,000

Dẫn lưu đường mật tạm thời qua da
700,000

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
1,000,000

Dẫn lưu túi mật
1,000,000

Dẫn lưu thận qua da
1,000,000

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
1,000,000

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
800,000

Digoxin (*)
80,000

Đánh bờ mi
10,000

Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
80,000

Đặt catheter động mạch quay
450,000

Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục
600,000

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục
450,000

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng, chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Đặt máy tạo nhịp tạm thời (chưa gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) (***)
1,000,000

Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn (chưa gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) (*)
1,000,000

Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) (***)
1,000,000

Đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn 3 buồng (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) (*)
1,000,000

Đặt nẹp vít gẫy mắt cá trong/ mắt cá ngoài hoặc gãy Dupuytren (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Đặt nẹp vít gẫy mâm chầy và đầu trên xương chầy
1,800,000

Đặt nẹp vít trong gẫy trật xương chêm(chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,000,000

Đặt ống dẫn lưu màng phổi
80,000

Đặt ống thông bàng quang , kể cả sonde
200,000

Đặt ống thông khí
450,000

Đặt ống thông khí hòm tai
450,000

Đặt ống thông nội khí quản
450,000

Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả Sonde JJ)
1,500,000

Đặt stent ĐM chủ bung (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,050,000

Đặt stent động mạch cảnh (chưa bao gồm bộ dụng cụ chụp động mạch, bộ bóng nong, stent) (***)
1,700,000

Đặt stent động mạch cảnh (chưa bao gồm dụng cụ) (***)
1,700,000

Đặt stent động mạch chi dưới nàm hình DSA (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,050,000

Đặt stent động mạch ngoại biên thuốc (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,050,000

Đặt stent động mạch vành (1 tổn thương, stent thuốc) (***)
6,000,000

Đặt stent động mạch vành (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vóng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
6,000,000

Đặt stent đường mật(chưa bao gồm stent (TTTM) (***)
1,200,000

Đặt stent đường mật/tuỵ (TT nội soi) (***)
1,200,000

Đặt stent Graft ĐMC bụng, ngực (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,050,000

Đặt stent thuốc (NN) (***)
6,000,000

Đặt stent thực quản qua nội soi (chưa bao gồm stent) (***)
800,000

Đặt stent thường động mạch ngoại biên (NN) (***)
8,050,000

Đặt vít gẫy thân xương sên (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Đặt vít gẫy trật xương sên (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8
350,000

Điện cơ đồ một vị trí cơ (dùng kim một lần)
100,000

Điện cơ đồ một vị trí cơ (dùng kim tái sử dụng)
100,000

Điện cơ đồ nhiều vị trí cơ (dùng kim một lần)
100,000

Điện cơ đồ nhiều vị trí cơ (dùng kim tái sử dụng)
100,000

Điện di điều trị (1 lần)
8,000

Điện di huyết sắc tố (**)
320,000

Điện di huyết thanh/ Plasma (Protein, Lipoprotein, các hemoglobine bất thường hay các chất khác)
290,000

Điện di miễn dịch
200,000

Điện di Protein máu
290,000

Điện di Protein niệu
30,000

Điện giải đồ
30,000

Điện giải đồ (Na + / K + / Ca + + / Cl- )
30,000

Điện giải niệu/24h
34,000

Điện não đồ
41,000

Điện phân
20,000

Điện tâm đồ
33,000

Điện từ trường cao áp
10,000

Điện thế kích thích thị giác
100,000

Điện thế kích thích thính giác
100,000

Điều chỉnh cắn khít răng
20,000

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định hai hàm (chưa gồm nẹp, vít)
1,600,000

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật (chưa gồm nẹp, vít)
1,600,000

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
110,000

Điều trị tủy lại
700,000

Điều trị tủy răng số 4, 5
370,000

Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới
600,000

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3
300,000

Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên
730,000

Điều trị tủy răng sữa một chân
210,000

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
260,000

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu
650,000

Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
1,000,000

Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ tuyến
450,000

Định danh kháng thể bất thường
950,000

Định lượng 1 chất (Protein, đường, clorua. phản ứng thuốc tím, phản ứng Pandy …)
6,000

Định lượng Anti – TPO
190,000

Định lượng anti Thrombin III
120,000

Định lượng Catecholamin
30,000

Định lượng CK
25,000

Định lượng chất ức chế C1
145,000

Định lượng D- Dimer (*)
220,000

Định lượng DHEA
220,000

Định lượng đồng yếu tố Ristocetin (*)
145,000

Định lượng FDP
120,000

Định lượng Fibrinogen
45,000

Định lượng Lipoprotein (a)
30,000

Định lượng men G6PD (*)
55,000

Định lượng men Pyruvat kinase
120,000

Định lượng NSE trong máu
220,000

Định lượng Plasminogen
145,000

Định lượng pro BNP
380,000

Định lượng Protein C
220,000

Định lượng Protein S
220,000

Định lượng Prothrombin
30,000

Đinh lượng Sắt huyết thanh/ Mg + + huyết thanh
6,000

Định lượng t- PA
145,000

Định lượng TG trong máu
180,000

Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị) (**)
1,180,000

Định lượng vi rút viêm gan C ( HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị) (**)
1,260,000

Định lượng yếu tố đông máu (giá cho mỗi yếu tố) (*)
150,000

Định lượng yếu tố Heparin
180,000

Định lượng yếu tố IX (*)
200,000

Định lượng yếu tố kháng Xa
145,000

Định lượng yếu tố PAI-1/PAI-2
145,000

Định lượng yếu tố Thrombomodulin
145,000

Định lượng yếu tố VIII
200,000

Định lượng yếu tố von – Willebrand ( v- WF)
145,000

Định lượng α2 Macroglobulin (α2 MG)
145,000

Định lượng α2 anti -plasmin ( α2 AP)
145,000

Định lượng β – Thromboglobulin (βTG)
145,000

Định nhóm ABO
6,000

Định nhóm máu A1
30,000

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp gelcard
75,000

Định nhóm máu hệ Diego ( xác định kháng nguyên Diego)
150,000

Định nhóm máu hệ Duffy ( xác định kháng nguyên Fya, Fyb)
150,000

Định nhóm máu hệ Kell
160,000

Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb)
300,000

Định nhóm máu hệ Lewis ( xác định kháng nguyên Lea, Leb)
160,000

Định nhóm máu hệ Lutheran ( xác định kháng nguyên Lua, Lub)
150,000

Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M, N)
160,000

Định nhóm máu hệ MNSs( xác định kháng nguyên Mia)
150,000

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên P1)
160,000

Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu , D từng phần)
150,000

Định nhóm máu hệ Rh (D,C,c,E,e)
150,000

Định nhóm máu hệ Rh(D)
25,000

Định nhóm máu hệ Ss ( xác định kháng nguyên S, s)
150,000

Định nhóm máu khó hệ ABO
180,000

Định nhóm máu khó hệ ABO bằng kỹ thuật tiêu thụ kháng thể
180,000

Định type hoà hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào (chưa bao gồm kít HLA (lớp 1 và lớp 2) (**)
2,800,000

Đo áp lực đồ bàng quang (*)
80,000

Đo áp lực đồ bàng quang (catheter dùng 1 lần) (*)
80,000

Đo khúc xạ máy
5,000

Đo mật độ xương 1 vị trí
40,000

Đo mật độ xương 3 vị trí
80,000

Đo mật độ xương cổ xương đùi, cột sống thắt lưng
80,000

Đo mật độ xương gót
40,000

Đo mật độ xương toàn thân
80,000

Đo nhãn áp
15,000

Đo thị lực khách quan
40,000

Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
1,000,000

Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
1,800,000

Độ ngưng tập tiểu cầu với chất kích tập ristocetin
180,000

Độ tập trung tiểu cầu
12,000

Đổ xi măng đốt sống (***)
800,000

ĐÔNG MÁU CƠ BẢN
95,000

Đốt Amidan áp lạnh
60,000

Đốt Amidan bằng laser
700,000

Đốt cuốn mũi bằng Coblator (chưa bao gồm đầu đốt Coblator)
200,000

Đốt cuốn mũi bằng laser
450,000

Đốt điện cổ tử cung
50,000

Đốt điện cuốn họng/cắt cuốn mũi
515,000

Đốt điện cuốn họng/cắt cuốn mũi (gây tê)
30,000

Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)
60,000

Đốt họng hạt
25,000

Đốt họng hạt bằng laser
200,000

Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ
700,000

Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
1,000,000

Đốt sùi mào gà
120,000

Đường máu mao mạch
20,000

Erythropoietin
75,000

Estradiol
75,000

Ferritin
75,000

Folate
80,000

FSH
75,000

FT3
60,000

FT4
60,000

Gama GT
18,000

Găm Kirschner trong gãy mắt cá
1,000,000

Gắn lại chụp, cầu ( 1đơn vị )
50,000

Gây tê ngoài màng cứng để giảm đau sau phẫu thuật (không kể thuốc)
700,000

GGT
18,000

GH
60,000

Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
1,050,000

Ghép giác mạc (01 mắt, chưa gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo) (**)
1,500,000

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc
580,000

Ghép trong mất đoạn xương (chưa bao gồm vật liệu ghép)
1,800,000

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng (*)
2,500,000

Globuline
20,000

Glucose
20,000

Gọt giác mạc
430,000

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ (*)
1,800,000

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
1,800,000

Giường 13-22/giường/phòng (K.Ngoại, Nội, TMH, RHM, mắt, PTTH)
70,000

Giường 2/giường/phòng (K.Ngoại, Nội,TMH, RHM, Mắt, PTTH)
70,000

Giường 4-5/giường/phòng (K.Ngoại, Nội, TMH, RHM, Mắt, PTTH)
70,000

Giường 6-12/giường/phòng (K.Ngoại, Nội, TMH, RHM, Mắt, PTTH)
70,000

Giường CSĐB (GMHS)
150,000

Giường GMHS
70,000

Giường hậu phẫu (K.Ngoại, nội, TMH, RHM, Mắt, PTTH)
70,000

Giường 13-22/giường/phòng (TM, UB)
80000

Giường 1/giường/phòng (Quốc tế)
70000

Giường 2/giường/phòng (TM, UB)
80000

Giường 4-5/giường/phòng (TM, UB)
80000

Giường 6-12/giường/phòng (TM, UB)
80000

Giường hậu phẫu (TM, UB)
80000

Hạch đồ
15,000

Hàn composite cổ răng
250,000

Hàn răng sữa sâu ngà
70,000

Haptoglobin
90,000

HbA1C
94,000

HBeAg ( ELISA)
80,000

HBsAg (ECL)
60,000

HBsAg (nhanh)
60,000

HDL cholestrol
22,000

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)
35,000

Hoá mô miễn dịch tủy xương (01 marker)
150,000

Holter điện tâm đồ
150,000

Holter huyết áp
150,000

Homocysteine (*)
135,000

Hồng cầu lưới
32,000

Hồng cầu trong phân
32,000

Hút Protetz
200,000

Hút xoang dưới áp lực
15,000

Huyết đồ
60,000

Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)
60,000

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)
60,000

IgA
60,000

IgE
60,000

IgG
60,000

IgM
60,000

Insuline
75,000

Kết xương đinh nẹp khối gẫy trên lồi cầu
1,800,000

Kết xương đinh nẹp một khối gẫy liên mấu chuyển /dưới mấu chuyển
1,800,000

Khám bác sỹ, thạc sỹ
20,000

Khám bệnh – PK1
20000

Khám bệnh – QT
20000

Khám bệnh – PK
20000

Khám cấp cứu
20,000

Khám cấp cứu
20000

Khám chuyên khoa (Tiến sỹ)
20,000

Khám chuyên khoa (Thạc sỹ,Bác sỹ)
20,000

Khám chuyên khoa RHM
20,000

Khám chuyên khoa sản (Tiến sỹ, CKII)
20,000

Khám chuyên khoa sản (ThS, Bác sỹ)
20,000

Khám chuyên khoa Tai mũi họng
20,000

Khám chuyên khoa TMH (Tiến sỹ)
20,000

Khám Giáo sư Tim mạch
20,000

Khám Giáo sư, phó Giáo sư – ngày thường (chuyên khoa)
20,000

Khám Giáo sư, phó Giáo sư theo lịch
20,000

Khám hậu môn, trực tràng
20,000

Khám Nội
20,000

Khám nội chung
20,000

Khám ngôn ngữ
20,000

Khám Nhi
20,000

Khám nhi – chủ nhật
20,000

Khám nhi ngày CN
20,000

Khám nhi PGS; GS
20,000

Khám Phục hồi chức năng
20,000

Khám quốc tế (Chuyên khoa sản)
20,000

Khám quốc tế (Chuyên khoa tiêu hóa)
20,000

Khám quốc tế (Chuyên khoa TMH)
20,000

Khám quốc tế (Chuyên khoa thần kinh)
20,000

Khám quốc tế (Nội chung)
20,000

Khám quốc tế (Thường)
20,000

Khám quốc tế (WELLBE)
20,000

Khám RHM (nhà A5)
20,000

Khám sản – PK1
20000

Khám Ts. CK2 – ngày thường
20,000

Kháng thể kháng giang mai (ELISA)
50,000

Kháng thể kháng nhân (elisa) (**)
125,000

Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA
250,000

Khâu cò mi
190,000

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
1,000,000

Khâu củng mạc đơn thuần
270,000

Khâu củng giác mạc phức tạp
600,000

Khâu củng mạc phức tạp
400,000

Khâu da mi kết mạc bị rách ( gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại) (gây tê)
479,000

Khâu giác mạc đơn thuần
220,000

Khâu giác mạc phức tạp
400,000

Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
1,000,000

Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn
800,000

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
800,000

Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
1,000,000

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
1,000,000

Khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
1,800,000

Khâu nối thần kinh (*)
1,800,000

Khâu phủ giác mạc bằng kết mạc
1,000,000

Khâu phục hồi bờ mi
300,000

Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
1,800,000

Khâu tử cung do nạo thủng
1,000,000

Khâu thủng dạ dày qua nội soi
1,800,000

Khâu vành tai rách sau chấn thương
700,000

Khâu vết thương mạch máu chi
1,800,000

Khâu vết thương miệng, hầu, họng
1,000,000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu-cổ
1,000,000

Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
600,000

Khâu vết thương phần mền nông< 10cm (hàm mặt)
140,000

Khâu vết thương phần mền nông< 1cm (hàm mặt)
140,000

Khâu vết thương phần mền nông< 2cm (hàm mặt)
140,000

Khâu vết thương phần mền nông< 5cm (hàm mặt)
140,000

Khâu vết thương phần mền nông< 7cm (hàm mặt)
190,000

Khâu vết thương phần mền nông> 10cm (hàm mặt)
190,000

Khâu vết thương phần mền sâu < 2 cm (hàm mặt)
180,000

Khâu vết thương phần mền sâu < 5 cm (hàm mặt)
180,000

Khâu vết thương phần mền sâu < 7 cm (hàm mặt)
180,000

Khâu vết thương phần mền sâu > 7 cm (hàm mặt)
240,000

Khâu vết thương phần mền sâu phức tạp < 10cm (hàm mặt)
240,000

Khâu vết thương phần mền sâu phức tạp < 5cm (hàm mặt)
180,000

Khâu vết thương phần mền sâu phức tạp < 7cm (hàm mặt)
180,000

Khâu vết thương phần mền sâu phức tạp >10cm (hàm mặt)
240,000

Khâu vết thương vùng cổ mức 1
700,000

Khâu vết thương vùng cổ mức 2
1,000,000

Khâu vết thương vùng cổ mức 3
1,000,000

Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó
80,000

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
1,800,000

Khí dung (có Macrk)
8,000

Khí dung (không thuốc)
8,000

Khí máu
100,000

Khoan thăm dò xoang trán
700,000

Khoét bỏ nhãn cầu
400,000

Khoét mê nhĩ (*)
1,800,000

Lactat
81,000

Lách đồ
50,000

Làm cứng khớp ở tư thế chức năng
1,000,000

Làm hậu môn nhân tạo
1,000,000

Làm lại thành âm đạo do chấn thương (*)
1,000,000

Làm rộng ống tai bị chít hẹp
1,800,000

Làm thuốc âm đạo
5,000

Làm thuốc tai 1 bên (không kể tiền thuốc)
15,000

Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc)
15,000

Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính
700,000

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
90,000

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
50,000

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
25,000

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
168,000

Lấy dị vật họng
20,000

Lấy dị vật hốc mắt
500,000

Lấy dị vật kết mạc một mắt
25,000

Lấy dị vật mũi (có gây mê)
520,000

Lấy dị vật tiền phòng
400,000

Lấy dị vật thực quản đơn giản
130,000

Lấy dị vật trong hố mắt, trong nhãn cầu Tiền phòng, dịch kính, củng mạc, sau trong giác mạc phải rạch khâu
500,000

Lấy dị vật trong mũi có gây mê (không kể tiền thuốc)
520,000

Lấy dị vật trong mũi không gây mê
120,000

Lấy dị vật trong tai
20,000

Lấy đĩa đệm đường trước (*)
1,800,000

Lấy máu tụ tầng sinh môn
800,000

Lấy nút biểu bì ống tai
25,000

Lấy nút biểu bì ống tai/ dị vật tai
450,000

Lấy nút ráy, biểu bì tai to
200,000

Lấy sạn vôi kết mạc
10,000

Lấy sỏi bàng quang
1,000,000

Lấy sỏi bàng quang lần 2 đóng lỗ rò bàng quang
1,800,000

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
1,000,000

Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
1,800,000

Lấy sỏi mật kèm cắt gan và màng tim có dẫn lưu
2,500,000

Lấy sỏi mật kèm cắt gan và thuỳ phổi có dẫn lưu
2,500,000

Lấy sỏi niệu quản
1,000,000

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
1,800,000

Lấy sỏi ống Wharton
500,000

Lấy sỏi san hô thận
1,800,000

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
1,800,000

Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
1,000,000

Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng
3,000,000

Lấy thuỷ tinh thể trong bao/ ngoài bao/ hút rửa các loại cataract già/ bệnh lý sa lệch, vỡ
1,800,000

Lấy u lành dưới 3cm
400,000

Lấy u lành trên 3cm
500,000

Lấy u tháp mũi, cạnh mũi
1,800,000

LDH
15,000

LDL cholestrol
22,000

LH
75,000

Lipase
55,000

Lipit toàn phần
15,000

Lọc máu cấp cứu
660,000

Lọc máu chu kỳ bằng dịch Bicarbonate
400,000

Lọc máu liên tục (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch thay thế HEMOSOL) (**)
1,800,000

Lọc tách huyết tương (01 lần) (chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh)
1,200,000

Marijuana (định tính)
30,000

Máu lắng (bằng máy tự động)
30,000

Máu toàn phần 100ml (mã M100)
260,000

Máu toàn phần 150 ml (mã M150)
285,000

Máu toàn phần 200 ml (mã M200)
350,000

Máu toàn phần 250 ml ( Mã M250)
415,000

Máu toàn phần 30ml (mã M30)
150,000

Máu toàn phần 350 ml (mã M350)
440,000

Máu toàn phần 450 ml (mã M450)
485,000

Máu toàn phần 50ml (mã M50)
180,000

Micro Albumin
50,000

Mổ áp xe cạnh cổ+dẫn lưu áp xe thực quản
1,800,000

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ
375,000

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
375,000

Mổ lấy nang răng
140,000

Mổ mộng đơn một mắt
465,000

Mổ mộng kép một mắt
60,000

Mổ quặm ba mi
587,000

Mổ quặm bốn mi
760,000

Mổ quặm hai mi
480,000

Mổ quặm một mi
340,000

Mổ sào bào thượng nhĩ
600,000

Mổ sào bào thượng nhĩ và vá nhĩ
600,000

Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
518,000

Mở bể thận trong xoang lấy sỏi
1,800,000

Mở bụng thăm dò
1,000,000

Mở khí quản (đã bao gồm cả Canuyn)
505,000

Mở khí quản trong u tuyến giáp
1,800,000

Mở lồng ngực lấy máu cục màng phổi
1,000,000

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
1,000,000

Mở màng phổi tối đa
1,000,000

Mở ống mật chủ lấy sỏi kèm cắt hạ phân thuỳ gan
1,800,000

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật
1,800,000

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
1,800,000

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr lần đầu
1,800,000

Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại
1,800,000

Mở ống Wirsung lấy sỏi, nối Wirsung-hỗng tràng
1,800,000

Mở rộng niệu quản qua nội soi
1,800,000

Mở tiền phòng rửa máu/ mủ
400,000

Mở túi nội dịch tai trong (*)
1,800,000

Mở thông dạ dày
1,000,000

Mở thông dạ dày qua nội soi
2,500,000

Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
400,000

Myoglobin
85,000

Nạo áp xe lạnh hố chậu
1,000,000

Nạo áp xe lạnh hố lưng
1,000,000

Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó
100,000

Nạo sàng hàm
1,800,000

Nạo sót rau/ nạo buồng tử cung xét nghiệm giải phẫu bệnh lý
220,000

Nạo túi lợi 1 sextant
30,000

Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng/ 1 bàm
20,000

Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng hai hàm
30,000

Nạo VA gây mê
475,000

Nạo vét sụn vành tai hoại tử (có gây mê)
1,000,000

Nắn gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và IV
700,000

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
700,000

Nắn sống mũi (có gây mê)
1,000,000

Nắn trật khớp háng (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
536,000

Nắn trật khớp háng (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
536,000

Nắn trật khớp khủy/ khớp xương đòn/khớp hàm
230,000

Nắn trật khớp khủy/khớp cổ chân/khớp gối (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
165,000

Nắn trật khớp khủy/khớp cổ chân/khớp gối (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
165,000

Nắn trật khớp thái dương hàm
25,000

Nắn trật khớp thái dương hàm tại phòng mổ
25,000

Nắn trật khớp vai (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
215,000

Nắn trật khớp vai (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
215,000

Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
700,000

Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
700,000

Nắn trong gãy Dupuytren
700,000

Nắn trong gãy Monteggia
700,000

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
165,000

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
140,000

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
165,000

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
140,000

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
510,000

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
510,000

Nắn, bó bột xương cánh tay (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
165,000

Nắn, bó bột xương cánh tay (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
165,000

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn)
165,000

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
165,000

Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bao gồm VTTH, bột liền) (người lớn) (*)
455,000

Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bao gồm VTTH, bột liền) (trẻ em)
455,000

Nắn, bó gẫy xương đòn
50,000

Nắn, bó gẫy xương gót
50,000

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
50,000

Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)
780,000

Niệu dòng đồ (*)
35,000

Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
25,000

Nong động mạch chi dưới màn hình DSA (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,050,000

Nong động mạch chủ bụng (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,050,000

Nong động mạch vành (**)
6,000,000

Nong động mạch vành (Chưa bao gồm: bóng nong, sent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (**)
6,000,000

Nong đường mật qua nội soi tá tràng (*)
1,600,000

Nong hậu môn bằng tay hay dụng cụ
700,000

Nong hẹp thanh khí quản (**)
1,200,000

Nong niệu đạo
15,000

Nong niệu đạo, đặt sonde niệu đạo
134,000

Nong niệu quản
700,000

Nong phymosis (mở rộng miệng lỗ sáo)
45,000

Nong thực quản qua nội soi
2,000,000

Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van ) (***)
1,500,000

Nong van động mạch phổi (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van ) (***)
1,500,000

Nong van hai lá (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van ) (**)
1,500,000

Nong vòi nhĩ
10,000

Nong vòi nhĩ nội soi
10,000

Nối dương vật
2,500,000

Nối gân duỗi
1,200,000

Nối gân gấp
1,200,000

Nối ghép thần kinh vi phẫu
1,800,000

Nối lại chi đứt lìa vi phẫu
2,500,000

Nối nang tuỵ-dạ dày
1,800,000

Nối nang tuỵ-hỗng tràng
1,800,000

Nối ống mật chủ-hỗng tràng
1,800,000

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
1,800,000

Nối ống mật chủ-tá tràng
1,800,000

Nội soi buồng tử cung để sinh thiết
120,000

Nội soi cầm máu mũi
250,000

Nội soi cầm máu mũi (Tại phòng khám) không sử dụng Meroxeo
150,000

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
250,000

Nội soi dạ dày có an thần, giảm đau (tiền mê)
700,000

Nội soi dạ dày gây mê + đại tràng gây mê
318,000

Nội soi đại tràng tiêm/ kẹp cầm máu gây mê
300,000

Nội soi đại tràng +/- sinh thiết
45,000

Nội soi đại tràng gây mê
45,000

Nội soi đại tràng ống mềm có sinh thiết
260,000

Nội soi đại tràng ống mềm có sinh thiết (tiền mê)
260,000

Nội soi đại tràng ống mềm không sinh thiết
180,000

Nội soi đại tràng ống mềm không sinh thiết (tiền mê)
180,000

Nội soi đặt ống thông khí 1 bên (chưa kể ống) (Tại phòng khám)
450,000

Nội soi đường tá tuỵ mật (ERCP)
950,000

Nội soi gây mê thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản
700,000

Nội soi họng thanh quản
80,000

Nội soi khớp sinh thiết màng hoạt dịch chẩn đoán kết hợp rửa khớp
320,000

Nội soi mở thông lệ đạo
1,800,000

Nội soi mũi xoang
70,000

Nội soi ổ bụng chẩn đoán
700,000

Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
500,000

Nội soi rửa khớp
500,000

Nội soi tai mũi họng – PK
180,000

Nội soi tán sỏi niệu đạo
900,000

Nội soi tiêm/ kẹp clip cầm máu dạ dầy, tá tràng (tiền mê)
700,000

Nội soi TMH (Khoa quốc tế)
180,000

Nội soi TMH ống mềm
180,000

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết (tiền mê)
213,000

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.
213,000

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
138,000

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết (tiền mê)
138,000

Nội soi trực tràng có sinh thiết
187,000

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
110,000

Nối túi mật-hỗng tràng
1,800,000

Nối thông lệ mũi (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)
700,000

Nối vị tràng
1,000,000

Nồng độ rượu trong máu
28,000

Nuôi cấy phân lập
15,000

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí
1,250,000

Nuôi cấy vi khuẩn
120,000

Nút dị dạng động mạch não(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8,640,000

Nút dị dạng mạch bằng coil (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8,640,000

Nút dị dạng mạch bằng hạt nhựa hoặc keo sinh học(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,180,000

Nút mạch gan bằng DC BEAD điều trị ung thư gan (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật)(***)
8,180,000

Nút mạch gan bằng hóa chất điều trị ung thư gan (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,180,000

Nút mạch u xơ tử cung (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật) (***)
8,180,000

Nút phình động mạch não (chưa bao gồm coill)(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8,640,000

Nút túi phình động mạch đốt sống (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8,640,000

Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8640000

Nút thông động mạch cảnh xoang hang (***)
8,640,000

Nút thông động mạch cảnh xoang hang bằng bóng(chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8,640,000

Nút thông động tĩnh mạch não (chưa bao gồm: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối) (***)
8,640,000

Nước tiểu 10 thông số (máy)
35,000

Nghiệm pháp Dexamethason liều cao
350,000

Nghiệm pháp Dexamethason liều thấp
180,000

Nghiệm pháp nhịn khát
450,000

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)
25,000

Nghiệm pháp Synacthène (bao gồm: vật tư,cortisol 3 lần)
37,000

Nghiệm pháp tăng đường huyết áp dụng cho BN thường (bao gồm vật tư)
120,000

Nghiệm pháp tăng đường huyết cho BN thai nghén (bao gồm vật tư)
150,000

Nghiệm pháp von-Kaulla
45,000

Ngộ độc thuốc
30,000

Ngưng tập tiểu cầu với ADP/ Epinephrin/ Collagen/ Arachidonic Acide/ Ristocetin (cho một yếu tố)
80,000

Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
800,000

Nhét bấc mũi sau cầm máu
50,000

Nhét bấc mũi trước cầm máu
20,000

Nhét meche mũi
40,000

Nhiễm sắc thể đồ
60,000

Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype)
200,000

Nhóm bạch cầu
30,000

Nhổ chân răng
80,000

Nhổ răng mọc lạc chỗ
200,000

Nhổ răng ngầm dưới xương
360,000

Nhổ răng số 8 bình thường
100,000

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
180,000

Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương
180,000

Nhổ răng sữa/chân răng sữa
20,000

Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân
8,000

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
4,000

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
35,000

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Peris)
30,000

Nhuộm Phosphatase acid (*)
65,000

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
60,000

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương
60,000

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương
60,000

Opiate (định tính)
40,000

Paracetamol
30,000

pH máu, p02, pC02 + thông số tăng bằng kiềm toan
15,000

PK1 – Điện tim
33,000

PK1 – Khám cơ xương khớp
20,000

PK1 – Khám da liễu
20,000

PK1 – Khám nam học
20,000

PK1 – Khám nội – hô hấp
20,000

PK1 – Khám nội – Thận tiết niệu
20,000

PK1 – Khám nội khoa
20,000

PK1 – Khám nội tiết
20,000

PK1 – Khám ngoại – CXK
20,000

PK1 – Khám nhi
20,000

PK1 – Khám sản – phụ khoa
20,000

PK1 – Khám stress – rối loạn giấc ngủ
20,000

PK1 – Khám tim mạch
20,000

PK1 – Khám TMH – Nội soi
20,000

PK1 – Khám thần kinh
20,000

PK1 – Siêu âm bụng tổng quát
30,000

PK1 – Siêu âm đầu dò
30,000

PK1 – Siêu âm mạch máu
150,000

PK1 – Siêu âm phần mềm
30,000

PK1 – Siêu âm tim
150,000

PK1 – Siêu âm tim mạch
150,000

PK1 – Siêu âm tinh hoàn
30,000

PK1 – Siêu âm tuyến giáp
30,000

PK1 – Siêu âm thai
30,000

PK1 – Siêu âm thai 2D
30,000

PK1 – Siêu âm thai 4D
30,000

PK1 – Siêu âm vú tổng quát
30,000

PK1 – TMH-nội soi
180,000

Porphyrin Định tính
45,000

Pre albumin
70,000

Procalcitonin (PCT)
300,000

Progesteron
75,000

Prolactin
70,000

Protein dịch MP
12,000

Protein niệu
12,000

Protein toàn phần
20,000

Protein/Đường niệu
3,000

PSA (**)
85,000

PTH
220,000

Phản ứng CRP
50,000

Phân tích CD (1 loại CD)
90,000

Phẫu thuật kết hợp xương gẫy đầu dưới xương chầy bằng nẹp vít hoặc đóng dinh (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
2,500,000

Phẫu thuật kết hợp xương gẫy đốt bàn bằng đinh Kirschner (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
2,500,000

Phẫu thuật áp xe cơ đái chậu/áp xe quanh thận
1,800,000

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
1,000,000

Phẫu thuật áp xe não
1,800,000

Phẫu thuật áp xe não do tai
5,000,000

Phẫu thuật áp xe não do tai
5,000,000

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
800,000

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
1,800,000

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
1,000,000

Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì (***)
2,000,000

Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn
500,000

Phẫu thuật bóc u vú (phòng mổ)
1,000,000

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
1,800,000

Phẫu thuật cataract và glaucom phối hợp bằng phaco
1,800,000

Phẫu thuật cắt âm hộ triệt căn+NVH
1,000,000

Phẫu thuật cắt bao sau
250,000

Phẫu thuật cắt bè
400,000

Phẫu thuật cắt bỏ túi lệ
500,000

Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
120,000

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi (**)
7,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ (*)
4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da
4,500,000

Phẫu thuật cắt cổ bàng quang
1,800,000

Phẫu thuật cắt cổ bàng quang bằng nội soi (*)
1,800,000

Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
2,000,000

Phẫu thuật cắt cụt đùi
1,800,000

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên
1,600,000

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn) (**)
1,635,000

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) (***)
1,200,000

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) (***)
2,100,000

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (2 bên) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) (***)
2,200,000

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) (***)
3,200,000

Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm) (***)
3,500,000

Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu
800,000

Phẫu thuật cắt lợi trùm
60,000

Phẫu thuật cắt màng đồng tử
280,000

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
250,000

Phẫu thuật cắt ống phúc tinh mạc
1,800,000

Phẫu thuật cắt sẹo chuyển vạt da có cuống mạch nuôi
2,200,000

Phẫu thuật cắt tinh hoàn 2 bên gây mê
1,000,000

Phẫu thuật cắt túi mật (mổ mở)
1,800,000

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh) (***)
2,100,000

Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi (*)
2,000,000

Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo
1,200,000

Phẫu thuật cắt thận ung thư
1,800,000

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng (***)
3,500,000

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt (***)
1,800,000

Phẫu thuật cắt u bàng quang bằng nội soi (*)
1,800,000

Phẫu thuật cắt u bàng quang tái phát qua nội soi (*)
1,800,000

Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
2,100,000

Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt (***)
1,800,000

Phẫu thuật cắt u niệu đạo
1,800,000

Phẫu thuật cắt u xơ cơ xâm lấn
1,800,000

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch
1,950,000

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch
1,950,000

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)
2,400,000

Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
1,000,000

Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai) (***)
6,500,000

Phẫu thuật co gân Achille
1,000,000

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
1,500,000

Phẫu thuật chuyển gân do liệt dây thần kinh quay, TK giữa hay thần kinh trụ (*)
1,200,000

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
1,600,000

Phẫu thuật chuyển, ghép vạt điều trị khới giả cổ xương đùi
2,500,000

Phẫu thuật chữa ngáy
1,800,000

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
650,000

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
800,000

Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng (chưa bao gồm thuốc gây mê, van dẫn lưu nhân tạo)
2,000,000

Phẫu thuật dẫn lưu não thất – màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo) (**)
2,000,000

Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta/ cơ nhị đầu/ cơ tam đầu (*)
1,800,000

Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay
1,800,000

Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón
1,800,000

Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay (*)
1,000,000

Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng nối ngay (*)
1,800,000

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
2,000,000

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế) (***)
1,800,000

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) (***)
1,800,000

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít) (***)
2,000,000

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế) (***)
1,950,000

Phẫu thuật dính ngón
270,000

Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít) (**)
2,000,000

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)
928,000

Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng
600,000

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
1,000,000

Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương (chưa gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
1,800,000

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)
1,900,000

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao gồm nẹp vít)
1,700,000

Phẫu Thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
1,700,000

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)
1,600,000

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên (chưa bao gồm nẹp, vít)
2,000,000

Phẫu thuật điều trị lỗ thủng ruột non
1,800,000

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
1,800,000

Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng laser Excimer (01 mắt) (**)
3,500,000

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động) (**)
1,500,000

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu đục sửa trục
1,000,000

Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt
1,400,000

Phẫu thuật đỉnh xương đá (*)
3,000,000

Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
1,500,000

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)
2,000,000

Phẫu thuật đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
800,000

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
1,800,000

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
1,800,000

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
350,000

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
1,800,000

Phẫu thuật gãy gò má cung tiếp 1 bên (chưa bao gồm nẹp vít)
1,450,000

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
1,700,000

Phẫu thuật gẫy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Phẫu thuật gẫy xương đòn (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Phẫu thuật ghép khuyết xương sọ (không bao gồm vật liệu ghép)
1,000,000

Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng (chưa bao gồm xương) (*)
2,300,000

Phẫu thuật ghép xương tự thân kinh điển (***)
2,500,000

Phẫu Thuật gỡ dính gân
1,800,000

Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII (*)
1,800,000

Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ
1,800,000

Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi
1,800,000

Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
1,800,000

Phẫu thuật hẹp khe mi
250,000

Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi (*)
1,800,000

Phẫu thuật kéo nắn xương gẫy/ bó bột tại phòng mổ
1,800,000

Phẫu thuật kết hợp xương bằng đinh, nẹp, vít đối với các phẫu thuật còn lại chưa có tên trong danh mục trên (chưa bao gồm đinh, xương, nẹp, vít)
2,500,000

Phẫu thuật kết hợp xương bằng khung cố định ngoài
2,500,000

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa gồm đinh xương, nẹp vít)
2,500,000

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) (**)
3,000,000

Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
1,000,000

Phẫu thuật Kirschner gẫy thân xương sên (chưa gồm đinh, nẹp, vít)
1,800,000

Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
1,500,000

Phẫu thuật khí quản người lớn
1,000,000

Phẫu thuật khoan sọ thăm dò
1,000,000

Phẫu thuật khớp vai/ khớp khuỷu/ khớp háng nạo lao khớp
2,000,000

Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít) (***)
1,950,000

Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật (***)
2,000,000

Phẫu thuật làm vận động khớp gối (*)
1,600,000

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản) (**)
4,500,000

Phẫu thuật laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) (**)
2,900,000

Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
400,000

Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương
1,650,000

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
1,800,000

Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
1,800,000

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) (**)
700,000

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt
1,500,000

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
1,800,000

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
1,800,000

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
500,000

Phẫu thuật mộng tái phát có vá niêm mạc hay ghép giác mạc (chưa tính giác mạc)
1,800,000

Phẫu thuật mở rộng lỗ miệng sáo có gây mê/ tê
45,000

Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
1,650,000

Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi
1,800,000

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hoá chất) (*)
3,000,000

Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
1,300,000

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) (***)
3,000,000

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít) (***)
3,000,000

Phẫu thuật nối ghép phần chi thể đứt lìa (***)
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang (*)
2,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) (**)
6,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ (**)
7,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng (**)
6,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) (***)
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt gan (***)
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tuỵ có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) (***)
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt lách (*)
3,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối) (***)
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
2,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
2,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật – mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột (***)
2,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
1,800,000

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc (**)
3,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học)
5,000,000

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày (*)
3,500,000

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân (**)
2,000,000

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
2,000,000

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản/sỏi thận
1,800,000

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) (***)
5,000,000

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm
4,000,000

Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống (***)
2,400,000

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào) (***)
2,200,000

Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo) (**)
2,200,000

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản (***)
3,500,000

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
1,800,000

Phẫu thuật nội soi trong niệu đạo
1,800,000

Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
1,200,000

Phẫu thuật nội soi u tuyến yên (***)
3,000,000

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận (*)
2,000,000

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy) (***)
1,500,000

Phẫu thuật nhổ răng đơn giản
100,000

Phẫu thuật nhổ răng khó
120,000

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (***)
5,000,000

Phẫu thuật phức tạp trong trường hợp cataract bệnh lí, trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch
2,500,000

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt)
470,000

Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)
550,000

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo/ rò bàng quang- tử cung/ rò bàng quang- trực tràng
1,800,000

Phẫu thuật rò hậu môn các loại
1,000,000

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
1,800,000

Phẫu thuật rò niệu quản-âm đạo
1,800,000

Phẫu thuật rò vùng sống mũi
1,800,000

Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
1,800,000

Phẫu thuật sa trực tràng, đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
1,800,000

Phẫu thuật sửa lại mỏm cụt chi
1,800,000

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese) (***)
5,000,000

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương (**)
5,000,000

Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô) (**)
2,000,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII (***)
4,800,000

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
1,800,000

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
1,800,000

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
400,000

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
2,000,000

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt
1,400,000

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
1,200,000

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
1,200,000

Phẫu thuật tạo hình khớp háng
2,000,000

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
1,300,000

Phẫu thuật tạo hình môi một bên
1,200,000

Phẫu thuật tạo hình niệu quản bằng quai ruột hoặc 1 phần bàng quang
1,800,000

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
1,800,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
1,800,000

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em
1,000,000

Phẫu thuật toác khớp háng
1,800,000

Phẫu thuật tháo một nữa bàn chân trước
1,000,000

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản) (***)
1,800,000

Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo) (***)
3,000,000

Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (**)
2,500,000

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (**)
2,500,000

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (**)
3,000,000

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo) (**)
3,000,000

Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường (**)
3,500,000

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
1,000,000

Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi ổ bụng
1,800,000

Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt/ nghẹt
1,000,000

Phẫu thuật thoát vị cơ hoành
1,800,000

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (**)
1,800,000

Phẫu thuật thoát vị khó đùi, bịt có cắt ruột
1,800,000

Phẫu thuật thoát vị thành bụng sau mổ
1,000,000

Phẫu thuật thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
1,800,000

Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)
600,000

Phẫu thuật thừa ngón
135,000

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
1,000,000

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn
1,800,000

Phẫu thuật trật khớp khuỷu
1,800,000

Phẫu thuật treo sụn phễu
1,800,000

Phẫu thuật treo thận
1,000,000

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
1,800,000

Phẫu thuật trong trường hợp glaucoma ác tính, cataract bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù.
2,500,000

Phẫu thuật u bán cầu đại não
1,800,000

Phẫu thuật u có vá da tạo hình
600,000

Phẫu thuật u kết mạc nông
300,000

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5 cm
800,000

Phẫu thuật u màng não
1,800,000

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10 cm
1,000,000

Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
1,800,000

Phẫu thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm
1,800,000

Phẫu thuật u mi không vá da
450,000

Phẫu thuật u nang buồng trứng
500,000

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
600,000

Phẫu thuật vá da điều trị lật mi
350,000

Phẫu thuật vách ngăn mũi
1,000,000

Phẫu thuật vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo
1,800,000

Phẫu thuật vết thương sọ não hở
1,800,000

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
1,000,000

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn, bìu, dương vật
1,000,000

Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch (**)
2,000,000

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não (**)
4,000,000

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa (**)
4,500,000

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ (**)
3,500,000

Phẫu thuật vi phẫu u não thất (**)
3,500,000

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
1,000,000

Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, viêm bao hoạt dịch
1,000,000

Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
800,000

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân đục, mổ nạo, dẫn lưu
1,000,000

Phẫu thuật viêm xương khớp háng
1,800,000

Phẫu thuật viêm xương sọ
1,000,000

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
1,800,000

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
1,000,000

Phẫu thuật xoang trán
1,800,000

Phẫu thuật xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
1,800,000

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
1,000,000

Phẫu thuật xơ cúng cơ thẳng trước
1,800,000

Phẫu thuật xuyên đinh kéo liên tục, điều trị gẫy xương đùi/ mảng sườn di động
1,800,000

Phẫu thuật xương bả vai lên cao (*)
1,800,000

Phòng 1 giường (TM, UB)
80000

Phòng tiền – K.cấp cứu
150000

Phopholipit
22,000

phosphataze kiềm
20,000

Phospho
15,000

Phospho
15,000

Phủ kết mạc
350,000

Rạch áp xe trong miệng
35,000

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
800,000

Rạch góc tiền phòng
400,000

RF (Rheumatoid Factor)
55,000

Rivalta
8,000

Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
1,200,000

Rút ống JJ
200,000

Rửa bàng quang
102,000

Rửa cùng đồ 1 mắt
15,000

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
30,000

Rửa dạ dày
30,000

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín
500,000

Rửa tai, rửa mũi, xông họng
15,000

Sàng lọc kháng thể bất thường
120,000

Sắc giác
20,000

Sắt
6,000

Siêu âm bụng tổng quát
30,000

Siêu âm Doppler màu mạch máu
150,000

Siêu âm Doppler màu tim
150,000

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản (***)
660,000

Siêu âm đầu dò âm đạo
30,000

Siêu âm khớp
30,000

Siêu âm màu
30,000

Siêu âm mắt + đo trục nhãn cầu
30,000

Siêu âm mầu 3-4 chiều (3D – 4D)
30,000

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản có gây mê (*)
500,000

Siêu âm nội soi doppler tụy có gây mê (*)
500,000

Siêu âm nội soi trực tràng (nông) (*)
450,000

Siêu âm phần mềm
30,000

Siêu âm tiền liệt tuyến bằng đầu dò qua đường trực tràng
30,000

Siêu âm tim gắng sức (***)
500,000

Siêu âm tinh hoàn
30,000

Siêu âm Tuyến giáp
30,000

Siêu âm Tuyến vú
30,000

Siêu âm tử cung – phần phụ
30,000

Siêu âm thai thường
30,000

Siêu âm trong lòng mạch hoặc đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR(chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động) (*)
2,000,000

Sinh thiết da
72,000

Sinh thiết gan (dưới HD siêu âm)
785,000

Sinh thiết hạch
125,000

Sinh thiết hốc mũi
700,000

Sinh thiết lồng ngực qua nội soi
1,800,000

Sinh thiết màng phổi mù (bao gồm cả kìm sinh thiết)
325,000

Sinh thiết màng phổi, màng hoạt dịch (bao gồm cả kìm sinh thiết)
325,000

Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ
40,000

Sinh thiết ruột
30,000

Sinh thiết tai giữa
700,000

Sinh thiết tiền liệt tuyến qua soi bàng quang
45,000

Sinh thiết tủy xương
110,000

Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều điểm
450,000

Sinh thiết thanh quản và hạ họng lấy dị vật
700,000

Sinh thiết thận dưới siêu âm (*)
465,000

Sinh thiết u miệng
200,000

Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản)
1,500,000

Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT Scanner
1,000,000

Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức phần mềm
80,000

Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
100,000

Sinh thiết vòm họng, thanh quản, hốc mũi
25,000

Sinh thiết vòm/ mũi/ họng/ amidan
25,000

Sinh thiết vú
100,000

Sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
1,700,000

Sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn của siêu âm (*)
785,000

Sinh thiết, cắt lạnh chẩn đoán tức thì
150,000

Sinh thiết, nhuộm đỏ Công gô
70,000

Sinh thiết, nhuộm Giemsa
65,000

Sinh thiết, nhuộm hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn kháng nguyên
95,000

Sinh thiết, nhuộm miễn dịch huỳnh quang cho 06 kháng thể
200,000

Sinh thiết, nhuộm mỡ theo phương pháp Sudan III
65,000

Sinh thiết, nhuộm Van Gie’son
70,000

Sinh thiết, nhuộm Xanh Acian
70,000

Soi bàng quang + / – sinh thiết u bàng quang
355,000

Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng
450,000

Soi bàng quang lấy dị vật (có gây mê)
1,800,000

Soi bàng quang tán sỏi (có gây mê)
1,800,000

Soi bàng quang tán sỏi,lấy dị vật hay đốt u bề mặt bàng quang
475,000

Soi bóng đồng tử
8,000

Soi có nhuộm tiêu bản
55,000

Soi cổ tử cung
45,000

Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu
250,000

Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu
250,000

Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu (tiền mê)
250,000

Soi dạ dày +/- sinh thiết
138,000

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu
300,000

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu
300,000

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu (tiền mê)
300,000

Soi đáy mắt
20,000

Soi góc tiền phòng
700,000

Soi khí phế quản lấy dị vật (có gây mê)
2,220,000

Soi ổ bụng +/ – sinh thiết
30,000

Soi phế quản +/ – lấy dị vật hay sinh thiết
75,000

Soi tìm ký sinh trùng hay trứng ký sinh trùng sau khi làm kỹ thuật phong phú
12,000

Soi tươi dịch âm đạo
9,000

Soi tươi tìm nấm
9,000

Soi tươi tìm vi khuẩn
9,000

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
70,000

Soi thanh quản cắt papilloma
125,000

Soi thực quản +/- nong hay sinh thiết
45,000

Soi thực quản bằng ống mềm
70,000

Soi thực quản lấy dị vật (có gây mê)
1,200,000

Soi thực quản/ dạ dày gắp giun
250,000

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
150,000

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ
150,000

Soi trực tràng +/ – sinh thiết
110,000

Số lượng tiều cầu
6,000

Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế) (**)
2,000,000

T3
60,000

T4
60,000

Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên (*)
1,800,000

Tái tạo hệ truyền âm (***)
5,000,000

Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (thủy điện lực) (**)
2,000,000

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)
900,000

Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
2,500,000

Tạo cùng đồ bằng da niêm mạc, tách dính mi cầu
1,800,000

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
1,800,000

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (*)
1,800,000

Tạo hình đồng tử, khâu đứt chân mống mắt
1,800,000

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement (chưa bao gồm cement hoá học) (*)
800,000

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ xi măng(chưa bao gồm cement hóa học) (***)
800,000

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
800,000

Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim
300,000

Tập trung bạch cầu
25,000

Test áp với các loại thuốc
25,000

Test Coombs
70,000

Test đường + Ham
50,000

Test lẩy da với các dị nguyên
40,000

Test lẩy da với các loại thuốc
30,000

Test thanh thải Creatinine
55,000

Test thanh thải Ure
55,000

Testosteron
85,000

Tế bào cặn nước tiều/ cặn Adis
40,000

Tế bào cổ tử cung – âm đạo (Papanicolaou)
50,000

Tế bào nhuộm Papanicolaou
50,000

Tế bào U, hạch đồ
35,000

Tế bào, cặn ADDIS
6,000

Tiêm dưới kết mạc một mắt
15,000

Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt
15,000

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
800,000

Tiêm xơ tĩnh mạch phình vị
700,000

Tiền giường – K.cấp cứu (ICU)
150000

Tiền giường – phòng 1 giường (Ngoại, Nội, TMH, RHM, mắt, PTTH)
70000

Tiến sỹ, chuyên khoa II
20,000

Tiêu thụ Prothrombin
30,000

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
30,000

Tìm Bilirubin
6,000

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)
15,000

Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR
145,000

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
6,000

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)
15,000

Tìm tế bào Hargraves
55,000

Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh
100,000

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh
70,000

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
40,000

TSH
55,000

Tủa lạnh giàu yếu tố VIII 150ml
260,000

Tủa lạnh giàu yếu tố VIII 75ml
180,000

Tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2000ml máu toàn phần) (mã 100)
465,000

Tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần) (mã T10)
50,000

Tủa lạnh thể tích 50ml (từ 250ml máu toàn phần) (mã T50)
295,000

Tủy đồ
30,000

Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
800,000

Tháo dầu Silicon phẫu thuật
400,000

Tháo đốt bàn
800,000

Tháo khớp cổ tay
1,000,000

Tháo khớp gối
1,000,000

Tháo khớp háng
1,800,000

Tháo khớp kiểu Pirogoff
1,000,000

Tháo khớp vai
1,800,000

Tháo một nửa bàn chân trước
1,000,000

Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
110,000

Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
180,000

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (ngoại trú)
55,000

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
155,000

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
100,000

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
70000

Thay băng/ cắt chỉ/ tháo bột (ngoại trú)
10,000

Thay chỏm xương đùi (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
1,800,000

Thay thế xương bàn đạp (*)
1,800,000

Thắt các búi trĩ hậu môn
220,000

Thắt các động mạch ngoại vi
800,000

Thắt động mạch bướm-khẩu cái
1,800,000

Thắt động mạch cảnh ngoài
1,800,000

Thắt động mạch hàm trong
1,800,000

Thắt động mạch sàng
1,800,000

Thắt tĩnh mạch cảnh trong
1,800,000

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
1,000,000

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
1,000,000

Thắt vòng cao su chữa trĩ
150,000

Thắt vòng cao su chữa trĩ (có gây mê)
150,000

Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
125,000

Theo dõi tim thai và cơn co bằng Morniter
70,000

Theophylin
60,000

Thông đái
60,000

Thông lệ đạo hai mắt
55,000

Thông lệ đạo một mắt
30,000

Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim) (**)
1,000,000

Thông vòi nhĩ
30,000

Thở máy (01 ngày điều trị)
420,000

Thở máy (01 ngày điều trị)
420,000

Thở máy (1/2 ngày điều trị)
210,000

Thở máy (1/2 ngày điều trị)
210,000

Thở oxy 1 giờ
2,000

Thở oxy 12 giờ
24,000

Thở oxy 24 giờ
24,000

Thời gian Howell
25,000

Thời gian máu chảy
10,000

Thời gian máu đông (Milian/Lee-White)
3,000

Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) (tỷ lệ Pro/ thời gian Quick)
50,000

Thời gian Quick
6,000

Thời gian thrombin (TT)
50,000

Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)
35,000

Thụt tháo phân
37,000

Thử kính loạn thị
10,000

Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
30,000

Thử nghiệm sức bền hồng cầu
6,000

Thử phản ứng dị ứng thuốc
25,000

Thử thị lực đơn giản
5,000

Thực quản (có hoặc không uống Barite)
60,000

TRAb
250,000

Trám bít hố rãnh
90,000

Transferin
60,000

Treo cơ chữa sụp mi, epicantus
1,000,000

Trích màng nhĩ
30,000

Trích rạch apxe Amiđan
120,000

Trích rạch apxe thành sau
120,000

Trích rạch apxe thành sau họng
120,000

Triglycerid
22,000

Troponin I
70,000

Troponin T
70,000

Tryglycerides
22,000

Ure
20,000

Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
1,800,000

Vá nhĩ đơn thuần
1,000,000

Vết thương phần mềm nông < 5 cm
140,000

Vết thương phần mềm nông > 5 cm
190,000

Vết thương phần mềm sâu < 5 cm
180,000

Vết thương phần mềm sâu > 5 cm
240,000

Vết thương phần mềm tổn thương nông < l0 cm
150,000

Vết thương phần mềm tổn thương nông > l0 cm
180,000

Vết thương phần mềm tổn thương sâu < l0 cm
200,000

Vết thương phần mềm tổn thương sâu > l0 cm
220,000

Vi khuẩn chí
25,000

Vi phẫu thuật thanh quản gây mê
1,000,000

Vitamin B12
70,000

Vỡ tạng rỗng do chấn thương
1,800,000

Xác định BACTURATE trong máu
190,000

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
70,000

Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm…)
45,000

Xác định Canxi, Phospho
12,000

Xác định gen bệnh máu ác tính (*)
800,000

Xác định kháng nguyên H
30,000

Xét nghiệm cyto (tế bào)
55,000

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
200,000

Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu
30,000

Xét nghiệm khí máu
100,000

Xét nghiệm phản ứng phân huỷ Mastocyte
60,000

Xét nghiệm phát máu (gồm cả định nhóm máu hệ ABO, Rh-D, phản ứng hoà hợp)
70,000

Xét nghiệm phát máu có sử dụng phản ứng chéo
150,000

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+
1,360,000

Xét nghiệm tế bào tuyến giáp, áp sinh thiết tức thì sau mổ, xét nghiệm mô bệnh học…
100,000

Xét nghiệm tìm BK
25,000

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em (*)
360,000

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia (*)
1,000,000

Xét nghiệm xác định HLA (***)
2,400,000

Xoa bóp áp lực hơi
10,000

Ngµy gi­êng bÖnh Håi søc cÊp cøu (Ch­a bao gåm chi phÝ sö dông m¸y thë nÕu cã)
150,000

Ngµy gi­êng bÖnh Néi khoa loại I
80,000

Ngµy gi­êng bÖnh Néi khoa loại II
70,000

Ngµy gi­êng bÖnh Ngoại khoa loại Đặc biệt
145,000

Ngµy gi­êng bÖnh Ngoại khoa loại I
120,000

Ngµy gi­êng bÖnh Ngoại khoa loại II
95,000