Bảng giá Vacin dịch vụ (Áp dụng từ tháng 8 năm 2020) | TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN 1

Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, HIB và viêm gan B (6 trong 1)

Infanrix Hexa

Bỉ

942.750

Hexaxim (6 in 1)

Pháp

945.680

Rota virus

Rotateq

Mỹ

640.499

Các bệnh do phế cầu

Synflorix

Bỉ

947.993

Viêm gan B người lớn

Engerix B 1ml

Bỉ

170.546

Euvax B 1ml

Hàn Quốc

174.660

Viêm gan B trẻ em

Engerix B 0.5ml

Bỉ

127.557

Euvax B 0.5ml

Hàn Quốc

126.150

Viêm màng não mô cầu BC

Meningococcique BC

Cu Ba

218.760

Sởi – Quai bị – Rubella

MMR II (3 in 1)

Mỹ

228.620

Thủy đậu

Varivax

Mỹ

765.085

Cúm (trẻ em <3 tuổi)

Vaxigrip 0.25ml

Pháp

241.847

Cúm (trẻ em >3 tuổi)

Influvac 0.5ml

Hà Lan

275.240

Vaxigrip 0.5ml

Pháp

291.104

Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà

Gardasil 0.5ml

Mỹ

1.490.352

Phòng uốn ván

VAT

Việt Nam

72.789

Viêm não Nhật Bản

Jevax 1ml

Việt Nam

117.302

Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván

Adacel

Pháp

650.640

Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt

Tetraxim

Pháp

475.267